STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
95001 |
Nẹp cố định |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190860 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI NHA KHOA RẠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
06/11/2019
|
|
95002 |
NẸP CỐ ĐỊNH |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
821 /180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH NHA KHOA HÙNG MẠNH |
Còn hiệu lực
07/12/2019
|
|
95003 |
Nẹp cố định |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191613 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI NHA KHOA RẠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
03/03/2020
|
|
95004 |
Nẹp cố định |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
234-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Tổng Hợp Minh Anh |
Còn hiệu lực
06/04/2020
|
|
95005 |
Nẹp cố định |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
381CL/15/8/17 PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ GIAO THƯƠNG SBC |
Đã thu hồi
02/10/2020
|
|
95006 |
Nẹp cố định |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
381CL/15/8/17 PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ GIAO THƯƠNG SBC |
Còn hiệu lực
08/10/2020
|
|
95007 |
Nẹp cố định |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
381CL/15/8/17 PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ GIAO THƯƠNG SBC |
Còn hiệu lực
08/10/2020
|
|
95008 |
Nẹp cố định |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210545-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D |
Còn hiệu lực
27/07/2021
|
|
95009 |
Nẹp cố định |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210849-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Y Nha Khoa 3D |
Còn hiệu lực
10/11/2021
|
|
95010 |
Nẹp cố định |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D |
20220008D3
|
|
Còn hiệu lực
08/04/2022
|
|
95011 |
Nẹp cố định chỉnh hình |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190656.1-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI NHA KHOA RẠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
06/11/2019
|
|
95012 |
Nẹp cố định chỉnh hình |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210534-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D |
Còn hiệu lực
27/07/2021
|
|
95013 |
Nẹp cố định chỉnh hình |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D |
20220009D3
|
|
Còn hiệu lực
26/04/2022
|
|
95014 |
Nẹp cố định chỉnh hình tự tiêu |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190655.1-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI NHA KHOA RẠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
06/11/2019
|
|
95015 |
Nẹp cố định chỉnh hình tự tiêu |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210544-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D |
Còn hiệu lực
27/07/2021
|
|
95016 |
Nẹp cố định cổ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
820/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ DELTECH |
Còn hiệu lực
14/09/2021
|
|
95017 |
Nẹp cố định cổ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
652/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/08/2022
|
|
95018 |
Nẹp cố định cổ chân, hàng mới 100% |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
123-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ Phần Thương Mại- Dịch Vụ- Xuất Nhập Khẩu Viên Phát |
Còn hiệu lực
01/11/2019
|
|
95019 |
Nẹp cố định cổ trước các cỡ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
464/190000021/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Xuất Nhập khẩu Thiết bị Y tế HTP Việt Nam |
Còn hiệu lực
21/09/2021
|
|
95020 |
Nẹp cố định cột sống cổ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG |
01/2024/PCBPL-VT
|
|
Còn hiệu lực
01/04/2024
|
|