STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
94381 | Vật liệu kiểm soát chất lượng xét ASO/RF/ CRP | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ MITRACO | 11-22/MITRACO/CBBPL-BYT |
Còn hiệu lực 03/10/2022 |
|
|
94382 | Vật liệu kiểm soát chất lượng xét nghiệm Quantitative HBsAg | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | PD-RA-D-03-205/2022/PL |
Còn hiệu lực 08/12/2022 |
|
|
94383 | Vật liệu kiểm soát chất lượng xét nghiệm Quantitative HBsAg | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | PD-RA-D-03-205/2022/PL |
Còn hiệu lực 08/12/2022 |
|
|
94384 | Vật liệu kiểm soát chất lượng xét nghiệm sinh hóa mức 1 và 2 | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ MINH DŨNG | 01-2023/200000038/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 10/01/2023 |
|
|
94385 | Vật liệu kiểm soát chất lượng xét nghiệm Vitamin D | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ MITRACO | 04-22/MITRACO/CBBPL-BYT |
Còn hiệu lực 02/06/2022 |
|
|
94386 | Vật liệu kiểm soát cho các xét nghiệm định lượng trong bộ protein đặc biệt | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BEN VIỆT NAM | 01-2023/KQPL-YDBVN |
Còn hiệu lực 23/02/2023 |
|
|
94387 | Vật liệu kiểm soát cho các xét nghiệm định lượng trong bộ protein đặc biệt | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BEN VIỆT NAM | 01-2023/KQPL-YDBVN |
Còn hiệu lực 23/02/2023 |
|
|
94388 | Vật liệu kiểm soát cho các xét nghiệm đông máu | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BEN VIỆT NAM | 02-2023/KQPL-YDBVN |
Còn hiệu lực 24/02/2023 |
|
|
94389 | Vật liệu kiểm soát cho xét nghiệm hóa mô học | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL1555/170000130/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 12/03/2021 |
|
94390 | Vật liệu kiểm soát cho xét nghiệm định lượng HBV | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ KHOA HỌC BIOMEDIC | Hologic-007-090822 |
Còn hiệu lực 10/08/2022 |
|
|
94391 | Vật liệu kiểm soát cho xét nghiệm định lượng HCV | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ KHOA HỌC BIOMEDIC | HLG-006-060522 |
Còn hiệu lực 05/06/2022 |
|
|
94392 | Vật liệu kiểm soát cho xét nghiệm/ phân tích tốc lắng máu ( tốc độ lắng hồng cầu). | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH THẮNG | 03/2022/TT-PL |
Còn hiệu lực 08/06/2022 |
|
|
94393 | Vật liệu kiểm soát dùng cho máy chẩn đoán miễn dịch | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | 62 PLOCD-NĐ36/170000033/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 14/06/2019 |
|
94394 | Vật liệu kiểm soát dùng cho máy chẩn đoán miễn dịch | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | 45 PLOCD-NĐ36/170000033/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 27/06/2019 |
|
94395 | Vật liệu kiểm soát dùng cho máy chẩn đoán miễn dịch | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | 44 PLOCD-NĐ36/170000033/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 27/06/2019 |
|
94396 | Vật liệu kiểm soát dùng cho máy phân tích chất lượng tinh trùng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TỔNG HỢP MEDAZ VIỆT NAM | 03-0509PL/2022/MEDAZ |
Còn hiệu lực 06/09/2022 |
|
|
94397 | Vật liệu kiểm soát dùng cho máy phân tích huyết học | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT Y TẾ VẠN XUÂN | 43 PL-VX/ 200000036/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 30/03/2023 |
|
|
94398 | Vật liệu kiểm soát dùng cho máy phân tích huyết học tự động | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU | 23003 PL-AC/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 23/02/2023 |
|
|
94399 | Vật liệu kiểm soát dùng cho máy Phân tích Miễn Dịch | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT Y TẾ VẠN XUÂN | 37 PL-VX/ 200000036/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 22/02/2023 |
|
|
94400 | Vật liệu kiểm soát dùng cho xét nghiệm kháng nguyên vi rút Corona (SARS-CoV-2) | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | 41/200000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
Đã thu hồi 20/05/2021 |
|