STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
94901 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 81 thông số sinh hóa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2022-084/PLTTBYT |
Còn hiệu lực 23/05/2022 |
|
|
94902 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 86 thông số xét nghiệm sinh hóa 2 mức nồng độ | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN DANH | 232022/TDM-PCBPL |
Còn hiệu lực 21/08/2022 |
|
|
94903 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 9 thông số miễn dịch | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2022-087/PLTTBYT |
Còn hiệu lực 23/05/2022 |
|
|
94904 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 9 thông số sinh hóa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM | 12/2022/SVN-PL |
Còn hiệu lực 27/06/2022 |
|
|
94905 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 9 thông số sinh hóa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM | 65/2022/SVN-PL |
Còn hiệu lực 11/08/2022 |
|
|
94906 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 9 thông số đông máu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM | 48/2021/SKMT-PL | Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Còn hiệu lực 06/09/2021 |
|
94907 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng A-1-acid glycoprotein (A1AGP), alpha-1-antitrypsin (A1AT) và β2-microglobulin | TTBYT Loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | PL-ADD/ARCc-0011 |
Còn hiệu lực 10/03/2022 |
|
|
94908 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng A-1-acid glycoprotein (A1AGP), alpha-1-antitrypsin (A1AT) và β2-microglobulin | TTBYT Loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | PL-ADD/ALTc-0007 |
Còn hiệu lực 18/03/2022 |
|
|
94909 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng Acetaminophen, Carbamazepine, Digoxin, Phenobarbital, Phenytoin, Caffeine, Gentamicin, Tobramycin, Axit Valproic, Vancomycin cấp độ 1 | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | OCD-173/170000033/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 28/07/2021 |
|
94910 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng Acetaminophen, Carbamazepine, Digoxin, Phenobarbital, Phenytoin, Caffeine, Gentamicin, Tobramycin, Axit Valproic, Vancomycin cấp độ 2 | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | OCD-173/170000033/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 28/07/2021 |
|
94911 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng Acetaminophen, Carbamazepine, Digoxin, Phenobarbital, Phenytoin, Caffeine, Gentamicin, Tobramycin, Axit Valproic, Vancomycin cấp độ 3 | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | OCD-173/170000033/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 28/07/2021 |
|
94912 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng AFP, AFP-L3, PIVKA-II | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3430/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 01/03/2023 |
|
|
94913 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng AFP, Beta-2- Microglobulin, CA 15-3, CA 19-9, CA 72-4, CA 125, Calcitonin, CEA, Cyfra 21-1, Ferritin, hCG, Neuron Specific Enolase (NSE), PSA (Free), PSA (Total) Thyroglobulin. | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN DANH | 102022/TDM-PCBPL |
Còn hiệu lực 21/08/2022 |
|
|
94914 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng AFP, PAPP-A, Free Beta hCG, Total hCG, Inhibin A, Unconjugated Oestriol. | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN DANH | 112022/TDM-PCBPL |
Còn hiệu lực 21/08/2022 |
|
|
94915 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng albumin | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM | 160/2022/SVN-PL |
Còn hiệu lực 17/10/2022 |
|
|
94916 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng Albumin, Alpha – 1- globulin, Alpha – 2- globulin, Beta- globulin, Chloride, Gamma – globulin, Glucose, Immunoglobulin G (IgG), Lactate, Protein (Total), Sodium. | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN DANH | 152022/TDM-PCBPL |
Còn hiệu lực 21/08/2022 |
|
|
94917 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng albumin, α1-M, creatinine, IgG, protein toàn phần | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3122/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 04/10/2022 |
|
|
94918 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng amikacin, lidocaine, N‑acetylprocainamide, procainamide và quinidine | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3327/210000017/PCBPL-BYT |
Đã thu hồi 05/12/2022 |
|
|
94919 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng Ammonia, Ethanol | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN DANH | 192022/TDM-PCBPL |
Còn hiệu lực 21/08/2022 |
|
|
94920 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng Ammonia, Ethanol 3 mức nồng độ | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ GS | 2022-GS/14/PCBPL- BYT |
Đã thu hồi 25/02/2022 |
|