STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
94481 | Vật liệu cầm máu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN | 64-2023/PL-PT |
Còn hiệu lực 13/04/2023 |
|
|
94482 | Vật liệu cầm máu | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN | 63-2023/PL-PT |
Còn hiệu lực 14/04/2023 |
|
|
94483 | Vật liệu cầm máu SURGI-PVA | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 481/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Còn hiệu lực 20/04/2020 |
|
94484 | Vật liệu cầm máu tự tiêu | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 20181462 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG MINH |
Còn hiệu lực 20/01/2021 |
|
94485 | Vật liệu cầm máu (Bông, băng, gạc cầm máu) các loại, các cỡ | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1664170000074/PCBPL-BYT | Công Ty Cổ Phần Trang Thiết Bị Y Tế Cổng Vàng |
Còn hiệu lực 20/07/2019 |
|
94486 | Vật liệu cầm máu các loại | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH TYDA | 01/TYDA/2022/PL |
Còn hiệu lực 15/04/2022 |
|
|
94487 | Vật liệu cầm máu các loại | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH TYDA | 01/TYDA/2022/PL. |
Còn hiệu lực 18/10/2022 |
|
|
94488 | Vật liệu cầm máu các loại | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT Y TẾ HẢI DƯƠNG | 05/HDM2022/PL |
Còn hiệu lực 09/05/2023 |
|
|
94489 | Vật liệu cầm máu chống viêm ổ xương khô | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210413 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG |
Còn hiệu lực 24/06/2021 |
|
94490 | Vật liệu cầm máu co nướu | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN WINMED VIỆT NAM | 15/2019/WM-PLTTBYT | Công ty CP WINMED Việt Nam |
Còn hiệu lực 01/07/2019 |
|
94491 | Vật liệu cầm máu co nướu | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN WINMED VIỆT NAM | 17/2019/WM-PLTTBYT | Công ty CP WINMED Việt Nam |
Còn hiệu lực 05/07/2019 |
|
94492 | Vật liệu cầm máu dạng khối | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2790A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 29/09/2022 |
|
|
94493 | Vật liệu cầm máu dạng nón | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2790A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 29/09/2022 |
|
|
94494 | Vật liệu cầm máu dùng trong chấn thương | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC KIM HÒA PHÁT | 18/PL/KHP |
Còn hiệu lực 07/11/2022 |
|
|
94495 | Vật liệu cầm máu dùng trong phẫu thuật | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC KIM HÒA PHÁT | 17/PL/KHP |
Còn hiệu lực 07/11/2022 |
|
|
94496 | Vật liệu cầm máu mũi | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH | 10/1900000002/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Đất Việt Thành |
Còn hiệu lực 11/09/2020 |
|
94497 | Vật liệu cầm máu nướu răng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI | 175/PLA/200000042/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực 21/12/2021 |
|
94498 | Vật liệu cầm máu SURGI-ORC | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 481/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Còn hiệu lực 20/04/2020 |
|
94499 | Vật liệu cầm máu Surgi-ORC | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG | Digi-PL/034 |
Còn hiệu lực 17/03/2022 |
|
|
94500 | Vật liệu cầm máu Surgi-ORC | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG | Digi-PL/084 |
Còn hiệu lực 14/04/2022 |
|