STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
95361 |
NƯỚC CẤT 10 LÍT |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) |
01/2024/BPL-DBD
|
|
Còn hiệu lực
05/06/2024
|
|
95362 |
Nước cất 2 lần |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT SAO MAI |
2201PL-SM/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
09/01/2023
|
|
95363 |
Nước cất không có Nuclease |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC LABONE |
01/2022/PL-LABONE
|
|
Còn hiệu lực
30/05/2022
|
|
95364 |
Nước cất không có Nuclease |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC LABONE |
01/2022/ PL-LABONE
|
|
Còn hiệu lực
28/06/2022
|
|
95365 |
Nước cất rửa dụng cụ phòng mổ/ Nước cất tiệt trùng rửa dụng cụ phòng mổ - Têu chuẩn dược điển Việt Nam IV/ TCVN:4851-89 |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ PHÚC HÀ |
22/PL-KTDA/PH;170000148/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
02/11/2023
|
|
95366 |
Nước châm điện cực cho máy điện giải đồ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT |
220222HN-CARE/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
23/02/2022
|
|
95367 |
Nước kiềm Ion khử khuẩn. Hiệu Purechan |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
432-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
01/04/2022
|
|
95368 |
Nước mắt nhân tạo |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2234 PL-TTDV/170000027/PCBPL-BYT
|
VPĐD PHARMACEUTICAL WORKS POLPHARMA S.A. |
Đã thu hồi
11/07/2019
|
|
95369 |
Nước mắt nhân tạo |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2234 PL-TTDV/170000027/PCBPL-BYT
|
VPĐD PHARMACEUTICAL WORKS POLPHARMA S.A. |
Còn hiệu lực
19/07/2019
|
|
95370 |
Nước mắt nhân tạo |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2356 PL-TTDV/170000027/PCBPL-BYT
|
VPĐD PHARMACEUTICAL WORKS POLPHARMA S.A. |
Còn hiệu lực
19/07/2019
|
|
95371 |
Nước mắt nhân tạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190248.1 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH GOLDZERPHARM |
Còn hiệu lực
20/11/2019
|
|
95372 |
Nước mắt nhân tạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ PHÚC XUÂN |
206-3/2020/PL/PX-BK
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BẢO KHANH |
Đã thu hồi
12/03/2020
|
|
95373 |
Nước mắt nhân tạo |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3192 PL-TTDV/ 170000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THẾ GIỚI THƯƠNG MẠI THIÊN PHÚC |
Còn hiệu lực
13/04/2020
|
|
95374 |
Nước mắt nhân tạo |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3268 PL-TTDV
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI FAMED |
Còn hiệu lực
11/05/2020
|
|
95375 |
Nước mắt nhân tạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
210/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH TÂN HÀ LAN TẠI BẮC NINH |
Còn hiệu lực
22/05/2020
|
|
95376 |
Nước mắt nhân tạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI HNK VIỆT NAM |
02-Altacor/170000078/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại và Dược phẩm HT Việt Nam |
Còn hiệu lực
13/07/2020
|
|
95377 |
Nước mắt nhân tạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI HNK VIỆT NAM |
01-Altacor/170000078/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại và Dược phẩm HT Việt Nam |
Còn hiệu lực
13/07/2020
|
|
95378 |
Nước Mắt Nhân Tạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1455/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH QUỲNH LENS |
Còn hiệu lực
02/10/2020
|
|
95379 |
Nước mắt nhân tạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1518/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM HT VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
13/10/2020
|
|
95380 |
Nước mắt nhân tạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1543/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRÍ KHANG |
Còn hiệu lực
19/10/2020
|
|