STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
94781 | Tấm nhận ảnh X-quang kỹ thuật số | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH HÀ TRẦN VINA | 01-PL/2022/HTVINA |
Còn hiệu lực 29/03/2023 |
|
|
94782 | Tấm nhận ảnh X-quang kỹ thuật số | TTBYT Loại B | CÔNG TY LIÊN DOANH Y HỌC VIỆT - HÀN | 137/23/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 13/07/2023 |
|
|
94783 | Tấm nhận ảnh X-quang kỹ thuật số | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH HỆ THỐNG Y TẾ QMED | CV01-2023/KQPL/QMED |
Còn hiệu lực 24/07/2023 |
|
|
94784 | Tấm nhận ảnh X-quang kỹ thuật số | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI VÂN PHONG | 02/2023/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 14/09/2023 |
|
|
94785 | Tấm nhận ảnh X-quang kỹ thuật số | TTBYT Loại B | CÔNG TY LIÊN DOANH Y HỌC VIỆT - HÀN | 279/23/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 27/09/2023 |
|
|
94786 | Tấm nhận ảnh X-quang kỹ thuật số | TTBYT Loại B | CÔNG TY LIÊN DOANH Y HỌC VIỆT - HÀN | 104/23/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 04/10/2023 |
|
|
94787 | Tấm nhận ảnh X-quang kỹ thuật số | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC PHÚC | 938-ĐP/180000023/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 08/11/2023 |
|
|
94788 | Tấm nhận ảnh X-Quang kỹ thuật số các cỡ | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 615/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 07/07/2021 |
|
94789 | Tấm nhận ảnh X-Quang kỹ thuật số các cỡ | TTBYT Loại B | VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ | 627/170000001/PCBPL-BYT(2017) | Công ty TNHH Fujifilm Việt Nam |
Còn hiệu lực 12/11/2021 |
|
94790 | Tấm nhận kỹ thuật số bản phẳng | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 681/170000035/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 19/01/2022 |
|
|
94791 | Tấm nhận tia X dùng cho máy chụp X quang kỹ thuật số | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ CAO HÀ TRANG | 170000111/PCBPL-BYT/223 | Công ty TNHH Kỹ Thuật Y Tế Duyên Hải |
Còn hiệu lực 26/10/2020 |
|
94792 | Tấm nhiệt khuấy kỹ thuật số | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ & GIÁO DỤC PQB | 148-PQB/170000029/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH |
Còn hiệu lực 29/09/2019 |
|
94793 | Tăm nhựa nha khoa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 293-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Pearl Dent |
Còn hiệu lực 08/10/2019 |
|
94794 | Tấm nhựa nha khoa Zendura | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 04.21/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP NHA KHOA JADE |
Còn hiệu lực 06/02/2021 |
|
94795 | Tấm nối đất (điện cực trung tính) | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 197.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI |
Còn hiệu lực 05/06/2020 |
|
94796 | Tấm PCR | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN | 268/21/170000116/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ Y TẾ BMN |
Còn hiệu lực 10/06/2021 |
|
94797 | Tấm PCR | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN | 268/21/170000116/PCBPL-BYT,' | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ Y TẾ BMN |
Còn hiệu lực 10/06/2021 |
|
94798 | Tấm phản chiếu tia | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2021489/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÂN LONG |
Còn hiệu lực 11/10/2021 |
|
94799 | Tấm phẳng nhận ảnh và dây tín hiệu | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 088-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT | Công ty TNHH TM-DV-Kỹ thuật-thiết bị y tế An Quốc |
Còn hiệu lực 22/06/2019 |
|
94800 | Tấm phim kỹ thuật số | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 20230017D3 |
Còn hiệu lực 08/11/2023 |
|