STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
95141 | Xương nhân tạo các loại | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL | 842/170000077/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 06/05/2022 |
|
|
95142 | Xương nhân tạo dạng bột | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 2268/170000074/PCBPL-BYT | Công ty cổ phần TTBYT Đại Dương |
Đã thu hồi 17/11/2021 |
|
95143 | Xương nhân tạo dạng bột | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 2268 /170000074/PCBPL-BYT | Công ty cổ phần TTBYT Đại Dương |
Còn hiệu lực 19/11/2021 |
|
95144 | Xương nhân tạo dạng hạt | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1109/2021/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀ ANH |
Còn hiệu lực 28/10/2021 |
|
95145 | Xương nhân tạo dạng khối | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1109/2021/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀ ANH |
Còn hiệu lực 28/10/2021 |
|
95146 | Xương nhân tạo dùng trong phẫu thuật | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO | 220/190000021/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 12/04/2022 |
|
|
95147 | Xương nhân tạo dùng trong phẫu thuật | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO | 221/190000021/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 12/04/2022 |
|
|
95148 | Xương nhân tạo dùng trong phẫu thuật | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO | 222/190000021/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 12/04/2022 |
|
|
95149 | Xương nhân tạo dùng trong phẫu thuật cột sống | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 28/MED0718/ | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Đã thu hồi 12/07/2019 |
|
95150 | Xương nhân tạo dùng trong phẫu thuật cột sống | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 354/MED1218/ | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 13/08/2019 |
|
95151 | Xương nhân tạo dùng trong phẫu thuật cột sống | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 355/MED1218/ | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 13/08/2019 |
|
95152 | Xương nhân tạo dùng trong phẫu thuật cột sống | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 18/MED0418/ | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Đã thu hồi 16/08/2019 |
|
95153 | Xương nhân tạo dùng trong phẫu thuật cột sống | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 18/MED0418/ | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 16/08/2019 |
|
95154 | Xương nhân tạo dùng trong phẫu thuật cột sống | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 28/MED0718 | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 08/05/2020 |
|
95155 | Xương nhân tạo Sonora | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 266-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Tổng Hợp Minh Anh |
Còn hiệu lực 01/10/2020 |
|
95156 | Xương nhân tạo Neve | TTBYT Loại D | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 239-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Tổng Hợp Minh Anh |
Còn hiệu lực 30/09/2020 |
|
95157 | Xương nhân tạo Neve | TTBYT Loại D | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 239-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Tổng Hợp Minh Anh |
Còn hiệu lực 30/09/2020 |
|
95158 | Xương sinh học (Dạng gel ) và Xương sinh học (Dạng hạt xốp) | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH BLUEWAVE | 2100/170000074/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 26/05/2022 |
|
|
95159 | Xương sinh học Bi-Ostetic dạng dải và dạng putty (Bi-Ostetic Foam and Putty) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 2508 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MED – AID |
Còn hiệu lực 25/07/2019 |
|
95160 | Xương sinh học Bi-Ostetic dạng hạt và khối (Bi-Ostetic Granules and Blocks) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 2507 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MED – AID |
Còn hiệu lực 25/07/2019 |
|