STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
94981 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng Ethanol và Ammonia | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2022-054/PLTTBYT |
Còn hiệu lực 30/03/2022 |
|
|
94982 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng Ethanol/Ammonia | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2020-025REV01/170000052/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại SIXMURS HTH Việt Nam |
Còn hiệu lực 11/09/2021 |
|
94983 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng Ethanol/Ammonia thông minh | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2019-122REV01/170000052/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại SIXMURS HTH Việt Nam |
Còn hiệu lực 11/09/2021 |
|
94984 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng Ferritin | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BEN VIỆT NAM | 01-2023/KQPL-YDBVN |
Còn hiệu lực 23/02/2023 |
|
|
94985 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng Ferritin, Myoglobin và IgE | TTBYT Loại C | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | PL-ADD/ARCc_0123 |
Còn hiệu lực 03/01/2023 |
|
|
94986 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng Fibrinogen | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM | 50/2021/SKMT-PL | Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Còn hiệu lực 06/09/2021 |
|
94987 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng free βhCG, PAPP-A, Androstenedione, Estradiol, Progesterone, Testosterone | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL2983/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 05/11/2022 |
|
|
94988 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng Fructosamine | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN DANH | 262022/TDM-PCBPL |
Còn hiệu lực 21/08/2022 |
|
|
94989 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng Fructosamine 2 mức nồng độ | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ GS | 2022-GS/24/PCBPL- BYT |
Đã thu hồi 25/02/2022 |
|
|
94990 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng Fructosamine 2 mức nồng độ | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ GS | 2022-GS/24-01/PCBPL- BYT |
Còn hiệu lực 03/03/2022 |
|
|
94991 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng FT3, FT4, T3, T4, TSH | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 269/2021/NA-PL | Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Còn hiệu lực 19/08/2021 |
|
94992 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng FT3, FT4, T3, T4, TSH | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 201/2022/NA-PL |
Còn hiệu lực 28/11/2022 |
|
|
94993 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng FT3, FT4, T3, T4, TSH | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 55/2023/NA-PL |
Còn hiệu lực 09/03/2023 |
|
|
94994 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng G-6-PDH | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN DANH | 222022/TDM-PCBPL |
Còn hiệu lực 21/08/2022 |
|
|
94995 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng G-6-PDH 2 mức nồng độ | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ GS | 2022-GS/07/PCBPL- BYT |
Còn hiệu lực 09/02/2022 |
|
|
94996 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng Glucose, Hemoglobin và Hematocrit | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2022-078/PLTTBYT |
Còn hiệu lực 23/05/2022 |
|
|
94997 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng glycated protein (fructosamine) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3242/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 09/11/2022 |
|
|
94998 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng glycated protein (fructosamine) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3244/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 09/11/2022 |
|
|
94999 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng HbA1c | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | OCD-165/170000033/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 22/01/2021 |
|
95000 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng HbA1c | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | OCD- 166/170000033/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 22/01/2021 |
|