STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
95301 |
Nạng y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA |
18121/210000003/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SYNJECTOS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
12/11/2021
|
|
95302 |
Nạng y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ VTM |
07-VBPL/VTM
|
|
Còn hiệu lực
03/08/2022
|
|
95303 |
Nâng đẩy xương dùng trong phẫu thuật các loại |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
384/190000031/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Trang Thiết Bị Y Tế Cổng Vàng |
Còn hiệu lực
04/11/2020
|
|
95304 |
NANOCOVI PLUS |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
953/21/170000116/PCBPL-BYT..
|
|
Còn hiệu lực
26/01/2022
|
|
95305 |
Nanoquant Real-Time HBV |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/2210/170000102/PCBPL-BYT/2018
|
Công ty cổ phần công nghệ sinh học dược Nanogen |
Còn hiệu lực
11/09/2019
|
|
95306 |
Nanoquant Real-Time HCV |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/2210/170000102/PCBPL-BYT/2018
|
Công ty cổ phần công nghệ sinh học dược Nanogen |
Còn hiệu lực
11/09/2019
|
|
95307 |
NANOSTAR NaCl 0.9% Silvernano |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
417/21/170000035/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NAM SƠN |
Còn hiệu lực
22/10/2021
|
|
95308 |
Nạo Ngà Răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NEWDENT |
01/2023/NEWDENT/PL
|
|
Còn hiệu lực
08/05/2023
|
|
95309 |
Nạo ổ răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA |
20232812/LN-MATRIX/BPL
|
|
Còn hiệu lực
28/12/2023
|
|
95310 |
Nạo xương |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH VIỆT Y |
2204/VIETY-2024/PL
|
|
Còn hiệu lực
22/04/2024
|
|
95311 |
Nạo xương |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH VIỆT Y |
2004/VIETY-2024/PL
|
|
Đã thu hồi
19/04/2024
|
|
95312 |
Nạo Xương Ổ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NEWDENT |
01/2023/NEWDENT/PL
|
|
Còn hiệu lực
08/05/2023
|
|
95313 |
Nạo xương/Curette các loại |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
CV006g/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CP TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
Còn hiệu lực
19/12/2019
|
|
95314 |
Nắp |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
263/21/170000116/ PCBPL-BYT.
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ Y TẾ BMN |
Còn hiệu lực
09/06/2021
|
|
95315 |
Nắp máy khoan |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
705/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
27/02/2020
|
|
95316 |
Nắp bằng thép không gỉ (phụ kiện cho máy rửa siêu âm) |
TTBYT Loại B |
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN VINACONTROL HÀ NỘI |
017/VNCHN-P2/180000018/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SAO ĐỎ VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
18/12/2020
|
|
95317 |
Nắp bảo vệ đầu ống soi |
TTBYT Loại B |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
681/170000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Fujifilm Việt Nam |
Còn hiệu lực
25/03/2021
|
|
95318 |
Nắp bảo vệ đầu ống soi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1260/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
29/09/2020
|
|
95319 |
Nắp bảo vệ đầu đo thân nhiệt |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
150-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Y Tế Wemed |
Còn hiệu lực
14/10/2019
|
|
95320 |
Nắp bình chứa kèm van chống tràn và vòng đệm |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
481.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ETT |
Còn hiệu lực
01/10/2020
|
|