STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
94461 | Vật liệu cầm máu dạng nón | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2790A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 29/09/2022 |
|
|
94462 | Vật liệu cầm máu dùng trong chấn thương | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC KIM HÒA PHÁT | 18/PL/KHP |
Còn hiệu lực 07/11/2022 |
|
|
94463 | Vật liệu cầm máu dùng trong phẫu thuật | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC KIM HÒA PHÁT | 17/PL/KHP |
Còn hiệu lực 07/11/2022 |
|
|
94464 | Vật liệu cầm máu mũi | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH | 10/1900000002/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Đất Việt Thành |
Còn hiệu lực 11/09/2020 |
|
94465 | Vật liệu cầm máu nướu răng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI | 175/PLA/200000042/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực 21/12/2021 |
|
94466 | Vật liệu cầm máu SURGI-ORC | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 481/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Còn hiệu lực 20/04/2020 |
|
94467 | Vật liệu cầm máu Surgi-ORC | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG | Digi-PL/034 |
Còn hiệu lực 17/03/2022 |
|
|
94468 | Vật liệu cầm máu Surgi-ORC | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG | Digi-PL/084 |
Còn hiệu lực 14/04/2022 |
|
|
94469 | Vật liệu cầm máu tai | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH | 10/1900000002/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Đất Việt Thành |
Còn hiệu lực 11/09/2020 |
|
94470 | Vật liệu cầm máu tại chỗ | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 418/20 /170000035/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Dược phẩm và Thiết bị y tế Long Bình |
Còn hiệu lực 09/11/2020 |
|
94471 | Vật liệu cầm máu tại chỗ | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM | VN/2022/02/17 |
Còn hiệu lực 13/04/2022 |
|
|
94472 | Vật liệu cầm máu tiệt trùng | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) | VN-LTR-RA-265-2022 |
Còn hiệu lực 15/09/2022 |
|
|
94473 | Vật liệu cầm máu tiệt trùng | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) | VN-LTR-RA-250-2022 |
Còn hiệu lực 15/09/2022 |
|
|
94474 | Vật liệu cầm máu tiệt trùng | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) | VN-LTR-RA-238-2022 |
Còn hiệu lực 15/09/2022 |
|
|
94475 | Vật liệu cầm máu tiệt trùng tự tiêu | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 158/170000006/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Quốc tế VA VI |
Còn hiệu lực 05/03/2020 |
|
94476 | Vật liệu cầm máu tự tan | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 2018466/1 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ METECH |
Còn hiệu lực 22/08/2019 |
|
94477 | Vật liệu cầm máu tự tan | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 2018466/2 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ METECH |
Còn hiệu lực 14/04/2021 |
|
94478 | Vật liệu cầm máu tự tiêu | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) | VN-LTR-RA-319-2017/170000003/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực 20/06/2019 |
|
94479 | Vật liệu cầm máu tự tiêu | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) | VN-LTR-RA-314-2017/170000003/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực 20/06/2019 |
|
94480 | Vật liệu cầm máu tự tiêu | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) | VN-LTR-RA-395-2017/170000003/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực 20/06/2019 |
|