STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
94801 |
Nồi hấp |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20180458 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ THÀNH AN |
Còn hiệu lực
23/07/2019
|
|
94802 |
Nồi hấp |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
434-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Kim Hữu |
Còn hiệu lực
22/08/2019
|
|
94803 |
Nồi hấp |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
060-MDT/210000022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/12/2022
|
|
94804 |
Nồi hấp |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
062-MDT/210000022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/12/2022
|
|
94805 |
Nồi hấp |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU BẢO MINH |
20230616/CBPL-BM
|
|
Còn hiệu lực
19/06/2023
|
|
94806 |
NỒI HẤP TIỆT TRÙNG |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
71/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ HỮU HẢO |
Còn hiệu lực
06/02/2020
|
|
94807 |
Nồi hấp tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
0405/2022/MPEMD
|
|
Đã thu hồi
07/05/2022
|
|
94808 |
Nồi hấp tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
0405/2022/MPEMD
|
|
Còn hiệu lực
07/05/2022
|
|
94809 |
Nồi hấp tiệt trùng hơi nước để bàn |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
1001721CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MI VI TI |
Còn hiệu lực
04/01/2022
|
|
94810 |
Nồi hấp chân không |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
121/2023/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/11/2023
|
|
94811 |
Nồi hấp chân không |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ HÙNG DUY |
01/2023/PL-HÙNG DUY
|
|
Còn hiệu lực
21/11/2023
|
|
94812 |
Nồi hấp khử trùng trong y tế |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
217-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Huỳnh Ngọc |
Còn hiệu lực
17/09/2019
|
|
94813 |
Nồi hấp khử trùng trong y tế |
TTBYT Loại C |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
326-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần đầu tư trang thiêt bị y tế Huỳnh Ngọc |
Còn hiệu lực
05/10/2020
|
|
94814 |
Nồi hấp khử trùng trong y tế |
TTBYT Loại C |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
381-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần đầu tư trang thiêt bị y tế Huỳnh Ngọc |
Còn hiệu lực
09/12/2020
|
|
94815 |
Nồi hấp Nha khoa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TKG |
050324/TKG
|
|
Còn hiệu lực
08/03/2024
|
|
94816 |
Nồi hấp nhiệt độ thấp công nghệ Plasma (kèm phụ kiện) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
925/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI GIA VŨ |
Còn hiệu lực
12/12/2019
|
|
94817 |
Nồi hấp tiệt trùng hơi nước dạng đứng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
1001721CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MI VI TI |
Còn hiệu lực
04/01/2022
|
|
94818 |
Nồi hấp tiệt trùng hơi nước di động |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
1001721CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MI VI TI |
Còn hiệu lực
04/01/2022
|
|
94819 |
Nồi hấp tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM |
24112017/PLTTBYT-TPCOM
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM |
Còn hiệu lực
07/06/2019
|
|
94820 |
Nồi hấp tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
1012/170000123/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Đầu Tư Công Nghệ Minh Phú |
Còn hiệu lực
08/06/2019
|
|