STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
94421 |
Monitor theo dõi và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
46/2021/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Dịch Vụ và Thương Mại Hoàng Phúc Thanh |
Còn hiệu lực
15/06/2021
|
|
94422 |
Monitor trung tâm |
TTBYT Loại C |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
420-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
02/03/2022
|
|
94423 |
Monitor trung tâm |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2498 PL-TTDV/170000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ THÀNH AN |
Còn hiệu lực
21/06/2019
|
|
94424 |
Monitor trung tâm |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2498 PL-TTDV/170000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ THÀNH AN |
Còn hiệu lực
21/06/2019
|
|
94425 |
Monitor trung tâm |
TTBYT Loại C |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
073-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Dich Vụ Quản Lý Biomedical Equipment Maintenance |
Còn hiệu lực
15/05/2020
|
|
94426 |
Monitor trung tâm |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2498 PL-TTDV/170000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ THÀNH AN |
Còn hiệu lực
21/06/2019
|
|
94427 |
Monitor trung tâm |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2498 PL-TTDV/170000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ THÀNH AN |
Còn hiệu lực
21/06/2019
|
|
94428 |
Monitor trung tâm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HDN |
HDN-0008/PLC
|
|
Còn hiệu lực
13/10/2023
|
|
94429 |
Monitor trung tâm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
6432021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Đầu tư HDN |
Còn hiệu lực
31/12/2021
|
|
94430 |
Monitor trung tâm (Trạm làm việc không dây) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
128/PL-VQ
|
|
Đã thu hồi
13/10/2022
|
|
94431 |
Monolith - Lồng thay thân đốt sống, vật liệu Peek |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
102/190000031/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Trang Thiết Bị Y Tế Cổng Vàng |
Còn hiệu lực
27/10/2021
|
|
94432 |
Monolith - Nẹp chặn 2 đầu lồng thay thân đốt sống dạng nghiêng, Vật liệu PEEK |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
102/190000031/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Trang Thiết Bị Y Tế Cổng Vàng |
Còn hiệu lực
27/10/2021
|
|
94433 |
Monolith - Nẹp chặn 2 đầu lồng thay thân đốt sống, Vật liệu PEEK |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
102/190000031/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Trang Thiết Bị Y Tế Cổng Vàng |
Còn hiệu lực
27/10/2021
|
|
94434 |
Monophase/Soft Monophase (Vật liệu lấy dấu nha khoa Monophase/Soft Monophase) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
3M-RA/2024-38
|
|
Còn hiệu lực
25/07/2024
|
|
94435 |
MOP Morphine Rapid Test |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
38 PL-MDC/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Medicon |
Đã thu hồi
25/06/2019
|
|
94436 |
MOP One Step Morphine Test Device (Urine) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
54PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Á Châu |
Còn hiệu lực
25/06/2019
|
|
94437 |
MOP One Step Morphine Test Strip (Urine) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
54PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Á Châu |
Còn hiệu lực
25/06/2019
|
|
94438 |
Mornitor theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ THƯƠNG MẠI ĐÔNG THÀNH |
18.09-2023/PL-ĐT
|
|
Còn hiệu lực
11/09/2023
|
|
94439 |
Morphine rapid test |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
YN004b/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y NHÂN |
Còn hiệu lực
26/12/2019
|
|
94440 |
MOTION SICKNESS PATCH |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/2911/MERAT-2019
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VÀ THIẾT BỊ XANH |
Còn hiệu lực
04/12/2019
|
|