STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
95321 |
Nòng trong tay bào |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
42-PL/170000144/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
Còn hiệu lực
02/07/2021
|
|
95322 |
Normal 3-way |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
102-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SUNGWON MEDICAL |
Còn hiệu lực
19/07/2019
|
|
95323 |
NOVA 1947 ENEMA 18%/8% |
TTBYT Loại A |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
118/170000001/PCPBL-BYT
|
Văn phòng đại diện CONSORZIO CON ATTIVITA’ ESTERNA MEDEXPORT ITALIA |
Còn hiệu lực
23/10/2019
|
|
95324 |
Nova Băng keo (dính) y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020622/170000164/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/06/2023
|
|
95325 |
NOVAPrep Processor System NPS25 và NPS50 (Máy nhuộm tiêu bản tự động NOVAprep NPS25 và NPS50) |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/2808/170000102/PCBPL-BYT/2018
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TRANSVIET |
Còn hiệu lực
12/06/2019
|
|
95326 |
NOVAPrep Processor System NPS25 và NPS50 (Máy nhuộm tiêu bản tự động NOVAprep NPS25 và NPS50) |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/2808/170000102/PCBPL-BYT/2018
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TRANSVIET |
Còn hiệu lực
12/06/2019
|
|
95327 |
Nồi Hấp Tiệt Trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1021/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y KHOA NGUYỄN TÙNG |
Còn hiệu lực
07/09/2020
|
|
95328 |
Nồi hấp tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
169-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ XÂY DỰNG GIA QUÂN |
Còn hiệu lực
09/10/2020
|
|
95329 |
Nồi hấp tiệt trùng kèm hệ thống nồi hơi |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
990/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH YÊN BÁI |
Còn hiệu lực
07/09/2020
|
|
95330 |
Nón bảo hộ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
23/MED0918
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI RUITON VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
26/05/2020
|
|
95331 |
NTP DUNG DỊCH XỊT MŨI |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1587/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ BIBITA |
Còn hiệu lực
09/11/2020
|
|
95332 |
NTP DUNG DỊCH XỊT MŨI |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1589/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ BIBITA |
Còn hiệu lực
09/11/2020
|
|
95333 |
Nucleic Acid Isolation or Purification Reagent |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TCBIO VIỆT NAM |
031123-PL-TCBIO
|
|
Còn hiệu lực
06/11/2023
|
|
95334 |
Núm chặn chỉnh nha |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1125/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Cung ứng Y tế Nha Phong |
Còn hiệu lực
19/01/2021
|
|
95335 |
Núm vệ sinh mũi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM |
05/2023/PL-MPV
|
|
Còn hiệu lực
18/10/2023
|
|
95336 |
Núm vệ sinh mũi Tana |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
09/170000086/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
Còn hiệu lực
08/07/2019
|
|
95337 |
NUNAMIN |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
66.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DOHA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
18/05/2020
|
|
95338 |
Nước sát khuẩn nhanh Fresh Clean |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
02/1302/MERAT-2020
|
VIỆN NGHIÊN CỨU ỨNG DỤNG VÀ CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ HETOT |
Đã thu hồi
13/02/2020
|
|
95339 |
Nước súc miệng HERO |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
702.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM CÁT LINH |
Còn hiệu lực
04/02/2021
|
|
95340 |
NƯỚC BIỂN SÂU |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
630/21/170000116/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ BIBITA |
Còn hiệu lực
31/08/2021
|
|