STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
95061 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng miễn dịch đặc hiệu thông minh | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2019-120REV01/170000052/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại SIXMURS HTH Việt Nam |
Còn hiệu lực 11/09/2021 |
|
95062 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng mỡ máu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2019-108REV01/170000052/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại SIXMURS HTH Việt Nam |
Còn hiệu lực 11/09/2021 |
|
95063 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng myoglobin và globulin miễn dịch E (IgE) | TTBYT Loại C | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | PL-ADD/ALTc_0133 |
Còn hiệu lực 10/03/2023 |
|
|
95064 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng Na, K, Cl, Ca, pH | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 48/2022/NA-PL |
Còn hiệu lực 13/05/2022 |
|
|
95065 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng Na, K, Cl, Ca, pH | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 168/2022/NA-PL |
Còn hiệu lực 10/11/2022 |
|
|
95066 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng Na, K, Cl, Li | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 47/2022/NA-PL |
Còn hiệu lực 13/05/2022 |
|
|
95067 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng pCo2, pO2, Calcium, Glucose, Potassium, pH, Total CO2, Chloride, Lactate, Sodium | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN DANH | 032022/TDM-PCBPL |
Còn hiệu lực 21/08/2022 |
|
|
95068 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng PCT | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS | 23012 PL-ADC/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 17/04/2023 |
|
|
95069 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng peptid natri lợi niệu loại B (BNP) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH MARA | 0046-2021/PL-MARA | Công ty TNHH ARQON Việt Nam |
Còn hiệu lực 10/11/2021 |
|
95070 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng pH, Na, K, Cl, Ca, Li | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 167/2022/NA-PL |
Còn hiệu lực 10/11/2022 |
|
|
95071 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng pH, Na, K, Cl, Ca, Li | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 270/2022/NA-PL |
Còn hiệu lực 21/12/2022 |
|
|
95072 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng pH, pCO2 và pO2 | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2022-071/PLTTBYT |
Còn hiệu lực 23/05/2022 |
|
|
95073 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng pH, pCO2, pO2, Na, K, Cl, Ca, Glu, Lac, CO-Oximetry | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 358/2021/NA-PL | Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Đã thu hồi 22/11/2021 |
|
95074 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng pH, pCO₂, pO₂, Na, K, Cl, Ca, Glc, Lac, CO-Oximetry | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 04/2023/NA-PL |
Còn hiệu lực 16/01/2023 |
|
|
95075 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng pH, pCO₂, pO₂, Na, K, Cl, Ca, Glc, Lac, CO-Oximetry | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 73/2023/NA-PL |
Còn hiệu lực 25/05/2023 |
|
|
95076 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng pH, pO2, pCO2 | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 02/2023/NA-PL |
Còn hiệu lực 16/01/2023 |
|
|
95077 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng pH, pO2, pCO2, Na, K, Cl, Ca, Glc, Lac | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 03/2023/NA-PL |
Còn hiệu lực 16/01/2023 |
|
|
95078 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng pH, pO₂, pCO₂ | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 253/2021/NA-PL | Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Đã thu hồi 06/08/2021 |
|
95079 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng pH, pO₂, pCO₂, Na, Ka, Cl, Ca, Glucose, Lactat | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 250/2021/NA-PL | Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Đã thu hồi 04/08/2021 |
|
95080 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng PIVKA-II và KL-6 | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH MARA | 0045-2021/PL-MARA | Công ty TNHH ARQON Việt Nam |
Còn hiệu lực 10/11/2021 |
|