STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
95041 |
Nồi hấp tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY THIẾT BỊ Y HỌC VÀ VẬT LIỆU SINH HỌC |
1012/2023-MEDEP
|
|
Còn hiệu lực
22/11/2023
|
|
95042 |
Nồi hấp tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY THIẾT BỊ Y HỌC VÀ VẬT LIỆU SINH HỌC |
1012/2023-MEDEP
|
|
Còn hiệu lực
22/11/2023
|
|
95043 |
Nồi hấp tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY THIẾT BỊ Y HỌC VÀ VẬT LIỆU SINH HỌC |
1011/2023-MEDEP
|
|
Còn hiệu lực
23/11/2023
|
|
95044 |
Nồi hấp tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN KHOA HỌC KỸ THUẬT THIÊN TRƯỜNG |
01/2023-TTS
|
|
Còn hiệu lực
23/11/2023
|
|
95045 |
Nồi hấp tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN KHOA HỌC KỸ THUẬT THIÊN TRƯỜNG |
02/2023-TTS
|
|
Còn hiệu lực
23/11/2023
|
|
95046 |
Nồi hấp tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN KHOA HỌC KỸ THUẬT THIÊN TRƯỜNG |
02/2023-TTS
|
|
Còn hiệu lực
23/11/2023
|
|
95047 |
Nồi hấp tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN KHOA HỌC KỸ THUẬT THIÊN TRƯỜNG |
02/2023-TTS
|
|
Còn hiệu lực
23/11/2023
|
|
95048 |
Nồi hấp tiệt trùng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ VMED |
10/PLVM
|
|
Còn hiệu lực
27/11/2023
|
|
95049 |
Nồi hấp tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ KHOA HỌC QUỐC TẾ |
25112023/STECH/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/11/2023
|
|
95050 |
Nồi hấp tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ NỘI THẤT KHOA TÍN |
0112/2023/PL-TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
01/12/2023
|
|
95051 |
Nồi hấp tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐIỆN TỬ Y TẾ MEDDA |
012PL/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
01/12/2023
|
|
95052 |
Nồi hấp tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
25.23/190000021/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
08/12/2023
|
|
95053 |
Nồi hấp tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ KHOA HỌC QUỐC TẾ |
12122023/STECH/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
12/12/2023
|
|
95054 |
Nồi hấp tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2602A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
22/12/2023
|
|
95055 |
Nồi hấp tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
01/2023/SMS-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
27/12/2023
|
|
95056 |
Nồi hấp tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20211021-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
05/01/2024
|
|
95057 |
Nồi hấp tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
3108 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
05/01/2024
|
|
95058 |
Nồi hấp tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TÂY BẮC Á |
08012024TBA
|
|
Còn hiệu lực
08/01/2024
|
|
95059 |
Nồi hấp tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MTV XUẤT NHẬP KHẨU HOÀNG HÀ LS |
0124.TT05/PL-HH
|
|
Còn hiệu lực
30/01/2024
|
|
95060 |
Nồi hấp tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
202406/PCBPL-VĐ
|
|
Còn hiệu lực
22/02/2024
|
|