STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
94621 | Stent dùng trong can thiệp tim mạch | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20190749 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ M - B VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 11/10/2019 |
|
94622 | Stent dùng trong can thiệp tim mạch | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 1632 -ADJVINAADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMEDIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 17/03/2020 |
|
94623 | Stent dùng trong can thiệp tim mạch | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20181385 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMEDIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 17/03/2020 |
|
94624 | Stent dùng trong can thiệp tim mạch | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210344 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Sinh Học Kim Hòa Phát |
Còn hiệu lực 01/06/2021 |
|
94625 | Stent dùng trong can thiệp tim mạch | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210765 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC KIM HÒA PHÁT |
Còn hiệu lực 13/10/2021 |
|
94626 | Stent dùng trong can thiệp tim mạch | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC KIM HÒA PHÁT | 03.02/PL/KHP |
Còn hiệu lực 14/12/2022 |
|
|
94627 | Stent dùng trong can thiệp tim mạch | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ M - B VIỆT NAM | 20/11/2023/MB/BPL |
Còn hiệu lực 20/11/2023 |
|
|
94628 | Stent graft (Khung giá đỡ) động mạch chủ ngực kèm đoạn mạch máu nhân tạo quai động mạch chủ | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | 002.20/KQPL-TERUMO | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 18/01/2021 |
|
94629 | Stent graft bổ sung động mạch chủ bụng | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN | 100-2022/PL-PT |
Còn hiệu lực 09/08/2022 |
|
|
94630 | Stent graft cho động mạch chủ bụng | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 34/MED0418/ | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Đã thu hồi 05/07/2019 |
|
94631 | Stent graft cho động mạch chủ bụng | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 34/MED0418/ | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 16/11/2021 |
|
94632 | Stent graft động mạch chủ | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN | 103-2022/PL-PT |
Còn hiệu lực 18/08/2022 |
|
|
94633 | Stent graft động mạch chủ ngực | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN | 93-2022/PL-PT |
Còn hiệu lực 22/07/2022 |
|
|
94634 | Stent Graft động mạch chủ ngực có màng bọc phía ngoài | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 35/MED0418/ | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 05/07/2019 |
|
94635 | Stent graft động mạch chủ ngực, bụng, chậu | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN | 05-2022/PL-PT |
Còn hiệu lực 15/02/2022 |
|
|
94636 | Stent graft động mạch chủ ngực, bụng, chậu | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN | 05-2022/PL-PT |
Còn hiệu lực 15/02/2022 |
|
|
94637 | Stent graft động mạch chủ ngực, bụng, chậu | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN | 05-2022/PL-PT |
Còn hiệu lực 15/02/2022 |
|
|
94638 | Stent graft động mạch chủ ngực, bụng, chậu | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN | 05-2022/PL-PT |
Còn hiệu lực 15/02/2022 |
|
|
94639 | Stent graft động mạch chủ ngực, bụng, chậu | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN | 76-2022/PL-PT |
Còn hiệu lực 22/07/2022 |
|
|
94640 | Stent hỗ trợ nút phình túi mạch não | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 234/MCV/0321 | Công ty TNHH Thiết bị Y Tế Danh |
Còn hiệu lực 09/06/2021 |
|