STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
95361 |
Miếng dán |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN MAPBIOPHARMA, S.L. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
05-2022/PLTTBYT-MAP
|
|
Còn hiệu lực
30/05/2022
|
|
95362 |
Miếng dán cầm máu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018464 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH JW HEALTHCARE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
22/08/2019
|
|
95363 |
Miếng dán hạ sốt (Cooling gel sheet) |
TBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
49/170000086/ PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/09/2024
|
|
95364 |
Miếng dán sau phẫu thuật nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181315 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI NAM DŨNG |
Còn hiệu lực
23/11/2020
|
|
95365 |
Miếng dán vết thương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018464 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH JW HEALTHCARE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
22/08/2019
|
|
95366 |
MIẾNG DÁN (BĂNG) PHẪU THUẬT TRONG Y TẾ |
TBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MYTECH VIỆT NAM |
15/2024/PL-VTYT-MYTECH
|
|
Còn hiệu lực
29/10/2024
|
|
95367 |
Miếng dán an thần |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2763 PL-TTDV
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM HOÀNG SƠN |
Còn hiệu lực
21/12/2019
|
|
95368 |
Miếng dán an thần |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2763 PL
|
Công Ty TNHH Dược Phẩm Hoàng Hải |
Còn hiệu lực
21/12/2019
|
|
95369 |
Miếng dán Anscare ChitoClot |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020079/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GROUP PHÁT TRIỂN SỨC KHỎE |
Còn hiệu lực
29/11/2020
|
|
95370 |
Miếng dán áp bì |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
KT004/170000073/ PCBPL-BYT (Cty Kim Tháp)
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT KIM THÁP |
Đã thu hồi
16/12/2019
|
|
95371 |
Miếng dán bảo vệ vết thương bằng vải mềm chống dính |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190651.1 - ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
29/11/2019
|
|
95372 |
Miếng dán cảm biến nhiệt độ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191461 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED |
Còn hiệu lực
28/02/2020
|
|
95373 |
Miếng dán cầm máu |
TBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN |
38-2024/BPL-ĐT
|
|
Còn hiệu lực
25/10/2024
|
|
95374 |
Miếng dán cầm máu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN |
36-2024/BPL-ĐT
|
|
Còn hiệu lực
23/08/2024
|
|
95375 |
Miếng dán cầm máu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN |
17-2024/BPL-ĐT
|
|
Còn hiệu lực
12/03/2024
|
|
95376 |
Miếng dán cầm máu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018880 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN |
Còn hiệu lực
15/01/2020
|
|
95377 |
Miếng dán cầm máu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN |
08-2023/BPL-ĐT
|
|
Còn hiệu lực
08/03/2023
|
|
95378 |
Miếng dán cầm máu SURGISPON |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ADC |
008/2023-CT/ADC-PL
|
|
Còn hiệu lực
29/05/2023
|
|
95379 |
Miếng dán cầm máu vết thương ở ngực |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
952/180000028/ PCBPL-BYT
|
Trường Đại Học Duy Tân |
Còn hiệu lực
12/12/2019
|
|
95380 |
Miếng dán chắn vi khuẩn các loại hiệu X-PORE |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
062 PL-TT/170000132/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
Còn hiệu lực
29/08/2019
|
|