STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
94381 |
Mũ gội đầu/ Mũ gội đầu khô (Shampoo Cap) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ASIMED |
PL-TTDV/20220001/PCBPL-ASM
|
|
Còn hiệu lực
21/06/2022
|
|
94382 |
Mũ kính trùm đầu Faceshield |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1606/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
HỢP TÁC XÃ CÔNG NGHIỆP NHẬT QUANG |
Còn hiệu lực
26/08/2021
|
|
94383 |
Mũ liền áo liền quần liền giầy |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
2077/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần dược và thiết bị y tế Phúc Hà |
Còn hiệu lực
29/05/2021
|
|
94384 |
Mũ lưỡi chai 8 dải |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
262/21/170000116/ PCBPL-BYT,'
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ Y TẾ BMN |
Còn hiệu lực
09/06/2021
|
|
94385 |
Mũ lưới điện não |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
CV009/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CP TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
Còn hiệu lực
18/07/2019
|
|
94386 |
Mũ lưới điện não |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
04/190000031/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Trang Thiết Bị Y Tế Cổng Vàng |
Còn hiệu lực
04/02/2020
|
|
94387 |
Mũ nhựa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2055/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CIREM MEDICAL VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
01/02/2021
|
|
94388 |
Mũ phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO |
369/170000051/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
26/04/2022
|
|
94389 |
Mũ phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020571A/170000164/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/05/2023
|
|
94390 |
MŨ PHẪU THUẬT |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ |
0084-APPL/ 170000091/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ |
Còn hiệu lực
02/03/2021
|
|
94391 |
Mũ phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ MEM-CO |
04/2023/PL-TTBYT-MC
|
|
Còn hiệu lực
18/09/2023
|
|
94392 |
Mũ phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
119/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH NAM LEE INTERNATIONAL |
Còn hiệu lực
26/02/2021
|
|
94393 |
Mũ phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
72421CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH KA CHI |
Đã thu hồi
16/09/2021
|
|
94394 |
Mũ phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
222/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH |
Còn hiệu lực
22/05/2020
|
|
94395 |
Mũ phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
72421CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH KA CHI |
Còn hiệu lực
16/09/2021
|
|
94396 |
Mũ phẫu thuật |
TBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DAMEDCO |
07.2024/DMC-PL
|
|
Còn hiệu lực
30/08/2024
|
|
94397 |
Mũ Phẫu Thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH BĂNG GẠC Y TẾ LỢI THÀNH |
0062023/PL-MPT/BGYTLT
|
|
Còn hiệu lực
10/02/2023
|
|
94398 |
Mũ phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH |
03/1309-170000084/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/09/2023
|
|
94399 |
Mũ phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG |
01/2024/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
26/01/2024
|
|
94400 |
Mũ phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG |
41/2022/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
21/06/2023
|
|