STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
95001 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng HbA1c | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 21/2021/NP-PL | Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực 24/05/2021 |
|
95002 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng HbA1c | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 96/2021/NP-PL | Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực 26/07/2021 |
|
95003 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng HbA1c | TTBYT Loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | PL-ADD/TNP-0003 |
Còn hiệu lực 11/03/2022 |
|
|
95004 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng HbA1c | TTBYT Loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM | 2206-PL-BIO-001-B |
Đã thu hồi 04/07/2022 |
|
|
95005 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng HbA1c | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 130/2022/NP-PL |
Còn hiệu lực 13/09/2022 |
|
|
95006 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng HbA1c | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM | 152/2022/SVN-PL |
Còn hiệu lực 13/10/2022 |
|
|
95007 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng HbA1C | TTBYT Loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM | 2211-PL-BIO-173-B |
Còn hiệu lực 15/11/2022 |
|
|
95008 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng HbA1c | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ARKRAY VIỆT NAM | 07/2022/ARKRAY |
Còn hiệu lực 27/02/2023 |
|
|
95009 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng HbA1c | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | 67-2022/ 170000007/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 18/04/2023 |
|
|
95010 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng HbA1c 2 mức nồng độ | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ GS | 2022-GS/16/PCBPL- BYT |
Đã thu hồi 25/02/2022 |
|
|
95011 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng HbA1c 2 mức nồng độ | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ GS | 2022-GS/16-01/PCBPL- BYT |
Còn hiệu lực 03/03/2022 |
|
|
95012 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng HbA1c và Total Haemoglobin | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN DANH | 202022/TDM-PCBPL |
Còn hiệu lực 22/08/2022 |
|
|
95013 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng HbA2, HbF | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 196/2021/NP-PL | Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Đã thu hồi 02/11/2021 |
|
95014 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng HbA2, HbF | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 156/2022/NP-PL |
Còn hiệu lực 15/09/2022 |
|
|
95015 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng HbA2, HbF | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 192/2022/NP-PL |
Còn hiệu lực 29/09/2022 |
|
|
95016 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng HDL-Cholesterol và LDL-Cholesterol | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 27/2021/NP-PL | Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực 18/06/2021 |
|
95017 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng HDL-Cholesterol và LDL-Cholesterol | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 113/2022/NP-PL |
Còn hiệu lực 29/08/2022 |
|
|
95018 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng HDL-Cholesterol và LDL-Cholesterol | TTBYT Loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM | 2209-PL-CC-167-B |
Còn hiệu lực 02/10/2022 |
|
|
95019 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng hemoglobin A1c | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3123/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 04/10/2022 |
|
|
95020 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng hemoglobin A1c | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3124/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 04/10/2022 |
|