STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
95041 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng huyết thanh thai kỳ II | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2021-021/170000052/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại SIXMURS HTH Việt Nam |
Còn hiệu lực 26/03/2021 |
|
95042 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng IgE | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BEN VIỆT NAM | 01-2023/KQPL-YDBVN |
Còn hiệu lực 23/02/2023 |
|
|
95043 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng IGF-1, IGFBP-3 và hGH | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3310/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 23/11/2022 |
|
|
95044 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng Kẽm | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BEN VIỆT NAM | 01-2023/KQPL-YDBVN |
Còn hiệu lực 23/02/2023 |
|
|
95045 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng kháng nguyên HBs | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL1764/210000017/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ROCHE VIETNAM |
Còn hiệu lực 20/07/2021 |
|
95046 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng kháng thể IgE | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | 56/SHV-RC-2021 | Công ty TNHH Siemens Healthcare |
Còn hiệu lực 25/06/2021 |
|
95047 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng kháng thể IgE | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | 265/SHV-RC-2021 | Công ty TNHH Siemens Healthcare |
Còn hiệu lực 13/09/2021 |
|
95048 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng kháng thể IgE đặc hiệu với dị nguyên | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT LỤC TỈNH | 12/2022/PLTTBYT-LT |
Còn hiệu lực 26/08/2022 |
|
|
95049 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng kháng thể IgE đặc hiệu với dị nguyên | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT LỤC TỈNH | 12/2022/PLTTBYT-LT |
Còn hiệu lực 26/08/2022 |
|
|
95050 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng kháng thể IgE đặc hiệu với Dị nguyên | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT LỤC TỈNH | 12/2022/PLTTBYT-LT |
Còn hiệu lực 26/08/2022 |
|
|
95051 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng kháng thể IgE đặc hiệu với Dị nguyên | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT LỤC TỈNH | 12/2022/PLTTBYT-LT |
Còn hiệu lực 26/08/2022 |
|
|
95052 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng khí máu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2021-023/170000052/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại SIXMURS HTH Việt Nam |
Còn hiệu lực 26/03/2021 |
|
95053 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng L-homocysteine toàn phần | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL2706/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 15/06/2022 |
|
|
95054 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng lipoprotein (a) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3246/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 09/11/2022 |
|
|
95055 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng LpA | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM | 322 PL/190000040/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Sysmex Việt Nam |
Còn hiệu lực 10/09/2021 |
|
95056 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng Microalbumin | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2020-026REV01/170000052/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại SIXMURS HTH Việt Nam |
Còn hiệu lực 11/09/2021 |
|
95057 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng miễn dịch học | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2021-050/170000052/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại SIXMURS HTH Việt Nam |
Còn hiệu lực 29/03/2021 |
|
95058 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng miễn dịch học | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2020-021REV01/170000052/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại SIXMURS HTH Việt Nam |
Còn hiệu lực 30/09/2021 |
|
95059 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng miễn dịch thường quy | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2021-051/170000052/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại SIXMURS HTH Việt Nam |
Còn hiệu lực 29/03/2021 |
|
95060 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng miễn dịch thường quy | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2020-020REV01/170000052/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại SIXMURS HTH Việt Nam |
Còn hiệu lực 30/09/2021 |
|