STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
94381 | Stent graft động mạch chủ ngực, bụng, chậu | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN | 05-2022/PL-PT |
Còn hiệu lực 15/02/2022 |
|
|
94382 | Stent graft động mạch chủ ngực, bụng, chậu | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN | 05-2022/PL-PT |
Còn hiệu lực 15/02/2022 |
|
|
94383 | Stent graft động mạch chủ ngực, bụng, chậu | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN | 05-2022/PL-PT |
Còn hiệu lực 15/02/2022 |
|
|
94384 | Stent graft động mạch chủ ngực, bụng, chậu | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN | 76-2022/PL-PT |
Còn hiệu lực 22/07/2022 |
|
|
94385 | Stent hỗ trợ nút phình túi mạch não | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 234/MCV/0321 | Công ty TNHH Thiết bị Y Tế Danh |
Còn hiệu lực 09/06/2021 |
|
94386 | Stent hút huyết khối mạch não | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1032/170000074/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG |
Còn hiệu lực 17/02/2020 |
|
94387 | Stent hút huyết khối mạch não | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG | 25072022/BPL-DD |
Còn hiệu lực 25/07/2022 |
|
|
94388 | Stent kim loại tá tràng | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG | TD20-00043-CBPL-CK | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
Còn hiệu lực 21/07/2020 |
|
94389 | Stent kim loại tá tràng | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM | 0038/PCBPL-BYT | Công ty TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Đã thu hồi 25/02/2021 |
|
94390 | Stent kim loại tá tràng | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN LE MEDTEK | 2022.02/BPL-LEMEDTEK |
Còn hiệu lực 20/04/2022 |
|
|
94391 | Stent kim loại tá tràng | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CVS MEDICAL | 03/MEDIWOOD/CVS |
Còn hiệu lực 04/11/2022 |
|
|
94392 | Stent kim loại tá tràng | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DYNAMED | 2022-52/PLTTBYT |
Còn hiệu lực 09/12/2022 |
|
|
94393 | Stent kim loại thực quản | TTBYT Loại C | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 396-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT | CÔNG TY THHH MTV CVS MEDICAL |
Còn hiệu lực 16/12/2021 |
|
94394 | Stent kim loại thực quản | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN LE MEDTEK | 2022.02/BPL-LEMEDTEK |
Còn hiệu lực 20/04/2022 |
|
|
94395 | Stent kim loại thực quản | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CVS MEDICAL | 04/MEDIWOOD/CVS |
Còn hiệu lực 25/10/2022 |
|
|
94396 | Stent kim loại thực quản có màng che một phần | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM | 0127-4/PCBPL-BSVIETNAM |
Còn hiệu lực 25/10/2023 |
|
|
94397 | Stent kim loại thực quản phủ bán phần | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG | TD20-00043-CBPL-CK | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
Còn hiệu lực 21/07/2020 |
|
94398 | Stent kim loại thực quản phủ toàn phần | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG | TD20-00043-CBPL-CK | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
Còn hiệu lực 21/07/2020 |
|
94399 | Stent kim loại trực tràng | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CVS MEDICAL | 01/MEDIWOOD/CVS |
Còn hiệu lực 26/10/2023 |
|
|
94400 | Stent kim loại đại tràng | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG | TD20-00043-CBPL-CK | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
Còn hiệu lực 21/07/2020 |
|