STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
94781 |
Mũi khoan nha khoa và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
1352021- ĐP/ 180000023/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ TNC |
Còn hiệu lực
05/05/2021
|
|
94782 |
Mũi khoan nha khoa và phụ kiện |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH IBS IMPLANT VIỆT NAM |
IBSPL012022-04
|
|
Còn hiệu lực
15/02/2022
|
|
94783 |
Mũi khoan nha khoa, mũi đánh bóng sứ, mũi đánh bóng composite... |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA |
01/CBPL/NTI
|
|
Còn hiệu lực
01/11/2023
|
|
94784 |
Mũi khoan nha khoa- Coarse Grit |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
308-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Dentaluck |
Còn hiệu lực
07/11/2019
|
|
94785 |
Mũi khoan nha khoa- Coarse Grit |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
308-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Dentaluck |
Còn hiệu lực
07/11/2019
|
|
94786 |
Mũi khoan nha khoa- Coarse Grit |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
308-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Dentaluck |
Còn hiệu lực
07/11/2019
|
|
94787 |
Mũi khoan nha khoa- Coarse Grit |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
308-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Dentaluck |
Còn hiệu lực
07/11/2019
|
|
94788 |
Mũi khoan nha khoa- Coarse Grit |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
308-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Dentaluck |
Còn hiệu lực
07/11/2019
|
|
94789 |
Mũi khoan nha khoa- Coarse Grit |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
308-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Dentaluck |
Còn hiệu lực
07/11/2019
|
|
94790 |
Mũi khoan nha khoa- Coarse Grit |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
308-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Dentaluck |
Còn hiệu lực
07/11/2019
|
|
94791 |
Mũi khoan nha khoa- Coarse Grit |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
308-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Dentaluck |
Còn hiệu lực
07/11/2019
|
|
94792 |
Mũi khoan nha khoa- Coarse Grit |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
308-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Dentaluck |
Còn hiệu lực
07/11/2019
|
|
94793 |
Mũi khoan nha khoa- Coarse Grit |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
308-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Dentaluck |
Còn hiệu lực
07/11/2019
|
|
94794 |
Mũi khoan nha khoa- Coarse Grit |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
308-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Dentaluck |
Còn hiệu lực
07/11/2019
|
|
94795 |
Mũi khoan nha khoa- Extra Coarse |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
308-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Dentaluck |
Còn hiệu lực
07/11/2019
|
|
94796 |
Mũi khoan nha khoa- Extra Coarse |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
308-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Dentaluck |
Còn hiệu lực
07/11/2019
|
|
94797 |
Mũi khoan nha khoa- Extra Coarse |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
308-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Dentaluck |
Còn hiệu lực
07/11/2019
|
|
94798 |
Mũi khoan nha khoa- Extra Coarse |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
308-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Dentaluck |
Còn hiệu lực
07/11/2019
|
|
94799 |
Mũi khoan nha khoa- Extra Coarse |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
308-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Dentaluck |
Còn hiệu lực
07/11/2019
|
|
94800 |
Mũi khoan nha khoa- Extra Fine Grit |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
308-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Dentaluck |
Còn hiệu lực
07/11/2019
|
|