STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
94621 | Vật liệu kiểm soát mức cao xét nghiệm định lượng HE4, CA50, CA242, SCCA | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN | 01/2022/MR-VN/PL |
Còn hiệu lực 29/05/2023 |
|
|
94622 | Vật liệu kiểm soát mức cao xét nghiệm định lượng kháng đông lupus | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM | 28/2023/SVN-PL |
Còn hiệu lực 08/03/2023 |
|
|
94623 | Vật liệu kiểm soát mức cao xét nghiệm định lượng NSE | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN | 01/2022/MR-VN/PL |
Còn hiệu lực 29/05/2023 |
|
|
94624 | Vật liệu kiểm soát mức cao xét nghiệm định lượng ProGRP | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN | 01/2022/MR-VN/PL |
Còn hiệu lực 29/05/2023 |
|
|
94625 | Vật liệu kiểm soát mức cao xét nghiệm định lượng TnI, BNP, MYO, CK-MB | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN | 01/2022/MR-VN/PL |
Còn hiệu lực 29/05/2023 |
|
|
94626 | Vật liệu kiểm soát mức thấp xét nghiệm định lượng 10 thông số miễn dịch | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN | 01/2022/MR-VN/PL |
Còn hiệu lực 29/05/2023 |
|
|
94627 | Vật liệu kiểm soát mức thấp xét nghiệm định lượng Ethanol | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BEN VIỆT NAM | 01-2023/KQPL-YDBVN |
Còn hiệu lực 23/02/2023 |
|
|
94628 | Vật liệu kiểm soát mức thấp xét nghiệm định lượng HbA1c | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | PD-RA-D-09-182/2022/ PL |
Còn hiệu lực 09/12/2022 |
|
|
94629 | Vật liệu kiểm soát mức thấp xét nghiệm định lượng HE4, CA50, CA242, SCCA | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN | 01/2022/MR-VN/PL |
Còn hiệu lực 29/05/2023 |
|
|
94630 | Vật liệu kiểm soát mức thấp xét nghiệm định lượng kháng đông lupus | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM | 28/2023/SVN-PL |
Còn hiệu lực 08/03/2023 |
|
|
94631 | Vật liệu kiểm soát mức thấp xét nghiệm định lượng NSE | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN | 01/2022/MR-VN/PL |
Còn hiệu lực 29/05/2023 |
|
|
94632 | Vật liệu kiểm soát mức thấp xét nghiệm định lượng ProGRP | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN | 01/2022/MR-VN/PL |
Còn hiệu lực 29/05/2023 |
|
|
94633 | Vật liệu kiểm soát mức thấp xét nghiệm định lượng TnI, BNP, MYO, CK-MB | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN | 01/2022/MR-VN/PL |
Còn hiệu lực 29/05/2023 |
|
|
94634 | Vật liệu kiểm soát mức thấp, mức trung bình, mức cao xét nghiệm định lượng 19 thông số huyết học | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2022-099/PLTTBYT |
Còn hiệu lực 23/05/2022 |
|
|
94635 | Vật liệu kiểm soát mức thấp, mức trung bình, mức cao xét nghiệm định lượng 19 thông số huyết học | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2023-018/PLTTBYT |
Còn hiệu lực 29/05/2023 |
|
|
94636 | Vật liệu kiểm soát quy trình xét nghiệm | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG TÂN LONG | 08/2022/TL-PL |
Còn hiệu lực 22/03/2022 |
|
|
94637 | Vật liệu kiểm soát thông số xét nghiệm huyết học | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 434/21/170000035/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 12/07/2022 |
|
|
94638 | Vật liệu kiểm soát tinh sạch acid nucleic và PCR | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ KHOA HỌC BIOMEDIC | GPF-016-130622 |
Còn hiệu lực 15/06/2022 |
|
|
94639 | Vật liệu kiểm soát tính tuyến tính trên các que thử và máy đo đường huyết | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3134/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 06/10/2022 |
|
|
94640 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm ( chi tiết xem phụ lục đính kèm ) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210772-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẨN GIẢI PHÁP Y TẾ GS |
Còn hiệu lực 25/10/2021 |
|