STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
95321 |
Nẹp khóa xương cánh tay với giá đỡ bên |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KHANG LỘC THÀNH |
VBPL/0811/2022/KLT
|
|
Còn hiệu lực
15/11/2022
|
|
95322 |
Nẹp khóa xương cánh tay đa góc |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KHANG LỘC THÀNH |
VBPL/0611/2022/KLT
|
|
Còn hiệu lực
15/11/2022
|
|
95323 |
Nẹp khóa xương cánh tay đa góc |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KHANG LỘC THÀNH |
VBPL/0811/2022/KLT
|
|
Còn hiệu lực
15/11/2022
|
|
95324 |
Nẹp khóa xương chày |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KHANG LỘC THÀNH |
VBPL/0711/2022/KLT
|
|
Còn hiệu lực
15/11/2022
|
|
95325 |
Nẹp khóa xương chày |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KHANG LỘC THÀNH |
VBPL/0911/2022/KLT
|
|
Còn hiệu lực
15/11/2022
|
|
95326 |
Nẹp khóa xương gót |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
099/MKM/0520
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Còn hiệu lực
20/05/2020
|
|
95327 |
Nẹp khóa xương gót |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
099/MKM/0520-REV
|
Công ty TNHH Thiết bị Y Tế Danh |
Còn hiệu lực
23/11/2021
|
|
95328 |
Nẹp khóa xương gót chân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-LTR-RA-409-2018/170000003/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực
28/06/2019
|
|
95329 |
Nẹp khóa xương gót chân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KHANG LỘC THÀNH |
VBPL/0611/2022/KLT
|
|
Còn hiệu lực
15/11/2022
|
|
95330 |
Nẹp khóa xương gót chân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KHANG LỘC THÀNH |
VBPL/0811/2022/KLT
|
|
Còn hiệu lực
15/11/2022
|
|
95331 |
Nẹp khóa xương gót chân 3.5 các kích cỡ - II |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
224/MED1118/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
10/09/2019
|
|
95332 |
Nẹp khóa xương gót chân 3.5 các kích cỡ - III |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
225/MED1118/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
10/09/2019
|
|
95333 |
Nẹp khóa xương gót chân các kích cỡ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
228/MED1118/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
10/09/2019
|
|
95334 |
Nẹp khóa xương gót Titanium |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
115/MKM/0620
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Còn hiệu lực
15/06/2020
|
|
95335 |
Nẹp khóa xương gót Titanium |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
115/MKM/0620-REV
|
Công ty TNHH Thiết bị Y Tế Danh |
Còn hiệu lực
23/11/2021
|
|
95336 |
Nẹp khóa xương hàm mặt |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI |
090/TT-ACM/23
|
|
Còn hiệu lực
09/05/2023
|
|
95337 |
Nẹp khóa xương sườn |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
147/MDN/1020
|
Công ty TNHH Thiết bị Y Tế Danh |
Còn hiệu lực
30/10/2020
|
|
95338 |
Nẹp khóa xương đòn |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
070/MKM/0420
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Còn hiệu lực
05/04/2020
|
|
95339 |
Nẹp khóa xương đòn |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0366/200000039/PCBPL-BYT
|
ÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ TƯ VẤN MÔI TRƯỜNG TÂM THY |
Còn hiệu lực
13/11/2021
|
|
95340 |
Nẹp khóa xương đòn |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
070/MKM/0420-REV
|
Công ty TNHH Thiết bị Y Tế Danh |
Còn hiệu lực
23/11/2021
|
|