STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
95361 | Tay cầm cho kẹp cầm máu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DYNAMED | 2022-43/PLTTBYT |
Còn hiệu lực 27/12/2022 |
|
|
95362 | Tay cầm cho Tua vít | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 093-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT | VPĐD Hyphens Pharma Pte. Ltd. tại Hà Nội |
Còn hiệu lực 02/10/2019 |
|
95363 | Tay cầm cho Tua vít | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 093-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT | VPĐD Hyphens Pharma Pte. Ltd. tại Hà Nội |
Còn hiệu lực 02/10/2019 |
|
95364 | Tay cầm chữ I | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1971/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH đầu tư phát triển BNL |
Còn hiệu lực 29/12/2020 |
|
95365 | Tay cầm chữ I có trợ lực | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1971/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH đầu tư phát triển BNL |
Còn hiệu lực 29/12/2020 |
|
95366 | Tay cầm chữ T | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1971/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH đầu tư phát triển BNL |
Còn hiệu lực 29/12/2020 |
|
95367 | Tay cầm chữ T có trợ lực | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1971/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH đầu tư phát triển BNL |
Còn hiệu lực 29/12/2020 |
|
95368 | Tay cầm chữ T dùng vặn vít xương | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM | 360/BB-RA-BPL |
Còn hiệu lực 20/04/2023 |
|
|
95369 | Tay cầm Clip | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 20181161 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI GIA PHÚC |
Còn hiệu lực 01/07/2020 |
|
95370 | Tay Cầm Clip | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2026/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN KỸ THUẬT AMT |
Còn hiệu lực 01/02/2021 |
|
95371 | Tay cầm clip và clip cầm máu | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 330/170000074/ PCBPL-BYT | Công ty TNHH thiết bị y tế Olympus Việt Nam |
Còn hiệu lực 28/11/2019 |
|
95372 | Tay cầm của dụng cụ định vị mâm chầy | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 06/DA-CMD-BPL | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Còn hiệu lực 04/07/2019 |
|
95373 | Tay cầm của kìm gắp stent khí quản loại thẳng; thân của kìm gắp stent khí quản loại thẳng | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1766/170000074/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG |
Còn hiệu lực 13/03/2020 |
|
95374 | Tay cầm của kìm gắp stent Silicone chữ Y | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1766/170000074/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG |
Còn hiệu lực 13/03/2020 |
|
95375 | Tay cầm của lưỡi dao Tạo vạt giác mạc OUP SBK (Phụ kiện phẫu thuật nhãn khoa) | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 2018522/1 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆN MẮT QUỐC TẾ VIỆT NGA |
Còn hiệu lực 27/07/2019 |
|
95376 | Tay cầm của thanh vặn chân răng nhân tạo | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2959A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 07/08/2023 |
|
|
95377 | Tay cầm dạng chữ T cho điện cực thanh | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC | 04/190000031/PCBPL-BYT | Công Ty Cổ Phần Trang Thiết Bị Y Tế Cổng Vàng |
Còn hiệu lực 04/02/2020 |
|
95378 | Tay cầm dụng cụ | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 939/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THĂNG LONG |
Còn hiệu lực 06/12/2019 |
|
95379 | Tay cầm dụng cụ phẫu thuật | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM | 620/170000047/PCBPL-BYT | Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực 20/12/2019 |
|
95380 | Tay cầm endoloop | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH Y TẾ ATC | ATC-07.17/170000079/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Vật tư và Trang thiết bị Y tế Hat-Med Việt Nam |
Còn hiệu lực 15/01/2020 |
|