STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
94801 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 17 thông số sinh hóa | TTBYT Loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM | 2208-PL-CC-124-B |
Còn hiệu lực 06/09/2022 |
|
|
94802 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 18 thông số huyết học | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2022-104/PLTTBYT |
Còn hiệu lực 23/05/2022 |
|
|
94803 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 18 thông số huyết học | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2022-107/PLTTBYT |
Còn hiệu lực 23/05/2022 |
|
|
94804 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 18 thông số huyết học | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2023-022/PLTTBYT |
Còn hiệu lực 29/05/2023 |
|
|
94805 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 18 thông số huyết học | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2023-025/PLTTBYT |
Còn hiệu lực 29/05/2023 |
|
|
94806 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 18 thông số sinh hóa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 120/2022/NP-PL |
Còn hiệu lực 16/12/2022 |
|
|
94807 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 18 thông số xét nghiệm sinh hóa nước tiểu 3 mức nồng độ | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN DANH | 252022/TDM-PCBPL |
Còn hiệu lực 21/08/2022 |
|
|
94808 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 18 thông số xét nghiệm sinh hoá nước tiểu dạng lỏng 2 mức nồng độ | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ GS | 2022-GS/27/PCBPL- BYT |
Còn hiệu lực 15/03/2022 |
|
|
94809 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 19 thông số nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2022-077/PLTTBYT |
Còn hiệu lực 23/05/2022 |
|
|
94810 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 19 thông số sinh hóa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2022-088/PLTTBYT |
Còn hiệu lực 23/05/2022 |
|
|
94811 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 20 thông số huyết học | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM | 272 PL/190000040/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Sysmex Việt Nam |
Còn hiệu lực 24/06/2021 |
|
94812 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 20 thông số huyết học | TTBYT Loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | PL-ADD/Hema-0020 |
Còn hiệu lực 09/08/2022 |
|
|
94813 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 20 thông số huyết học | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 93/2022/NA-PL |
Còn hiệu lực 19/09/2022 |
|
|
94814 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 21 thông số huyết học | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | 84/SHV-RC-2021 | Công ty TNHH Siemens Healthcare |
Còn hiệu lực 03/07/2021 |
|
94815 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 21 thông số huyết học | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 79/2021/NP-PL | Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực 09/07/2021 |
|
94816 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 21 thông số huyết học | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2022-103/PLTTBYT |
Còn hiệu lực 23/05/2022 |
|
|
94817 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 21 thông số huyết học | TTBYT Loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM | 2208-PL-HEMA-086-B |
Đã thu hồi 23/08/2022 |
|
|
94818 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 21 thông số huyết học | TTBYT Loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM | 2208-PL-HEMA-135-B |
Còn hiệu lực 27/08/2022 |
|
|
94819 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 21 thông số huyết học | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT LỤC TỈNH | 14/2022/PLTTBYT-LT |
Còn hiệu lực 12/09/2022 |
|
|
94820 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 21 thông số huyết học | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2023-021/PLTTBYT |
Còn hiệu lực 29/05/2023 |
|