STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
94761 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm xác định các quần thể tế bào biểu hiện 20 kháng nguyên bề mặt | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 136/2021/NP-PL | Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Đã thu hồi 17/08/2021 |
|
94762 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm xác định các quần thể tế bào biểu hiện 27 kháng nguyên bề mặt | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 81/2021/NP-PL | Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực 12/07/2021 |
|
94763 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm xác định các quần thể tế bào biểu hiện 8 kháng nguyên bề mặt | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 142/2021/NP-PL | Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Đã thu hồi 19/08/2021 |
|
94764 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm xác định lượng LDL cholesterol nhỏ đậm đặc | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3286/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 18/11/2022 |
|
|
94765 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm xác định quần thể tế bào biểu hiện CD45+ và quần thể tế bào biểu hiện kép CD45+ CD34+ | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 136/2021/NA-PL | Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Đã thu hồi 29/05/2021 |
|
94766 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm xác định thời gian prothrombin (PT) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM | 03/2021/SKMT-PL | Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Còn hiệu lực 29/05/2021 |
|
94767 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm xác định thời gian PT, APTT và định lượng Pro-IL-Complex, Hepatocomplex | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM | 49/2021/SKMT-PL | Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Còn hiệu lực 06/09/2021 |
|
94768 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm điện giải | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 49/2021/NA-PL | Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Còn hiệu lực 23/02/2021 |
|
94769 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3960-2 PL-TTDV | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ GS |
Còn hiệu lực 18/08/2021 |
|
94770 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3960-3 PL-TTDV/ | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ GS |
Còn hiệu lực 18/08/2021 |
|
94771 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3960-5 PL-TTDV | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ GS |
Còn hiệu lực 18/08/2021 |
|
94772 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 1-25-(OH)2-Vitamin D, 25-OH-Vitamin D, C-Peptide, Insulin, Insulin Like Growth Factor I, Osteocalcin*, Procalcitonin, Parathyroid Hormone (PTH), Anti-Thyroglobulin (Anti-TG), Anti-Thyroperoxidase (Anti-TPO). | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN DANH | 052022/TDM-PCBPL |
Còn hiệu lực 21/08/2022 |
|
|
94773 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 10 thông số xét nghiệm khí máu 3 mức nồng độ | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ GS | 2022-GS/09/PCBPL- BYT |
Còn hiệu lực 09/02/2022 |
|
|
94774 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 10 thông số xét nghiệm miễn dịch đặc biệt 3 mức nồng độ | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ GS | 2022-GS/06/PCBPL- BYT |
Còn hiệu lực 09/02/2022 |
|
|
94775 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 11 thông số xét nghiệm dịch não tuỷ 2 mức nồng độ | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ GS | 2022-GS/25/PCBPL- BYT |
Đã thu hồi 25/02/2022 |
|
|
94776 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 11 thông số xét nghiệm dịch não tuỷ 2 mức nồng độ | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ GS | 2022-GS/25-01/PCBPL- BYT |
Còn hiệu lực 03/03/2022 |
|
|
94777 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 12 thông số cặn nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 259/2022/NP-PL |
Còn hiệu lực 16/12/2022 |
|
|
94778 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 12 thông số sinh hóa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 244/2021/NA-PL | Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Còn hiệu lực 29/07/2021 |
|
94779 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 12 thông số sinh hóa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2022-090/PLTTBYT |
Còn hiệu lực 23/05/2022 |
|
|
94780 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 12 thông số sinh hóa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 128/2022/NA-PL |
Còn hiệu lực 28/10/2022 |
|