STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
94721 | Stent Mạch Vành Cobalt Chromium Phủ Thuốc Sirolimus | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 20181317 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HẠNH NGUYÊN |
Còn hiệu lực 24/11/2020 |
|
94722 | Stent mạch vành phủ thuốc everolimus EVERMAX™ | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 2018441 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MTV NHÀ MÁY CÔNG NGHỆ SINH HỌC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ |
Còn hiệu lực 22/08/2019 |
|
94723 | Stent mạch vành phủ thuốc Novolimus | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG | 01/HVL/170000105/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG |
Còn hiệu lực 08/04/2020 |
|
94724 | Stent mạch vành phủ thuốc Novolimus | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG | 01EL/HVL/170000105/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG |
Còn hiệu lực 11/03/2021 |
|
94725 | Stent mạch vành phủ thuốc Paclitaxel | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 08/2022/KQPL-USM |
Còn hiệu lực 21/10/2022 |
|
|
94726 | Stent mạch vành phủ thuốc Rapamycin | TTBYT Loại D | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 526.21/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 27/10/2021 |
|
94727 | Stent mạch vành phủ thuốc Rapamycin | TTBYT Loại D | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 525.21/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 27/10/2021 |
|
94728 | Stent mạch vành phủ thuốc Rapamycin | TTBYT Loại D | CÔNG TY CP DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NAM HÀ | 1509NAMHA/2023 |
Còn hiệu lực 15/09/2023 |
|
|
94729 | Stent mạch vành phủ thuốc Rapamycin | TTBYT Loại D | CÔNG TY CP DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NAM HÀ | 150901/NAMHA-2023 |
Còn hiệu lực 15/09/2023 |
|
|
94730 | Stent mạch vành phủ thuốc Sirolimus | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 15/2022/KQPL-USM |
Còn hiệu lực 21/10/2022 |
|
|
94731 | Stent mạch vành phủ thuốc Sirolimus (Sirolimus Eluting Coronary Stent System) | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 265A/170000006/PCBPL-BYT | CTCP NHÀ MÁY TTBYT USM HEALTHCARE |
Còn hiệu lực 12/01/2020 |
|
94732 | Stent mạch vành phủ thuốc Sirolimus FELIXA | TTBYT Loại D | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 314-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT | Công ty cổ phần Nhà máy Wembley Medical |
Còn hiệu lực 05/10/2020 |
|
94733 | Stent mạch vành phủ thuốc Sirolimus Sirolimus Eluting Coronary Stent System | TTBYT Loại D | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 274-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Còn hiệu lực 07/09/2020 |
|
94734 | Stent mạch vành phủ thuốc Sirolimus Xplosion/VStent, Cornex | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 266/170000006/PCBPL-BYT | CTCP NHÀ MÁY TTBYT USM HEALTHCARE |
Còn hiệu lực 12/01/2020 |
|
94735 | Stent mạch vành Supraflex Cruz | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA | 1821/210000003/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Dược Phẩm Kim Thông |
Đã thu hồi 01/07/2021 |
|
94736 | Stent mạch vành Supraflex Star | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA | 1821/210000003/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Dược Phẩm Kim Thông |
Đã thu hồi 01/07/2021 |
|
94737 | Stent mạch vành Tetrilimus | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA | 1821/210000003/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Dược Phẩm Kim Thông |
Đã thu hồi 01/07/2021 |
|
94738 | Stent mạch vành giải phóng thuốc Biolimus A9 | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2019299DC/170000164/PCBPL-BYT | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HYPHENS PHARMA PTE.LTD TẠI HÀ NỘI |
Còn hiệu lực 15/10/2021 |
|
94739 | Stent mạch vành giải phóng thuốc Biolimus A9 | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2021665/170000164/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 29/04/2022 |
|
|
94740 | Stent môn vị tá tràng | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 2089/170000074/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH BLUEWAVE |
Còn hiệu lực 13/09/2020 |
|