STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
94621 |
Nhíp kẹp cơ , Sonde đuôi heo ,Thanh đè mống |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
SM001/170000073/ PCBPL-BYT (cty Sao Mai)
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ SAO MAI |
Còn hiệu lực
20/12/2019
|
|
94622 |
Nhíp kết mạc |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH |
18120917
|
Công ty TNHH Thiết bị Kỹ thuật Y khoa Việt Mỹ |
Còn hiệu lực
12/08/2019
|
|
94623 |
Nhíp không mấu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH |
19120917
|
Công ty TNHH Thiết bị Kỹ thuật Y khoa Việt Mỹ |
Còn hiệu lực
12/08/2019
|
|
94624 |
Nhíp không mấu các cỡ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MTV NGÔI SAO Y TẾ |
2906222/ Instruments/ Allgaier/ Germany
|
|
Còn hiệu lực
08/01/2024
|
|
94625 |
Nhíp lưỡng cực |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
2022-49/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
27/12/2022
|
|
94626 |
Nhíp lưỡng cực (có hoặc không có kênh hút) |
TTBYT Loại C |
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
51/082023/KSVRO-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
11/08/2023
|
|
94627 |
Nhíp mô tiêu chuẩn Thẳng, cỡ trung bình, ngàm có răng (1x2), dài 160 mm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MTV NGÔI SAO Y TẾ |
Allgaier-Germany/300522
|
|
Còn hiệu lực
09/12/2023
|
|
94628 |
Nhíp mống mắt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH |
20120917
|
Công ty TNHH Thiết bị Kỹ thuật Y khoa Việt Mỹ |
Còn hiệu lực
12/08/2019
|
|
94629 |
Nhíp nhổ lông quặm (Nhíp nhổ lông mi) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH |
22120917
|
Công ty TNHH Thiết bị Kỹ thuật Y khoa Việt Mỹ |
Còn hiệu lực
12/08/2019
|
|
94630 |
Nhíp phẫm thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
1582019/170000116/PCBPL-BYT,..
|
Công ty TNHH Trang Thiết bị Y tế Hoàng Kim |
Còn hiệu lực
26/08/2019
|
|
94631 |
Nhíp phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
508/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
24/10/2019
|
|
94632 |
Nhíp phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
21282019/170000116/PCBPL-BYT.
|
Công ty TNHH Trang Thiết bị Y tế Hoàng Kim |
Còn hiệu lực
02/12/2019
|
|
94633 |
Nhíp phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI |
172/PLA/200000042/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Đã thu hồi
20/11/2021
|
|
94634 |
Nhíp phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI |
172/PLA/200000042/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Đã thu hồi
20/11/2021
|
|
94635 |
Nhíp phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
2022-27/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
25/10/2022
|
|
94636 |
Nhíp phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
249/BB-RA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
10/03/2023
|
|
94637 |
Nhíp phẫu thuật |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
483/BB-RA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
21/09/2023
|
|
94638 |
Nhíp phẫu thuật |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
497/BB-RA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
04/10/2023
|
|
94639 |
Nhíp phẫu thuật |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
555/BB-RA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
08/04/2024
|
|
94640 |
Nhíp phẫu thuật (ADSON BROWN forceps 7x7 teeth 12 cm TC) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI |
172/PLA/200000042/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực
25/11/2021
|
|