STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
94801 |
Máy xông khí dung siêu âm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT TÂN |
21-VT/2024/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
17/04/2024
|
|
94802 |
Máy xông khí dung siêu âm |
TBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH OMRON HEALTHCARE VIETNAM |
NE-U780
|
|
Còn hiệu lực
09/09/2024
|
|
94803 |
Máy xông khí dung siêu âm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
422017MP/170000123/PCBPL-BYT
|
công ty TNHH Đầu Tư công nghệ Minh Phú |
Đã thu hồi
29/06/2019
|
|
94804 |
Máy xông khí dung siêu âm và phụ kiện kèm theo |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
02/2708/170000102/PCBPL-BYT/2018
|
|
Còn hiệu lực
21/07/2022
|
|
94805 |
Máy xông khí dung sử dụng công nghệ màng rung và phụ kiện kèm theo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
085-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH TMDV Y tế Định Giang |
Còn hiệu lực
28/10/2019
|
|
94806 |
Máy xông khí dung và các phụ kiện kèm theo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1352/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI- DỊCH VỤ- Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Còn hiệu lực
04/09/2020
|
|
94807 |
Máy xông khí dung và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1696/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MAI |
Còn hiệu lực
21/11/2020
|
|
94808 |
Máy Xông Khí Dung Và Phụ Kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
10/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ TÂN TIẾN |
Còn hiệu lực
22/02/2021
|
|
94809 |
Máy xông khí dung và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH |
26.05/PCBPL_NEB PRO
|
|
Còn hiệu lực
26/05/2022
|
|
94810 |
Máy xông khí dung và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH |
30.09/PCBPL_NEB-E-B
|
|
Còn hiệu lực
03/10/2022
|
|
94811 |
Máy xông khí dung và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH |
23.823/PCBPL_N100
|
|
Còn hiệu lực
23/08/2023
|
|
94812 |
Máy xông khí dung và phụ kiện kèm theo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
027-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Trang thiết bị y tế - Khoa học kỹ thuật Việt Tân |
Còn hiệu lực
10/10/2019
|
|
94813 |
Máy xông khí dung và phụ kiện kèm theo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
085-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH TMDV Y tế Định Giang |
Còn hiệu lực
28/10/2019
|
|
94814 |
Máy xông khí dung và phụ kiện kèm theo |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/2212/170000102/PCBPL-BYT/2018
|
|
Còn hiệu lực
21/07/2022
|
|
94815 |
Máy xông khi dung và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT GIA |
09.18/170000163/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Thiết bị Y tế Việt Gia |
Còn hiệu lực
06/07/2020
|
|
94816 |
Máy xông khí dung và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200615 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG |
Còn hiệu lực
20/10/2020
|
|
94817 |
Máy xông khi dung và phụ kiện đi kèm (NE-C803) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT GIA |
02.18/170000163/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Thiết bị Y tế Việt Gia |
Còn hiệu lực
07/07/2020
|
|
94818 |
Máy xông khi dung và phụ kiện đi kèm (NE-C900) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT GIA |
01.17/170000163/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Thiết bị Y tế Việt Gia |
Còn hiệu lực
07/07/2020
|
|
94819 |
Máy xông khí dung y tế và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
90121CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ VƯỢNG |
Còn hiệu lực
30/12/2021
|
|
94820 |
Máy xông khí dung để bàn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021673/170000164/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/05/2022
|
|