STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
94481 | Sợi cáp laser LightTrail sử dụng nhiều lần | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC | 152A-DVPL/170000144/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ AN PHA |
Còn hiệu lực 21/08/2020 |
|
94482 | Sợi gia cố nha khoa | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ S.P.I VIỆT NAM | 01092023PL-SPI-002 |
Còn hiệu lực 01/09/2023 |
|
|
94483 | Sợi laser | TTBYT Loại B | VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM | 40.6.3/062023/KSVRO-KQPL |
Còn hiệu lực 01/06/2023 |
|
|
94484 | Sợi laser | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM | 04/RWVN0823 |
Còn hiệu lực 05/09/2023 |
|
|
94485 | Sợi laser | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM | 06/RWVN0823 |
Còn hiệu lực 06/09/2023 |
|
|
94486 | Sợi laser dùng một lần | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM | 07/RWVN0823 |
Còn hiệu lực 06/09/2023 |
|
|
94487 | Sợi laser dùng nhiều lần | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM | 05/RWVN0823 |
Còn hiệu lực 06/09/2023 |
|
|
94488 | Sợi laser điều trị rò hậu môn sử dụng 3 lần | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | PV002/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TM THIẾT BỊ Y TẾ PHÁP VIỆT |
Còn hiệu lực 06/10/2019 |
|
94489 | Sợi laser điều trị rò hậu môn sử dụng 3 lần/ FiLaC® Fistula Probe, IC, A | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | PV002a/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TM THIẾT BỊ Y TẾ PHÁP VIỆT |
Còn hiệu lực 06/10/2019 |
|
94490 | Sợi laser điều trị suy giãn tĩnh mạch | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN | CERAMOPTEC01/2022/PL |
Còn hiệu lực 20/07/2023 |
|
|
94491 | Sợi laser điều trị suy giãn tĩnh mạch | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN | CERAMOPTEC01/2022/PL |
Còn hiệu lực 20/07/2023 |
|
|
94492 | Sợi laser điều trị suy giãn tĩnh mạch | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN TBYT TIÊN PHONG | 01/2023/BPL |
Còn hiệu lực 07/12/2023 |
|
|
94493 | Sợi laser điều trị suy giãn tĩnh mạch | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN TBYT TIÊN PHONG | 01/2023/BPL |
Còn hiệu lực 07/12/2023 |
|
|
94494 | Sợi laser điều trị suy giãn tĩnh mạch | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN TBYT TIÊN PHONG | 01/2023/BPL |
Còn hiệu lực 07/12/2023 |
|
|
94495 | Sợi laser điều trị suy giãn tĩnh mạch | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN TBYT TIÊN PHONG | 01/2023/BPL |
Còn hiệu lực 07/12/2023 |
|
|
94496 | Sơi laser điều trị suy tĩnh mạch | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC ĐỨC CHI | 0220DC-MEDFIBERS /170000095/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC ĐỨC CHI |
Còn hiệu lực 02/03/2020 |
|
94497 | Sợi laser điều trị tĩnh mạch sử dụng 3 lần/ ELVeS Radial slim™ Fiber, IC, A | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | PV008/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TM THIẾT BỊ Y TẾ PHÁP VIỆT |
Còn hiệu lực 06/10/2019 |
|
94498 | Sợi laser điều trị u tiền liệt tuyến/phì đại tiền liệt tuyến | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT VẠN XUÂN | 01/2022/CeramOptec-VX/VBPL |
Đã thu hồi 12/12/2022 |
|
|
94499 | Sợi laser điều trị u tiền liệt tuyến/phì đại tiền liệt tuyến | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT VẠN XUÂN | 01/2022/CeramOptec-VX/VBPL |
Đã thu hồi 12/12/2022 |
|
|
94500 | Sợi laser điều trị u tiền liệt tuyến/phì đại tiền liệt tuyến | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN | CERAMOPTEC01/2022/PL |
Còn hiệu lực 20/07/2023 |
|