STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
94541 |
Mũi khoan nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
793/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Còn hiệu lực
04/08/2020
|
|
94542 |
Mũi khoan nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
793/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Còn hiệu lực
04/08/2020
|
|
94543 |
Mũi khoan nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
793/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Còn hiệu lực
04/08/2020
|
|
94544 |
Mũi khoan nha khoa |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
172-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Dược Phẩm Tuyết Hải |
Còn hiệu lực
23/07/2019
|
|
94545 |
Mũi khoan nha khoa |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
172-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Dược Phẩm Tuyết Hải |
Còn hiệu lực
23/07/2019
|
|
94546 |
Mũi khoan nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TDENT |
01/2022/PL-TDENT
|
|
Còn hiệu lực
15/03/2022
|
|
94547 |
Mũi khoan nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHA KHOA VIỆT QUANG |
042024-02/PCBPL-VQ
|
|
Còn hiệu lực
13/07/2024
|
|
94548 |
Mũi khoan nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1731/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Đầu tư TPT |
Còn hiệu lực
25/08/2019
|
|
94549 |
Mũi khoan nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH BIOLEADER |
02/2022/PL-BIOLEADER
|
|
Còn hiệu lực
17/01/2022
|
|
94550 |
Mũi khoan nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
137/2020/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
15/09/2022
|
|
94551 |
MŨI KHOAN NHA KHOA |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH NVDENT |
04/2022/PL-NVDENT
|
|
Còn hiệu lực
22/09/2022
|
|
94552 |
Mũi khoan nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENMEDICO |
03-PLTTB-BYT-DEN/2022
|
|
Còn hiệu lực
30/08/2022
|
|
94553 |
Mũi Khoan nha khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2870A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/11/2022
|
|
94554 |
Mũi khoan nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1079 /180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHA KHOA VIỆT QUANG |
Còn hiệu lực
23/12/2019
|
|
94555 |
Mũi khoan nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1658/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Trang thiết bị Y Nha khoa Việt Đăng |
Còn hiệu lực
15/07/2019
|
|
94556 |
Mũi khoan nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DƯỢC & THIẾT BỊ Y TẾ TUẤN KHANG |
05/2024/TK-BYT
|
|
Còn hiệu lực
03/05/2024
|
|
94557 |
Mũi khoan nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1696/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Trang thiết bị Y Nha khoa Việt Đăng |
Còn hiệu lực
29/07/2019
|
|
94558 |
Mũi khoan nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
338-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ Phần Y Dược Phẩm VIMEDIMEX |
Còn hiệu lực
17/08/2019
|
|
94559 |
Mũi khoan nha khoa |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
290-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
Đinh Vũ Hiếu |
Còn hiệu lực
06/09/2021
|
|
94560 |
Mũi khoan nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2959A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/08/2023
|
|