STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
94781 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 13 thông số sinh hóa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 121/2022/NP-PL |
Còn hiệu lực 16/12/2022 |
|
|
94782 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 14 thông số huyết học | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2022-105/PLTTBYT |
Còn hiệu lực 23/05/2022 |
|
|
94783 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 14 thông số huyết học | TTBYT Loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | PL-ADD/Hema-0018 |
Còn hiệu lực 09/08/2022 |
|
|
94784 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 14 thông số huyết học | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2023-023/PLTTBYT |
Còn hiệu lực 29/05/2023 |
|
|
94785 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 14 thông số sinh hóa | TTBYT Loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | PL-ADD/TNP-0001 |
Còn hiệu lực 11/03/2022 |
|
|
94786 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 14 thông số sinh hóa | TTBYT Loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | PL-ADD/TNP-0002 |
Còn hiệu lực 11/03/2022 |
|
|
94787 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 14 thông số sinh hóa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM | 112/2022/SVN-PL |
Còn hiệu lực 06/09/2022 |
|
|
94788 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 14 thông số sinh hóa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 148/2022/NA-PL |
Còn hiệu lực 28/10/2022 |
|
|
94789 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 15 thông số sinh hóa | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL2835/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 22/07/2022 |
|
|
94790 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 15 thông số sinh hóa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM | 173/2022/SVN-PL |
Còn hiệu lực 24/11/2022 |
|
|
94791 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 15 thông số xét nghiệm chỉ điểm khối u 2 mức nồng độ | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ GS | 2022-GS/12/PCBPL- BYT |
Còn hiệu lực 09/02/2022 |
|
|
94792 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 16 thông số | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3324/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 05/12/2022 |
|
|
94793 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 16 thông số sinh hóa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM | 59/2021/SKMT-PL | Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Còn hiệu lực 11/09/2021 |
|
94794 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 16 thông số sinh hóa | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL2650/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 13/07/2022 |
|
|
94795 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 16 thông số sinh hóa nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM | 20/2022/SKMT-PL |
Còn hiệu lực 26/08/2022 |
|
|
94796 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 16 thông số xét nghiệm đông máu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2022-083/PLTTBYT |
Còn hiệu lực 23/05/2022 |
|
|
94797 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 16 thông số xét nghiệm đông máu 3 mức nồng độ | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ GS | 2022-GS/08/PCBPL- BYT |
Còn hiệu lực 09/02/2022 |
|
|
94798 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 17 thông số | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3323/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 05/12/2022 |
|
|
94799 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 17 thông số sinh hóa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 41/2021/NP-PL | Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực 25/06/2021 |
|
94800 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 17 thông số sinh hóa | TTBYT Loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM | 2207-PL-CC-052-B |
Đã thu hồi 29/07/2022 |
|