STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
95301 |
Nón phẫu thuật (Bao tóc phẫu thuật, Bao trùm tóc) |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
105.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HẠNH MINH |
Còn hiệu lực
28/04/2021
|
|
95302 |
Nón trùm đầu y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHAN ANH |
08/2023/PA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
17/08/2023
|
|
95303 |
Nón y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018490 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GĂNG TAY HTC |
Còn hiệu lực
27/06/2019
|
|
95304 |
Nón y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1410/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ VINH ĐỨC |
Còn hiệu lực
25/09/2020
|
|
95305 |
Nón Y Tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ VINH ĐỨC |
VD06/2021/VĐ-PL
|
|
Còn hiệu lực
29/11/2023
|
|
95306 |
Nón y tế (Nón Con Sâu) |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/1505/MERAT-2020
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU THÁI SƠN |
Còn hiệu lực
18/05/2020
|
|
95307 |
Nón y tế (nón con sâu) (Tiệt trùng hoặc không tiệt trùng) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT |
12/2023/27062023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/06/2023
|
|
95308 |
Non – Stick Bipol – Forceps, Blunt |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
96/2019/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty Cổ phần Xây dựng Thương mại Vĩnh Đức |
Còn hiệu lực
07/11/2019
|
|
95309 |
Non-conductive Hose |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
201-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH E - MESH (VN) |
Còn hiệu lực
07/10/2020
|
|
95310 |
Non-Sterile Electroplated Diamond Dental Bur |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
377-EIMI /2018/170000141/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DONGJU DENTAL SUPPLY |
Còn hiệu lực
15/08/2019
|
|
95311 |
Nong - vít |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
399-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Nha khoa Thái Bình Dương |
Còn hiệu lực
03/04/2020
|
|
95312 |
Nong dũa ống tuỷ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20180833 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Còn hiệu lực
15/04/2021
|
|
95313 |
Nong dũa ống tuỷ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20180833 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Còn hiệu lực
15/04/2021
|
|
95314 |
Nòng ngắm mâm chày trước/sau dùng trong phẫu thuật nội soi khớp gối |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
40/2018/180000013/PCBPL - BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI VĨNH ĐỨC |
Còn hiệu lực
14/07/2019
|
|
95315 |
Nong niệu đạo các loại, các cỡ |
TTBYT Loại A |
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
40.4/052022/KSVRO-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
12/10/2022
|
|
95316 |
Nòng nội soi mũi xoang |
TTBYT Loại B |
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
13.12/042023/KSVRO-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
04/05/2023
|
|
95317 |
Nòng trocar |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
449/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH thiết bị y tế Olympus Việt Nam |
Còn hiệu lực
28/11/2019
|
|
95318 |
Nòng trong của ống mở khí quản 2 nòng các loại |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
077 PL-TT/170000132/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
Còn hiệu lực
07/10/2019
|
|
95319 |
Nòng trong ống mở khí quản |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
73/MED0720
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
20/08/2020
|
|
95320 |
Nòng trong ống mở khí quản (dụng cụ hỗ trợ mở thông đường khí quản, dùng trong phẫu thuật) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
2283/170000074/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG |
Còn hiệu lực
03/01/2022
|
|