STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
94501 |
Nhiệt kế điện tử |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
384.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA TÍN |
Còn hiệu lực
28/08/2021
|
|
94502 |
Nhiệt kế điện tử |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
384.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA TÍN |
Còn hiệu lực
28/08/2021
|
|
94503 |
Nhiệt kế điện tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
2028/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH xuất nhập khẩu Thái Hưng |
Còn hiệu lực
30/08/2021
|
|
94504 |
Nhiệt kế điện tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
86/170000086/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
Còn hiệu lực
31/08/2021
|
|
94505 |
Nhiệt kế điện tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1854/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU PHƯƠNG BẮC |
Còn hiệu lực
02/09/2021
|
|
94506 |
Nhiệt kế điện tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC |
111HQ/170000022/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC |
Còn hiệu lực
15/09/2021
|
|
94507 |
Nhiệt kế điện tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0255/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRỊNH GIA |
Còn hiệu lực
17/09/2021
|
|
94508 |
Nhiệt kế điện tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
160 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Vật tư Y tế Hà Nội |
Còn hiệu lực
25/09/2021
|
|
94509 |
Nhiệt kế điện tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
987/190000031/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thiết bị Y tế Hợp Phát |
Còn hiệu lực
05/10/2021
|
|
94510 |
Nhiệt kế điện tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
91/170000086/PCBPL- BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
Còn hiệu lực
11/10/2021
|
|
94511 |
Nhiệt kế điện tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
87221CN/190000014/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Tư Vấn Phát Triển Đầu Tư Và Thương Mại Thanh Quang |
Còn hiệu lực
19/10/2021
|
|
94512 |
Nhiệt kế điện tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2115A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU KHANG NHIÊN |
Còn hiệu lực
20/10/2021
|
|
94513 |
Nhiệt kế điện tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
82721CN/190000014/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Dược Phẩm Và Trang Thiết Bị Y Tế Mai |
Còn hiệu lực
22/10/2021
|
|
94514 |
Nhiệt kế điện tử |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
143-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIWORLDCO |
Còn hiệu lực
19/11/2021
|
|
94515 |
Nhiệt kế điện tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
95/170000086/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
Còn hiệu lực
23/11/2021
|
|
94516 |
Nhiệt Kế Điện Tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH BLUECOM VINA |
BLV20220111/CV01
|
|
Còn hiệu lực
17/01/2022
|
|
94517 |
Nhiệt kế điện tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
97/170000086/PCBPL- BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/01/2022
|
|
94518 |
Nhiệt kế điện tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH |
02.03/PCBPL-BIO_MT
|
|
Còn hiệu lực
02/03/2022
|
|
94519 |
Nhiệt kế điện tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH |
05/2022/BYT-CCHNPL
|
|
Còn hiệu lực
10/03/2022
|
|
94520 |
Nhiệt kế điện tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH |
14.03/PCBPL_MT.PRO
|
|
Còn hiệu lực
14/03/2022
|
|