STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
94561 |
Nhiệt kế điện tử hồng ngoại |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
82721CN/190000014/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Dược Phẩm Và Trang Thiết Bị Y Tế Mai |
Còn hiệu lực
22/10/2021
|
|
94562 |
Nhiệt kế điện tử hồng ngoại |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
543.21/180000026/PCBPL-BYT
|
NGUYỄN THẾ HIỂN |
Còn hiệu lực
29/10/2021
|
|
94563 |
Nhiệt kế điện tử hồng ngoại |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2326A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ VẠN PHÁT |
Còn hiệu lực
13/01/2022
|
|
94564 |
Nhiệt kế điện tử hồng ngoại |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TÂN HIẾU |
16/2022/PLTTBYT-TH
|
|
Còn hiệu lực
16/06/2022
|
|
94565 |
Nhiệt kế điện tử hồng ngoại |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH GIA HƯNG GROUP VIỆT NAM |
TMF-002-GH
|
|
Còn hiệu lực
24/11/2023
|
|
94566 |
Nhiệt kế điện tử hồng ngoại qua tai , hiệu Combi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN XUẤT NHẬP KHẨU CẦU NỐI VIỆT |
2906/2022/CNV
|
|
Còn hiệu lực
30/06/2022
|
|
94567 |
Nhiệt kế điện tử hồng ngoại đo trán Famed |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
956/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN H.H.A |
Còn hiệu lực
13/08/2020
|
|
94568 |
Nhiệt kế điện tử hồng ngoại đo trán Famed |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1263/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN H.H.A |
Còn hiệu lực
21/08/2020
|
|
94569 |
Nhiệt kế điện tử Lanaform IRT-100 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
88/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DẦU TƯ BEEGREEN |
Còn hiệu lực
17/02/2020
|
|
94570 |
Nhiệt kế điện tử lanafrom IRT-200 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
88/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DẦU TƯ BEEGREEN |
Còn hiệu lực
17/02/2020
|
|
94571 |
Nhiệt kế điện tử Microlife |
TTBYT Loại B |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
98/170000001/PCBPL-BYT (2017)
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ HÀ AN PHÁT |
Còn hiệu lực
05/08/2020
|
|
94572 |
Nhiệt kế điện tử Sakura |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
06/170000086/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
Còn hiệu lực
08/07/2019
|
|
94573 |
Nhiệt kế điện tử Tanako |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
01/170000086/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
Còn hiệu lực
08/07/2019
|
|
94574 |
Nhiệt kế điện tử đầu mềm Tanako |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
05/170000086/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
Còn hiệu lực
08/07/2019
|
|
94575 |
Nhiệt kế điện tử đo nách |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2065/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG |
Còn hiệu lực
17/12/2020
|
|
94576 |
Nhiệt kế điện tử đo nách liên tục Vivalnk Fever Scout và phụ kiện tiêu chuẩn đi kèm: 1.Hộp sạc 2.Miếng keo dính 3.Pin AAA |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
503/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG |
Còn hiệu lực
27/05/2020
|
|
94577 |
NHIỆT KẾ ĐIỆN TỬ ĐO TAI |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEGA LIFESCIENCES (VIỆT NAM) |
09/2022-MEGA
|
|
Còn hiệu lực
02/08/2022
|
|
94578 |
Nhiệt kế điện tử đo trán |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA |
14721/210000003/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH OMRON HEALTHCARE MANUFACTURING VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
07/10/2021
|
|
94579 |
Nhiệt kế điện tử đo trán |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
477/190000021/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
01/06/2022
|
|
94580 |
Nhiệt kế điện tử đo trán hồng ngoại không tiếp xúc |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
987/190000031/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thiết bị Y tế Hợp Phát |
Còn hiệu lực
05/10/2021
|
|