STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
94561 | Vật liệu ghi dấu răng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 428-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐEN TA |
Còn hiệu lực 06/09/2019 |
|
94562 | Vật liệu giảm ê buốt | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 03/1311/MERAT-2019 | Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực 16/11/2019 |
|
94563 | Vật liệu Glass Ionomer trám răng quang trùng hợp | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 002-XV/2018/170000024/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Trang Thiết Bị Y Tế DENMEDICO |
Còn hiệu lực 20/08/2019 |
|
94564 | Vật liệu Glass Ionomer để trám răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 002-XV/2018/170000024/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Trang Thiết Bị Y Tế DENMEDICO |
Còn hiệu lực 20/08/2019 |
|
94565 | Vật liệu hàn bít tủy răng dùng cho điều trị nha khoa | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 208-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG |
Còn hiệu lực 09/06/2020 |
|
94566 | Vật liệu hàn gắn răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 407-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công ty Cổ Phần Y Dược Phẩm VIMEDIMEX |
Còn hiệu lực 17/08/2019 |
|
94567 | Vật liệu hàn răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20181592 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH GIA CÔNG RĂNG THỜI ĐẠI KỸ THUẬT SỐ |
Còn hiệu lực 10/07/2019 |
|
94568 | Vật liệu hàn răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20181703 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH GIA CÔNG RĂNG THỜI ĐẠI KỸ THUẬT SỐ |
Còn hiệu lực 10/07/2019 |
|
94569 | Vật Liệu Hàn Răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20191204 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Còn hiệu lực 06/11/2019 |
|
94570 | Vật Liệu Hàn Răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210304 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Còn hiệu lực 20/05/2021 |
|
94571 | Vật liệu hàn răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 784/2021/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG |
Còn hiệu lực 22/12/2021 |
|
94572 | Vật liệu hàn răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 944-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 21/02/2022 |
|
|
94573 | Vật liệu hàn răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG | 230601/PL-BJM-B |
Còn hiệu lực 01/06/2023 |
|
|
94574 | Vật liệu hàn răng ,che tủy răng vĩnh viễn | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 463-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công Ty Cổ Phần Dược Đồng Nai |
Còn hiệu lực 22/08/2019 |
|
94575 | Vật liệu hàn răng ,che tủy răng vĩnh viễn | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 124-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Dược Phẩm Tuyết Hải |
Còn hiệu lực 05/02/2020 |
|
94576 | Vật liệu hàn răng ,che tủy răng vĩnh viễn | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 124-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Dược Phẩm Tuyết Hải |
Còn hiệu lực 05/02/2020 |
|
94577 | Vật liệu hàn răng ,che tủy răng vĩnh viễn | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 124-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Dược Phẩm Tuyết Hải |
Còn hiệu lực 05/02/2020 |
|
94578 | Vật liệu hàn răng ,che tủy răng vĩnh viễn | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 124-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Dược Phẩm Tuyết Hải |
Còn hiệu lực 05/02/2020 |
|
94579 | Vật liệu hàn răng ,che tủy răng vĩnh viễn | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 124-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Dược Phẩm Tuyết Hải |
Còn hiệu lực 05/02/2020 |
|
94580 | Vật liệu hàn răng ,che tủy răng vĩnh viễn | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 124-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Dược Phẩm Tuyết Hải |
Còn hiệu lực 05/02/2020 |
|