STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
94581 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng pCo2, pO2, Calcium, Glucose, Potassium, pH, Total CO2, Chloride, Lactate, Sodium | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN DANH | 032022/TDM-PCBPL |
Còn hiệu lực 21/08/2022 |
|
|
94582 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng PCT | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS | 23012 PL-ADC/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 17/04/2023 |
|
|
94583 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng peptid natri lợi niệu loại B (BNP) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH MARA | 0046-2021/PL-MARA | Công ty TNHH ARQON Việt Nam |
Còn hiệu lực 10/11/2021 |
|
94584 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng pH, Na, K, Cl, Ca, Li | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 167/2022/NA-PL |
Còn hiệu lực 10/11/2022 |
|
|
94585 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng pH, Na, K, Cl, Ca, Li | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 270/2022/NA-PL |
Còn hiệu lực 21/12/2022 |
|
|
94586 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng pH, pCO2 và pO2 | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2022-071/PLTTBYT |
Còn hiệu lực 23/05/2022 |
|
|
94587 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng pH, pCO2, pO2, Na, K, Cl, Ca, Glu, Lac, CO-Oximetry | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 358/2021/NA-PL | Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Đã thu hồi 22/11/2021 |
|
94588 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng pH, pCO₂, pO₂, Na, K, Cl, Ca, Glc, Lac, CO-Oximetry | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 04/2023/NA-PL |
Còn hiệu lực 16/01/2023 |
|
|
94589 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng pH, pCO₂, pO₂, Na, K, Cl, Ca, Glc, Lac, CO-Oximetry | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 73/2023/NA-PL |
Còn hiệu lực 25/05/2023 |
|
|
94590 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng pH, pO2, pCO2 | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 02/2023/NA-PL |
Còn hiệu lực 16/01/2023 |
|
|
94591 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng pH, pO2, pCO2, Na, K, Cl, Ca, Glc, Lac | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 03/2023/NA-PL |
Còn hiệu lực 16/01/2023 |
|
|
94592 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng pH, pO₂, pCO₂ | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 253/2021/NA-PL | Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Đã thu hồi 06/08/2021 |
|
94593 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng pH, pO₂, pCO₂, Na, Ka, Cl, Ca, Glucose, Lactat | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 250/2021/NA-PL | Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Đã thu hồi 04/08/2021 |
|
94594 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng PIVKA-II và KL-6 | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH MARA | 0045-2021/PL-MARA | Công ty TNHH ARQON Việt Nam |
Còn hiệu lực 10/11/2021 |
|
94595 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng procalcitonin (PCT) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MARA | 070-2021/PL-MARA | Công ty TNHH ARQON Việt Nam |
Còn hiệu lực 10/11/2021 |
|
94596 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng procalcitonin (PCT) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ARQON VIỆT NAM | 014-2023/PL-ARQVN |
Còn hiệu lực 09/01/2023 |
|
|
94597 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng Protein CSF | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | PD-RA-D-09-194/2022/PL |
Còn hiệu lực 09/12/2022 |
|
|
94598 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng protein phản ứng C (CRP) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM | 106/2022/SVN-PL |
Còn hiệu lực 06/09/2022 |
|
|
94599 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng protein phản ứng C (CRP) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM | 195/2022/SVN-PL |
Còn hiệu lực 08/12/2022 |
|
|
94600 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng Prothrombin Time, Activated Partial Thromboplastin Time, Thrombin Time, Fibrinogen, Antithrombin III, Factor (II, V, VII, VIII, IX, X, XI, XII), Plasminogen, Protein C, Protein S | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN DANH | 012022/TDM-PCBPL |
Còn hiệu lực 22/08/2022 |
|