STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
94861 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 4 thông số xét nghiệm miễn dịch đặc biệt 3 mức nồng độ | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ GS | 2022-GS/32/PCBPL- BYT |
Còn hiệu lực 17/05/2022 |
|
|
94862 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 41 thông số sinh hóa | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ MÁY MÓC ÂU CHÂU | 10/2022/pl-au |
Còn hiệu lực 01/08/2022 |
|
|
94863 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 42 thông số huyết học | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM | 333 PL/190000040/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Sysmex Việt Nam |
Còn hiệu lực 08/10/2021 |
|
94864 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 42 thông số huyết học | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM | 50/2022/SVN-PL |
Còn hiệu lực 11/08/2022 |
|
|
94865 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 45 thông số xét nghiệm huyết học 3 mức nồng độ | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ GS | 2022-GS/17/PCBPL- BYT |
Đã thu hồi 25/02/2022 |
|
|
94866 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 45 thông số xét nghiệm huyết học 3 mức nồng độ | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ GS | 2022-GS/17-01/PCBPL- BYT |
Còn hiệu lực 03/03/2022 |
|
|
94867 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 45 thông số xét nghiệm sinh hóa 3 mức nồng độ | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN DANH | 132022/TDM-PCBPL |
Còn hiệu lực 21/08/2022 |
|
|
94868 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 45 thông số xét nghiệm huyết học 3 mức nồng độ | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN DANH | 022022/TDM-PCBPL |
Còn hiệu lực 21/08/2022 |
|
|
94869 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 46 thông số huyết học | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM | 334 PL/190000040/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Sysmex Việt Nam |
Còn hiệu lực 12/10/2021 |
|
94870 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 46 thông số miễn dịch và sinh hóa | TTBYT Loại C | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | PL-ADD/ARCi_0054 |
Đã thu hồi 22/02/2022 |
|
|
94871 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 46 thông số miễn dịch và sinh hóa | TTBYT Loại C | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | PL-ADD/ARCi_0054 |
Còn hiệu lực 22/02/2022 |
|
|
94872 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 5 thông số sinh hóa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM | 60/2022/SKMT-PL |
Còn hiệu lực 22/11/2022 |
|
|
94873 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 51 thông số xét nghiệm miễn dịch 3 mức nồng độ | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ GS | 2022-GS/05/PCBPL- BYT |
Còn hiệu lực 09/02/2022 |
|
|
94874 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 51 thông số xét nghiệm miễn dịch 3 mức nồng độ | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN DANH | 072022/TDM-PCBPL |
Còn hiệu lực 21/08/2022 |
|
|
94875 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 54 thông số xét nghiệm miễn dịch 3 mức nồng độ | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210901-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ GS |
Còn hiệu lực 30/11/2021 |
|
94876 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 54 thông số xét nghiệm miễn dịch 3 mức nồng độ | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ GS | 2022-GS/03/PCBPL- BYT |
Còn hiệu lực 09/02/2022 |
|
|
94877 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 54 thông số xét nghiệm miễn dịch 3 mức nồng độ | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN DANH | 082022/TDM-PCBPL |
Còn hiệu lực 21/08/2022 |
|
|
94878 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 55 thông số miễn dịch | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2022-110/PLTTBYT |
Còn hiệu lực 23/05/2022 |
|
|
94879 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 56 thông số sinh hóa | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL2389/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 23/08/2022 |
|
|
94880 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 56 thông số sinh hóa | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL2390/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 23/08/2022 |
|