STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
94861 |
Máy xông thuốc bộ phận |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN WINMED VIỆT NAM |
0510HB/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/11/2023
|
|
94862 |
Máy xông thuốc bộ phận (Máy xông thuốc cục bộ) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ PHÚ THÁI |
1608/2023/Phuthai
|
|
Còn hiệu lực
18/08/2023
|
|
94863 |
Máy xông thuốc cục bộ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HẢI MINH |
11/2022
|
|
Còn hiệu lực
31/10/2022
|
|
94864 |
Máy xông thuốc cục bộ 1 kênh |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
907/180000028/ PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghệ Việt Tiến |
Còn hiệu lực
06/12/2019
|
|
94865 |
Máy xông thuốc cục bộ 2 kênh |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
907/180000028/ PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghệ Việt Tiến |
Còn hiệu lực
06/12/2019
|
|
94866 |
Máy xông thuốc toàn thân |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HẢI MINH |
11/2022
|
|
Còn hiệu lực
31/10/2022
|
|
94867 |
Máy xông thuốc y học cổ truyền |
TTBYT Loại A |
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN VINACONTROL HÀ NỘI |
010/VNCHN-P2/180000018/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH điện tử y tế Hasaky |
Còn hiệu lực
30/09/2020
|
|
94868 |
Máy xông thuốc y học cổ truyền |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐIỆN TỬ Y TẾ HASAKY |
17/PL-HSK
|
|
Còn hiệu lực
02/07/2024
|
|
94869 |
Máy xông thuốc Đông y |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG Á |
102-DA/170000108/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm Đông Á/Công ty Cổ phần Thiết bị Y tế Đông Á |
Còn hiệu lực
25/10/2021
|
|
94870 |
Máy xông thuốc Đông y cục bộ 1 kênh |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG Á |
104-DA/170000108/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm Đông Á/Công ty Cổ phần Thiết bị Y tế Đông Á |
Còn hiệu lực
03/11/2021
|
|
94871 |
Máy xông thuốc đông y cục bộ 2 kênh |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ĐÔNG Á |
04/2023/PL-ĐA
|
|
Còn hiệu lực
24/06/2024
|
|
94872 |
Máy xông thuốc đông y toàn thân |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ĐÔNG Á |
03/2023/PL-ĐA
|
|
Còn hiệu lực
29/05/2024
|
|
94873 |
Máy xông thuốc đông y toàn thân |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ĐÔNG Á |
04/2023/PL-ĐA
|
|
Còn hiệu lực
24/06/2024
|
|
94874 |
Máy xông trị liệu y tế bằng khí Ozone |
TBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HUÊ LỢI |
112023/HUELOI-PL
|
|
Còn hiệu lực
02/10/2024
|
|
94875 |
Máy Xquang |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
093/170000006/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ An Thịnh Health |
Còn hiệu lực
26/08/2021
|
|
94876 |
Máy xquang C-arm và phụ kiện. |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
98/170000083/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
Còn hiệu lực
31/12/2019
|
|
94877 |
Máy Xquang nha khoa (Kèm phụ kiện đồng bộ) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018982 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN XUẤT NHẬP KHẨU ĐỨC HOÀNG |
Còn hiệu lực
25/03/2020
|
|
94878 |
Máy xử lý (chuyển) mô nhanh, kín tự động hoàn toàn, phụ kiện |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1741/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Công nghệ và Đầu tư MDC |
Còn hiệu lực
18/08/2019
|
|
94879 |
Máy xử lý bề mặt implant nha khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
202401/PCBPL-VĐ
|
|
Còn hiệu lực
16/01/2024
|
|
94880 |
Máy xử lý chiết tách keo huyết tương giàu tiểu cầu từ máu hoặc hỗn hợp máu và tủy xương kèm phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDIC |
102/170000034/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
19/09/2022
|
|