STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
94421 |
Nhiệt kế không tiếp xúc |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
44/2022/HCP-PL
|
|
Còn hiệu lực
05/12/2022
|
|
94422 |
Nhiệt kế kĩ thuật số |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ PHÂN PHỐI HÀNG HÓA QUỐC TẾ HD |
03/2022/KQPL-HD
|
|
Còn hiệu lực
03/08/2022
|
|
94423 |
Nhiệt kế kỹ thuật số |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200305 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần tiêu chuẩn G7 |
Còn hiệu lực
03/08/2020
|
|
94424 |
Nhiệt kế Min-Max |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
254-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
BỆNH VIỆN NHI ĐỒNG 1 |
Còn hiệu lực
08/10/2020
|
|
94425 |
Nhiệt kế theo dõi nhiệt độ cơ thể thông minh (Smart body temperature monitoring thermometer) |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
100-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP DƯỢC NAM AN |
Còn hiệu lực
28/06/2019
|
|
94426 |
Nhiệt kế thời tiết |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHAN TIẾN |
08/2022-BPL
|
|
Còn hiệu lực
25/11/2022
|
|
94427 |
Nhiệt kế thủy ngân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
10/170000086/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
Còn hiệu lực
08/07/2019
|
|
94428 |
Nhiệt kế thủy ngân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG Á |
035-DA/ 170000108/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ĐÔNG Á |
Còn hiệu lực
09/07/2020
|
|
94429 |
Nhiệt kế thủy ngân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG Á |
042-DA/ 170000108/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ĐÔNG Á |
Còn hiệu lực
10/07/2020
|
|
94430 |
Nhiệt kế thủy ngân |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
71/170000086/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
Còn hiệu lực
25/08/2021
|
|
94431 |
Nhiệt kế thủy ngân (Clinical Thermometer) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI VIỆT |
02PL-DV/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Dược và Trang Thiết Bị Y Tế Đại Việt |
Còn hiệu lực
28/09/2020
|
|
94432 |
Nhiệt kế thủy ngân (Clinical Thermometer) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI VIỆT |
04PL-DV/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Dược và Trang Thiết Bị Y Tế Đại Việt |
Còn hiệu lực
30/11/2020
|
|
94433 |
Nhiệt kế thủy ngân SAFETY |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
01B/170000086/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
Còn hiệu lực
08/07/2019
|
|
94434 |
Nhiệt kế thủy ngân SAFETY |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
02/170000086/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
Còn hiệu lực
08/07/2019
|
|
94435 |
Nhiệt kế thủy tinh |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI |
2405.2022/PLHMP
|
|
Còn hiệu lực
11/01/2024
|
|
94436 |
Nhiệt kế thủy tinh (có chứa thủy ngân hoặc cồn màu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
10/1900000002/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/10/2023
|
|
94437 |
Nhiệt kế tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200120 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MEDIUSA |
Còn hiệu lực
30/03/2020
|
|
94438 |
Nhiệt kế USB Testo |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
253-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
BỆNH VIỆN NHI ĐỒNG 1 |
Còn hiệu lực
08/10/2020
|
|
94439 |
Nhiệt kế y học |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
056-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Kỹ Thuật Gia Quốc Khoa |
Còn hiệu lực
19/08/2019
|
|
94440 |
Nhiệt kế y học |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
126-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Kỹ Thuật Gia Quốc Khoa |
Còn hiệu lực
19/08/2019
|
|