STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
94501 | Vật liệu cầm máu tai | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH | 10/1900000002/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Đất Việt Thành |
Còn hiệu lực 11/09/2020 |
|
94502 | Vật liệu cầm máu tại chỗ | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 418/20 /170000035/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Dược phẩm và Thiết bị y tế Long Bình |
Còn hiệu lực 09/11/2020 |
|
94503 | Vật liệu cầm máu tại chỗ | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM | VN/2022/02/17 |
Còn hiệu lực 13/04/2022 |
|
|
94504 | Vật liệu cầm máu tiệt trùng | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) | VN-LTR-RA-265-2022 |
Còn hiệu lực 15/09/2022 |
|
|
94505 | Vật liệu cầm máu tiệt trùng | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) | VN-LTR-RA-250-2022 |
Còn hiệu lực 15/09/2022 |
|
|
94506 | Vật liệu cầm máu tiệt trùng | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) | VN-LTR-RA-238-2022 |
Còn hiệu lực 15/09/2022 |
|
|
94507 | Vật liệu cầm máu tiệt trùng tự tiêu | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 158/170000006/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Quốc tế VA VI |
Còn hiệu lực 05/03/2020 |
|
94508 | Vật liệu cầm máu tự tan | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 2018466/1 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ METECH |
Còn hiệu lực 22/08/2019 |
|
94509 | Vật liệu cầm máu tự tan | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 2018466/2 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ METECH |
Còn hiệu lực 14/04/2021 |
|
94510 | Vật liệu cầm máu tự tiêu | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) | VN-LTR-RA-319-2017/170000003/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực 20/06/2019 |
|
94511 | Vật liệu cầm máu tự tiêu | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) | VN-LTR-RA-314-2017/170000003/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực 20/06/2019 |
|
94512 | Vật liệu cầm máu tự tiêu | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) | VN-LTR-RA-395-2017/170000003/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực 20/06/2019 |
|
94513 | Vật liệu cầm máu tự tiêu | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) | VN-LTR-RA-322-2017/170000003/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực 20/06/2019 |
|
94514 | Vật liệu cầm máu tự tiêu | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 20181030 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HẠNH NGUYÊN |
Còn hiệu lực 12/04/2020 |
|
94515 | Vật liệu cầm máu tự tiêu | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH | 10/1900000002/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Đất Việt Thành |
Còn hiệu lực 11/09/2020 |
|
94516 | Vật liệu cầm máu tự tiêu | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2019200/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT HKT VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 27/11/2020 |
|
94517 | Vật liệu cầm máu tự tiêu | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 20181858 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN |
Còn hiệu lực 27/09/2021 |
|
94518 | Vật liệu cầm máu tự tiêu | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) | VN-LTR-RA-358-2021/190000023/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực 22/11/2021 |
|
94519 | Vật liệu cầm máu tự tiêu | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) | VN-LTR-RA-359-2021/190000023/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực 03/12/2021 |
|
94520 | Vật liệu cầm máu tự tiêu | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) | VN-LTR-RA-226-2022 |
Còn hiệu lực 01/09/2022 |
|