STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
95281 |
Nôi đẩy trẻ sơ sinh |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH PARAMOUNT BED VIỆT NAM |
PVN201911-005 /PLTBYT
|
Công ty TNHH Thương Mại dịch vụ kỹ thuật Ngọc Diệp |
Còn hiệu lực
21/11/2019
|
|
95282 |
Nôi đẩy trẻ sơ sinh |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH PARAMOUNT BED VIỆT NAM |
PVN201912-008/PLTBYT
|
Công ty TNHH Thương Mại Paramount Bed Việt Nam |
Còn hiệu lực
03/01/2020
|
|
95283 |
Nôi đẩy trẻ sơ sinh |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH PARAMOUNT BED VIỆT NAM |
PVN201912-009/PLTBYT
|
Công ty TNHH Thương Mại dịch vụ kỹ thuật Ngọc Diệp |
Còn hiệu lực
03/01/2020
|
|
95284 |
Nôi đón trẻ sơ sinh |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018552PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MTV THIẾT BỊ Y TẾ MINH ÁNH |
Còn hiệu lực
22/08/2019
|
|
95285 |
Nồi đun Paraffin (Thùng nấu sáp, Nồi nấu nến Paraffin) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ THÁI VIỆT |
25022022 PL-TV
|
|
Đã thu hồi
25/02/2022
|
|
95286 |
Nồi đun Paraffin (Thùng nấu sáp, Nồi nấu nến Paraffin) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ THÁI VIỆT |
24022022 PL-TV
|
|
Còn hiệu lực
03/03/2022
|
|
95287 |
Nón chắn tia X bảo vệ đầu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
1232-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/10/2022
|
|
95288 |
Nón cố định giao diện thở dùng cho sơ sinh |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED |
1422/DMED/BPL
|
|
Đã thu hồi
30/08/2022
|
|
95289 |
Nón con sâu |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
045-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thương Mại và Công Nghệ Vinatoken |
Còn hiệu lực
24/07/2019
|
|
95290 |
Nón con sâu |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
349-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Xanh Long An |
Còn hiệu lực
26/07/2019
|
|
95291 |
Nón con sâu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
26/19000002/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần Đất Việt Thành |
Đã thu hồi
29/09/2021
|
|
95292 |
Nón con sâu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
26/19000002/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần Đất Việt Thành |
Còn hiệu lực
29/09/2021
|
|
95293 |
NÓN CON SÂU |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÂM LAN |
0427.1/TL-PLTBYT
|
|
Còn hiệu lực
31/01/2024
|
|
95294 |
NÓN CON SÂU Y TẾ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
121/21/170000116/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TM VÀ SẢN XUẤT HB VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
29/03/2021
|
|
95295 |
Nón giấy y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
39/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/01/2023
|
|
95296 |
Nón phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
193/170000116/ PCBPL-BYT.
|
Công ty TNHH Trang Thiết bị Y tế Hoàng Kim |
Còn hiệu lực
02/10/2019
|
|
95297 |
Nón phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
91/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHh trang thiết bị y tế Hoàng Kim |
Còn hiệu lực
06/10/2019
|
|
95298 |
Nón phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
530.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HẠNH PHÚ |
Còn hiệu lực
09/10/2020
|
|
95299 |
Nón phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
649.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HẠNH PHÚ |
Còn hiệu lực
11/12/2020
|
|
95300 |
Nón phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
16321CN/190000014/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Trang Thiết Bị Y Tế Hoàng Kim |
Còn hiệu lực
02/03/2021
|
|