STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
94761 |
Mũi khoan xương |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3826 PL-TTDV
|
Công ty TNHH Thông minh Hoàng Hà |
Còn hiệu lực
12/06/2021
|
|
94762 |
Mũi khoan xương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
463/190000021/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Xuất Nhập khẩu Thiết bị Y tế HTP Việt Nam |
Còn hiệu lực
20/09/2021
|
|
94763 |
Mũi khoan xương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020609/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E |
Còn hiệu lực
26/04/2021
|
|
94764 |
Mũi khoan xương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THÁI TRƯƠNG |
0512/TTR-2023
|
|
Còn hiệu lực
11/12/2023
|
|
94765 |
Mũi khoan xương |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG |
2022258/CBPL-HCC
|
|
Còn hiệu lực
03/08/2022
|
|
94766 |
Mũi khoan xương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-LTR-RA-522-2017/170000003/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực
01/07/2019
|
|
94767 |
Mũi khoan xương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
101/MKM/22
|
|
Còn hiệu lực
11/11/2022
|
|
94768 |
Mũi khoan xương |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
262-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Đen Ta |
Còn hiệu lực
29/04/2020
|
|
94769 |
Mũi khoan xương |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG |
01/2022/CBPL-HCC
|
|
Còn hiệu lực
26/01/2022
|
|
94770 |
Mũi khoan xương Adson (Adson Twist Drill 2,4 mm) |
TTBYT Loại A |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
47/170000001/PCPBL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUÂT AN PHA |
Còn hiệu lực
03/10/2019
|
|
94771 |
Mũi khoan xương các loại |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
CV005h/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CP TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
Còn hiệu lực
19/12/2019
|
|
94772 |
Mũi khoan xương các loại |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2102/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ KHUÊ VIỆT |
Còn hiệu lực
11/10/2021
|
|
94773 |
Mũi khoan xương các loại |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2094A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AN VINH |
Còn hiệu lực
11/10/2021
|
|
94774 |
Mũi khoan xương các loại |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2096/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH HÀ NỘI IEC |
Còn hiệu lực
11/10/2021
|
|
94775 |
Mũi khoan xương dùng trong phẫu thuật chấn thương chỉnh hình |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ALPHA |
03/2022/PL-ALP
|
|
Đã thu hồi
01/10/2022
|
|
94776 |
Mũi khoan xương dùng trong phẫu thuật chấn thương chỉnh hình |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ALPHA |
03/2022/PL-ALPHA
|
|
Còn hiệu lực
01/10/2022
|
|
94777 |
Mũi khoan xương dùng trong phẫu thuật chỉnh hình |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0061/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ALPHA |
Còn hiệu lực
10/03/2021
|
|
94778 |
Mũi khoan xương sọ tự dừng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181653/1 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MKMED VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
05/07/2021
|
|
94779 |
Mũi khoan xương tốc độ cao |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3400 PL-TTDV
|
TNHH Thông minh Hoàng Hà |
Còn hiệu lực
25/09/2020
|
|
94780 |
Mũi khoan xương trong phẫu thuật hàm mặt |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210205 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Còn hiệu lực
06/04/2021
|
|