STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
94701 | Vật liệu kiểm soát mức cao xét nghiệm định lượng Ethanol | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BEN VIỆT NAM | 01-2023/KQPL-YDBVN |
Còn hiệu lực 23/02/2023 |
|
|
94702 | Vật liệu kiểm soát mức cao xét nghiệm định lượng HbA1c | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | PD-RA-D-09-182/2022/ PL |
Còn hiệu lực 09/12/2022 |
|
|
94703 | Vật liệu kiểm soát mức cao xét nghiệm định lượng HE4, CA50, CA242, SCCA | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN | 01/2022/MR-VN/PL |
Còn hiệu lực 29/05/2023 |
|
|
94704 | Vật liệu kiểm soát mức cao xét nghiệm định lượng Insulin, C-Peptide, DHEA-S, Cortisol | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN | 02/2022/MR-VN/PL |
Còn hiệu lực 03/06/2023 |
|
|
94705 | Vật liệu kiểm soát mức cao xét nghiệm định lượng kháng đông lupus | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM | 28/2023/SVN-PL |
Còn hiệu lực 08/03/2023 |
|
|
94706 | Vật liệu kiểm soát mức cao xét nghiệm định lượng NSE | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN | 01/2022/MR-VN/PL |
Còn hiệu lực 29/05/2023 |
|
|
94707 | Vật liệu kiểm soát mức cao xét nghiệm định lượng Procalcitonin | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN | 02/2022/MR-VN/PL |
Còn hiệu lực 03/06/2023 |
|
|
94708 | Vật liệu kiểm soát mức cao xét nghiệm định lượng ProGRP | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN | 01/2022/MR-VN/PL |
Còn hiệu lực 29/05/2023 |
|
|
94709 | Vật liệu kiểm soát mức cao xét nghiệm định lượng rT3 | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN | 02/2022/MR-VN/PL |
Còn hiệu lực 03/06/2023 |
|
|
94710 | Vật liệu kiểm soát mức cao xét nghiệm định lượng T3, T4, FT3, FT4, TSH, Tg | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN | 02/2022/MR-VN/PL |
Còn hiệu lực 03/06/2023 |
|
|
94711 | Vật liệu kiểm soát mức cao xét nghiệm định lượng TnI, BNP, MYO, CK-MB | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN | 01/2022/MR-VN/PL |
Còn hiệu lực 29/05/2023 |
|
|
94712 | Vật liệu kiểm soát mức thấp xét nghiệm định lượng rT3 | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN | 02/2022/MR-VN/PL |
Còn hiệu lực 03/06/2023 |
|
|
94713 | Vật liệu kiểm soát mức thấp xét nghiệm định lượng 10 thông số miễn dịch | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN | 01/2022/MR-VN/PL |
Còn hiệu lực 29/05/2023 |
|
|
94714 | Vật liệu kiểm soát mức thấp xét nghiệm định lượng 6 thông số miễn dịch | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN | 02/2022/MR-VN/PL |
Còn hiệu lực 03/06/2023 |
|
|
94715 | Vật liệu kiểm soát mức thấp xét nghiệm định lượng 8 thông số miễn dịch | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN | 02/2022/MR-VN/PL |
Còn hiệu lực 03/06/2023 |
|
|
94716 | Vật liệu kiểm soát mức thấp xét nghiệm định lượng ACTH | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN | 02/2022/MR-VN/PL |
Còn hiệu lực 03/06/2023 |
|
|
94717 | Vật liệu kiểm soát mức thấp xét nghiệm định lượng Anti-Tg, Anti-TPO | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN | 02/2022/MR-VN/PL |
Còn hiệu lực 03/06/2023 |
|
|
94718 | Vật liệu kiểm soát mức thấp xét nghiệm định lượng Ethanol | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BEN VIỆT NAM | 01-2023/KQPL-YDBVN |
Còn hiệu lực 23/02/2023 |
|
|
94719 | Vật liệu kiểm soát mức thấp xét nghiệm định lượng HbA1c | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | PD-RA-D-09-182/2022/ PL |
Còn hiệu lực 09/12/2022 |
|
|
94720 | Vật liệu kiểm soát mức thấp xét nghiệm định lượng HE4, CA50, CA242, SCCA | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN | 01/2022/MR-VN/PL |
Còn hiệu lực 29/05/2023 |
|