STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
95281 | Vật liệu nhựa nha khoa trong suốt Zendura dental appliance material | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 521.21/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP NHA KHOA JADE |
Còn hiệu lực 25/10/2021 |
|
95282 | Vật liệu nhựa quang trùng hợp Mani | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 120-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Mani Medical Hà Nội |
Còn hiệu lực 02/05/2021 |
|
95283 | Vật liệu nhựa đệm hàm | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | 24SE001/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY Cổ phần 24Seven Healthcare Việt Nam |
Còn hiệu lực 15/07/2019 |
|
95284 | Vật liệu nút mạch | TTBYT Loại D | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 232-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Công Nghệ An Pha |
Còn hiệu lực 24/06/2019 |
|
95285 | Vật liệu nút mạch | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 327-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Công Nghệ An Pha |
Còn hiệu lực 19/08/2019 |
|
95286 | Vật liệu nút mạch | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 99-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH SANG THU |
Còn hiệu lực 27/02/2020 |
|
95287 | Vật liệu nút mạch | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 98-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH SANG THU |
Còn hiệu lực 27/02/2020 |
|
95288 | Vật liệu nút mạch | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC | 161-DVPL/170000144/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ AN PHA |
Còn hiệu lực 14/09/2020 |
|
95289 | Vật liệu nút mạch | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC | 161-DVPL/170000144/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ AN PHA |
Còn hiệu lực 14/09/2020 |
|
95290 | Vật liệu nút mạch | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 99 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH SANG THU |
Còn hiệu lực 24/09/2021 |
|
95291 | Vật liệu nút mạch | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 88621CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ AN PHA |
Còn hiệu lực 25/10/2021 |
|
95292 | Vật liệu nút mạch | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ CHĂM SÓC SỨC KHOẺ PT | 07-2022/CV-PTHC |
Còn hiệu lực 17/08/2022 |
|
|
95293 | Vật liệu nút mạch | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 173/21/170000035/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 09/11/2022 |
|
|
95294 | Vật liệu nút mạch | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN GROUP PHÁT TRIỂN SỨC KHỎE | 18042023/PL-HDG |
Còn hiệu lực 21/04/2023 |
|
|
95295 | Vật liệu Nút mạch (hạt nhựa PVA) | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH | 02120817 | Công ty TNHH MTV CVS MEDICAL |
Còn hiệu lực 06/08/2019 |
|
95296 | Vật liệu ổn định mô | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI | 173/PLA/200000042/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Đã thu hồi 23/11/2021 |
|
95297 | Vật liệu ổn định mô (GC Tissue Conditioner) | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI | 173/PLA/200000042/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Đã thu hồi 25/11/2021 |
|
95298 | Vật liệu ổn định mô (GC Tissue Conditioner) | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI | 173/PLA/200000042/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực 27/12/2021 |
|
95299 | Vật liệu phủ chứa floride bảo vệ bề mặt men răng và ngà răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM | 3M- PL-038-2021 | Công ty TNHH 3M Việt Nam |
Còn hiệu lực 13/09/2021 |
|
95300 | Vật liệu phục hình ( Composite ) ,Vật liệu trám răng ( Bond ), Vật liệu găn phục hình nha khoa ( xi măng nha khoa ), vật liệu sửa chữa hamg tháo lắp. | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 243 PL-TTDV | Công Ty TNHH Thiết Bị Nha Khoa Nguyễn Duy |
Còn hiệu lực 13/11/2020 |
|