STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
94961 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng CRP | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN DANH | 162022/TDM-PCBPL |
Còn hiệu lực 21/08/2022 |
|
|
94962 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng CRP | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 176/2022/NP-PL |
Còn hiệu lực 21/09/2022 |
|
|
94963 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng CRP | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3189/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 28/10/2022 |
|
|
94964 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng CRP 2 mức nồng độ | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ GS | 2022-GS/22/PCBPL- BYT |
Đã thu hồi 25/02/2022 |
|
|
94965 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng CRP 2 mức nồng độ | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ GS | 2022-GS/22-01/PCBPL- BYT |
Còn hiệu lực 03/03/2022 |
|
|
94966 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng Cyclosporine, Tacrolimus, Sirolimus | TTBYT Loại C | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | PL-ADD/ARCi_0055 |
Còn hiệu lực 22/02/2022 |
|
|
94967 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng cystatin C | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL2405/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 06/05/2022 |
|
|
94968 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng CYSTATIN C | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN DANH | 172022/TDM-PCBPL |
Còn hiệu lực 21/08/2022 |
|
|
94969 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng Cystatin C | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM | 196/2022/SVN-PL |
Còn hiệu lực 08/12/2022 |
|
|
94970 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng D-dimer | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2020-003REV01/170000052/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại SIXMURS HTH Việt Nam |
Còn hiệu lực 22/11/2021 |
|
94971 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng D-dimer | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2022-059/PLTTBYT |
Còn hiệu lực 01/04/2022 |
|
|
94972 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng D-Dimer mức cao | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | PD-RA-D-11-150/2022/PL |
Còn hiệu lực 27/10/2022 |
|
|
94973 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng D-Dimer mức thấp | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | PD-RA-D-11-150/2022/PL |
Còn hiệu lực 27/10/2022 |
|
|
94974 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng dấu ấn tim mạch | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2021-052/170000052/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại SIXMURS HTH Việt Nam |
Còn hiệu lực 26/03/2021 |
|
94975 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng dấu ấn tim mạch | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2020-027REV01/170000052/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại SIXMURS HTH Việt Nam |
Còn hiệu lực 30/09/2021 |
|
94976 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng dấu ấn ung thư | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2020-019REV01/170000052/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại SIXMURS HTH Việt Nam |
Còn hiệu lực 30/09/2021 |
|
94977 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng ethanol | TTBYT Loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | PL-ADD/ARCc-0035 |
Còn hiệu lực 22/04/2022 |
|
|
94978 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng ethanol | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM | 171/2022/SVN-PL |
Còn hiệu lực 22/11/2022 |
|
|
94979 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng ethanol | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM | 185/2022/SVN-PL |
Còn hiệu lực 08/12/2022 |
|
|
94980 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng Ethanol và Ammonia | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2022-038/PLTTBYT |
Còn hiệu lực 04/03/2022 |
|