STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
94581 |
Nhiệt kế điện tử đo trán |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA |
14721/210000003/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH OMRON HEALTHCARE MANUFACTURING VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
07/10/2021
|
|
94582 |
Nhiệt kế điện tử đo trán |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
477/190000021/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
01/06/2022
|
|
94583 |
Nhiệt kế điện tử đo trán hồng ngoại không tiếp xúc |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
987/190000031/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thiết bị Y tế Hợp Phát |
Còn hiệu lực
05/10/2021
|
|
94584 |
Nhiệt kế điện tử, hiệu Chicco |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH BRISTAR |
2712/2022/BRS
|
|
Còn hiệu lực
29/12/2022
|
|
94585 |
Nhiệt kế điện tử, nhiệt kế hồng ngoại và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
069-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH trung tâm sản phẩm y tế Quốc Khoa |
Còn hiệu lực
20/04/2021
|
|
94586 |
Nhiệt kế điện tử, nhiệt kế hồng ngoại và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
069-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH trung tâm sản phẩm y tế Quốc Khoa |
Còn hiệu lực
20/04/2021
|
|
94587 |
Nhiệt kế điện tử hồng ngoại |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1099/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CP ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ TÂN PHÁT |
Còn hiệu lực
03/09/2020
|
|
94588 |
Nhiệt kế đo nhiệt độ khí thở |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
21121CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐIỆN DƯƠNG |
Còn hiệu lực
31/03/2021
|
|
94589 |
Nhiệt kế đo ở trán cho kết quả tức thì |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
604.21/180000026/PCBPL-BYT
|
Văn phòng đại diện OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD tại thành phố Hà Nội |
Còn hiệu lực
04/12/2021
|
|
94590 |
Nhiệt kế đo ở trán cho kết quả tức thì |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT GIA |
25.23/200000002/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/10/2023
|
|
94591 |
Nhiệt kế đo tai |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210707-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ HOÁ CHẤT THĂNG LONG |
Còn hiệu lực
30/08/2021
|
|
94592 |
Nhiệt kế đo tai |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
39-2018/170000007/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH DKSH Việt Nam |
Còn hiệu lực
30/06/2019
|
|
94593 |
Nhiệt kế đo tai cho kết quả tức thì |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
603.21/180000026/PCBPL-BYT
|
Văn phòng đại diện OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD tại thành phố Hà Nội |
Còn hiệu lực
04/12/2021
|
|
94594 |
Nhiệt kế đo tai Microlife |
TTBYT Loại B |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
18/170000001/PCBPL-BYT (2019)
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ HÀ AN PHÁT |
Còn hiệu lực
21/05/2020
|
|
94595 |
Nhiệt kế đo thân nhiệt |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH YAMADA CONSULTING & SPIRE VIỆT NAM |
01/2022/ YAMADA -TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
04/03/2022
|
|
94596 |
Nhiệt kế đo thân nhiệt cơ thể |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210926-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MEDIUSA |
Còn hiệu lực
05/01/2022
|
|
94597 |
Nhiệt kế đo thực tràng, nách (Digital Thermometer MC-246) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
2606-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG |
Còn hiệu lực
16/06/2021
|
|
94598 |
Nhiệt kế đo trán |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210708-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ HOÁ CHẤT THĂNG LONG |
Còn hiệu lực
30/08/2021
|
|
94599 |
Nhiệt kế đo trán |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
39-2018/170000007/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH DKSH Việt Nam |
Còn hiệu lực
30/06/2019
|
|
94600 |
Nhiệt kế đo trán |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
303-PG/170000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY NGUYÊN HÀ |
Đã thu hồi
29/04/2020
|
|