STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
94641 | Stent dùng cho can thiệp tim mạch | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20181802 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC KIM HÒA PHÁT |
Còn hiệu lực 17/03/2020 |
|
94642 | Stent dùng cho can thiệp tim mạch | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20200199 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC KIM HÒA PHÁT |
Còn hiệu lực 25/03/2020 |
|
94643 | Stent dùng cho can thiệp tim mạch | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC KIM HÒA PHÁT | 07.01/PL/KHP |
Còn hiệu lực 09/09/2022 |
|
|
94644 | Stent dùng cho can thiệp tim mạch | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC KIM HÒA PHÁT | 04.01/PL/KHP |
Còn hiệu lực 09/09/2022 |
|
|
94645 | Stent dùng cho can thiệp tim mạch | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC KIM HÒA PHÁT | 05.01/PL/KHP |
Còn hiệu lực 09/09/2022 |
|
|
94646 | Stent dùng cho can thiệp tim mạch | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC KIM HÒA PHÁT | 06.01/PL/KHP |
Còn hiệu lực 09/09/2022 |
|
|
94647 | Stent dùng cho can thiệp tim mạch | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC KIM HÒA PHÁT | 03.01/PL/KHP |
Còn hiệu lực 09/09/2022 |
|
|
94648 | Stent dùng cho niệu quản | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM | 02423/PCBPL-OVN |
Còn hiệu lực 27/10/2023 |
|
|
94649 | Stent dùng trong can thiệp tim mạch | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20190749 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ M - B VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 11/10/2019 |
|
94650 | Stent dùng trong can thiệp tim mạch | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 1632 -ADJVINAADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMEDIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 17/03/2020 |
|
94651 | Stent dùng trong can thiệp tim mạch | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20181385 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMEDIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 17/03/2020 |
|
94652 | Stent dùng trong can thiệp tim mạch | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210344 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Sinh Học Kim Hòa Phát |
Còn hiệu lực 01/06/2021 |
|
94653 | Stent dùng trong can thiệp tim mạch | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210765 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC KIM HÒA PHÁT |
Còn hiệu lực 13/10/2021 |
|
94654 | Stent dùng trong can thiệp tim mạch | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC KIM HÒA PHÁT | 03.02/PL/KHP |
Còn hiệu lực 14/12/2022 |
|
|
94655 | Stent dùng trong can thiệp tim mạch | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ M - B VIỆT NAM | 20/11/2023/MB/BPL |
Còn hiệu lực 20/11/2023 |
|
|
94656 | Stent graft (Khung giá đỡ) động mạch chủ ngực kèm đoạn mạch máu nhân tạo quai động mạch chủ | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | 002.20/KQPL-TERUMO | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 18/01/2021 |
|
94657 | Stent graft bổ sung động mạch chủ bụng | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN | 100-2022/PL-PT |
Còn hiệu lực 09/08/2022 |
|
|
94658 | Stent graft cho động mạch chủ bụng | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 34/MED0418/ | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Đã thu hồi 05/07/2019 |
|
94659 | Stent graft cho động mạch chủ bụng | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 34/MED0418/ | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 16/11/2021 |
|
94660 | Stent graft động mạch chủ | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN | 103-2022/PL-PT |
Còn hiệu lực 18/08/2022 |
|