STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
94541 |
Nhiệt kế điện tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI |
0103.2023/PLHMP
|
|
Còn hiệu lực
11/01/2024
|
|
94542 |
Nhiệt kế điện tử |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
MC-341/MC-343F
|
|
Còn hiệu lực
13/05/2024
|
|
94543 |
Nhiệt kế điện tử |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
MC-246
|
|
Còn hiệu lực
13/05/2024
|
|
94544 |
NHIỆT KẾ ĐIỆN TỬ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN LIWORLDCO |
01-12LWCPL
|
|
Còn hiệu lực
04/06/2024
|
|
94545 |
NHIỆT KẾ ĐIỆN TỬ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN LIWORLDCO |
01-12LWCPL.
|
|
Còn hiệu lực
04/06/2024
|
|
94546 |
Nhiệt kế điện tử (Digital Thermometer) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI VIỆT |
01PL-DV/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Dược và Trang Thiết Bị Y Tế Đại Việt |
Còn hiệu lực
12/09/2020
|
|
94547 |
Nhiệt kế điện tử (dùng đo thân nhiệt) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT GIA |
10.18/170000163 /PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Thiết bị Y tế Việt Gia |
Đã thu hồi
11/07/2019
|
|
94548 |
Nhiệt kế điện tử 01690-410 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ HÓA CHẤT THĂNG LONG |
PL04/2023
|
|
Còn hiệu lực
16/11/2023
|
|
94549 |
Nhiệt kế điện tử (Digital Thermometer Digibaby) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
135/190000031/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Bristar |
Còn hiệu lực
06/10/2020
|
|
94550 |
Nhiệt kế điện tử (TDK婦人用電子体温計) |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
584.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DIGI DINOS |
Còn hiệu lực
27/11/2021
|
|
94551 |
Nhiệt kế điện tử (đo qua trán)-MC720 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT GIA |
13.18/170000163 /PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Thiết bị Y tế Việt Gia |
Đã thu hồi
16/07/2019
|
|
94552 |
Nhiệt kế điện tử bấm trán kèm phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ BÁCH VIỆT |
19/170000140/PCBPL-BYT
|
Công ty CP TBYT Bách Việt |
Còn hiệu lực
27/06/2019
|
|
94553 |
Nhiệt kế điện tử các loại. |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
23/170000166/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
Còn hiệu lực
19/09/2020
|
|
94554 |
Nhiệt kế điện tử dán nách |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020423/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT VIETLAB |
Còn hiệu lực
03/08/2021
|
|
94555 |
Nhiệt kế điện tử hồng ngoại |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH |
0180 PL-COLNEPH/190000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI THIÊN THỜI ĐẠI |
Còn hiệu lực
28/04/2020
|
|
94556 |
Nhiệt kế điện tử hồng ngoại |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH |
0183 PL-COLNEPH/190000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ VẠN PHÁT |
Còn hiệu lực
28/04/2020
|
|
94557 |
Nhiệt kế điện tử hồng ngoại |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
241/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ PHÂN PHỐI MONAD |
Còn hiệu lực
05/05/2020
|
|
94558 |
Nhiệt kế điện tử hồng ngoại |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
287/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ VIHAN |
Còn hiệu lực
25/05/2020
|
|
94559 |
Nhiệt kế điện tử hồng ngoại |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
248/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ THIẾT BỊ TDA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
25/05/2020
|
|
94560 |
Nhiệt kế điện tử hồng ngoại |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
305/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ & KỸ THUẬT HÌNH ẢNH SAIGONMIT |
Còn hiệu lực
25/05/2020
|
|