STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
94801 | Tấm chắn tia X bảo vệ bộ phận sinh dục | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 1231-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 10/10/2022 |
|
|
94802 | Tấm chắn tia X di động | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 1227-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 10/10/2022 |
|
|
94803 | Tấm che mắt | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20191461 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED |
Còn hiệu lực 28/02/2020 |
|
94804 | Tấm che mặt | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 223.21/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HẠNH MINH |
Còn hiệu lực 21/07/2021 |
|
94805 | Tấm che mặt | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2021331DC/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU QUỐC TẾ 3M |
Còn hiệu lực 17/08/2021 |
|
94806 | Tấm che mặt | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1691/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ TRUNG NGUYÊN |
Còn hiệu lực 22/08/2021 |
|
94807 | Tấm che mặt | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 405.21/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐỒNG KHỞI VNC |
Còn hiệu lực 30/08/2021 |
|
94808 | Tấm che mặt | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 441.21/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐỒNG KHỞI VNC |
Còn hiệu lực 16/09/2021 |
|
94809 | Tấm che mặt | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC | 971/190000031/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Tập đoàn Y tế Visun |
Còn hiệu lực 27/09/2021 |
|
94810 | Tấm che mặt | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2194/2021/180000028/PCBPL-BYT | HỢP TÁC XÃ CÔNG NGHIỆP NHẬT QUANG |
Còn hiệu lực 14/10/2021 |
|
94811 | Tấm che mặt | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2195/2021/180000028/PCBPL-BYT | HỢP TÁC XÃ CÔNG NGHIỆP NHẬT QUANG |
Còn hiệu lực 14/10/2021 |
|
94812 | Tấm Che Mặt | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2171A/2021/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TCT |
Còn hiệu lực 04/11/2021 |
|
94813 | Tấm che mặt (Face Shield) | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 313.21/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HẠNH MINH |
Còn hiệu lực 18/08/2021 |
|
94814 | Tấm che mặt bảo hộ y tế dùng một lần | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 432.21/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ QUỐC TẾ HOÀNG GIA |
Còn hiệu lực 28/09/2021 |
|
94815 | Tấm che mặt chống giọt bắn | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 33421CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI 3TK |
Còn hiệu lực 02/07/2021 |
|
94816 | Tấm che trần và phụ kiện | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 427-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Y Việt |
Đã thu hồi 15/01/2021 |
|
94817 | Tấm che trần và phụ kiện | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 081-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Y Việt |
Còn hiệu lực 02/05/2021 |
|
94818 | Tăm chỉ nha khoa | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN | 923/21/170000116/PCBPL-BYT.. | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ KHÍ SINH HỌC MÔI TRƯỜNG XANH |
Còn hiệu lực 09/12/2021 |
|
94819 | Tăm chỉ nha khoa | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ NAM ANH | 11-2022/BPL-NA |
Còn hiệu lực 25/11/2022 |
|
|
94820 | Tăm chỉ nha khoa | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH BISWELL VIỆT NAM | BW2022-001/PLTTBYT |
Còn hiệu lực 14/12/2022 |
|