STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
94721 |
Nhũ tương nhỏ mắt SYSTANE COMPLETE |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2844PL-TTDV
|
Văn phòng đại diện ALCON PHARMACEUTICALS LTD tại Thành phố Hồ Chí Minh |
Còn hiệu lực
17/02/2020
|
|
94722 |
Nhũ tương nhỏ mắt SYSTANE COMPLETE |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2493PL-TTDV
|
Văn phòng đại diện ALCON PHARMACEUTICALS LTD tại Thành phố Hồ Chí Minh |
Còn hiệu lực
18/02/2020
|
|
94723 |
Nhũ tương nhỏ mắt tích điện dương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
1118/190000031/PCBPL-BYT
|
Văn phòng đại diện Santen Pharmaceutical Asia Pte.Ltd. tại Thành phố Hồ Chí Minh |
Còn hiệu lực
10/12/2021
|
|
94724 |
Nhũ tương nhỏ mắt tích điện dương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
1118/190000031/PCBPL-BYT
|
Văn phòng đại diện Santen Pharmaceutical Asia Pte.Ltd. tại Thành phố Hồ Chí Minh |
Còn hiệu lực
10/12/2021
|
|
94725 |
Nhũ tương nhỏ mắt tích điện dương Cationorm |
TTBYT Loại B |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
26/170000001/PCBPL-BYT
|
Văn phòng đại diện Santen Pharmaceutical Asia Pte.Ltd. tại thành phố Hồ Chí Minh |
Còn hiệu lực
27/02/2020
|
|
94726 |
Nhũ tương nhỏ mắt tích điện dương Cationorm |
TTBYT Loại B |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
26/170000001/PCBPL-BYT
|
Văn phòng đại diện Santen Pharmaceutical Asia Pte.Ltd. tại thành phố Hồ Chí Minh |
Còn hiệu lực
27/02/2020
|
|
94727 |
Nhũ tương nhỏ mắt tích điện dương Cationorm |
TTBYT Loại B |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
25/170000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Một thành viên Vimedimex Bình Dương |
Còn hiệu lực
27/02/2020
|
|
94728 |
Nhũ tương nhỏ mắt tích điện dương Cationorm |
TTBYT Loại B |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
25/170000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Một thành viên Vimedimex Bình Dương |
Còn hiệu lực
27/02/2020
|
|
94729 |
Nhũ tương tạo màng bảo vệ da vùng hậu môn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
23221CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH VÀ PHÁT TRIỀN HOÀ BÌNH |
Còn hiệu lực
10/04/2021
|
|
94730 |
Nhựa nền Acrylics cho chỉnh nha |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
145-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Nha khoa Thái Bình Dương |
Còn hiệu lực
01/04/2020
|
|
94731 |
Nhựa ngáng miệng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM |
10/2023/PCBPL-OVN
|
|
Còn hiệu lực
21/07/2023
|
|
94732 |
Nhựa nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH BITEC GLOBAL VIỆT NAM |
02-2022/KQPL-BITEC
|
|
Còn hiệu lực
15/11/2022
|
|
94733 |
Nhựa nha khoa 3D |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH RAY VINA |
03/2022/PLB-RAYVINA
|
|
Còn hiệu lực
04/07/2022
|
|
94734 |
Nhựa tự cứng nha khoa (PATTERN RESIN) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG VẬT TƯ Y TẾ DTH |
0424PATTE-PL/DTH-GC
|
|
Còn hiệu lực
08/03/2024
|
|
94735 |
Nhựa tự cứng, nhựa nấu nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TM VÀ DV NỤ CƯỜI VIỆT |
06-25122023/PL-NCV
|
|
Còn hiệu lực
24/01/2024
|
|
94736 |
nhuộm lam kính |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ |
1127/170000157/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ KHÁNH HƯNG |
Đã thu hồi
15/01/2021
|
|
94737 |
nhuộm lam kính |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ |
1126/170000157/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ KHÁNH HƯNG |
Còn hiệu lực
15/01/2021
|
|
94738 |
NIA (ETHANOL 70°) |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
215.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TH-NIA |
Còn hiệu lực
09/06/2020
|
|
94739 |
NIA (ETHANOL 90°) |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
215.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TH-NIA |
Còn hiệu lực
09/06/2020
|
|
94740 |
Niềng răng trong suốt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1697/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ZENYUM VIETNAM |
Còn hiệu lực
23/11/2020
|
|