STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
95361 | Vật liệu tẩy trắng răng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 986.2-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Còn hiệu lực 09/08/2021 |
|
95362 | Vật liệu tẩy trắng răng | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 20181964 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ S.P.I VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 22/11/2021 |
|
95363 | Vật liệu tẩy trắng răng Cube Sparkle | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 535.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ HVN NETWORKS |
Còn hiệu lực 09/10/2020 |
|
95364 | Vật liệu tẩy trắng răng dùng trong nha khoa | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG | 008-2022/200000032/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 17/06/2022 |
|
|
95365 | Vật liệu tẩy trắng răng tại nhà/ Home whitening with laboratory custom-made trays | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 091-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG |
Còn hiệu lực 19/05/2020 |
|
95366 | Vật liệu tẩy trắng răng và phụ kiện | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 456-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Nha khoa Thái Bình Dương |
Còn hiệu lực 06/04/2020 |
|
95367 | Vật liệu thạch cao đổ mẫu răng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 462-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Trang Thiết Bị Y Tế DENMEDICO |
Còn hiệu lực 20/08/2019 |
|
95368 | Vật liệu thấm khô ống tủy | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 119-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Nha khoa Thái Bình Dương |
Còn hiệu lực 29/05/2020 |
|
95369 | Vật liệu thấm khô ống tủy | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 208-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG |
Còn hiệu lực 09/06/2020 |
|
95370 | Vật liệu thấm khô ống tủy absorbent paper point (cone giấy) | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 129-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG |
Còn hiệu lực 18/08/2020 |
|
95371 | Vật liệu thấm khô ống tủy dùng trong nha khoa (absorbent paper points) | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 129-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG |
Còn hiệu lực 18/08/2020 |
|
95372 | Vật liệu thấm máu và chất dịch cơ thể | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 359-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Qualtech Consulting |
Còn hiệu lực 09/07/2019 |
|
95373 | Vật liệu thay thế màng cứng 2cmx9cm | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 2205/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Baxter Việt Nam Healthcare |
Còn hiệu lực 23/08/2021 |
|
95374 | Vật liệu thay thế màng cứng 4cmx4cm | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 2205/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Baxter Việt Nam Healthcare |
Còn hiệu lực 23/08/2021 |
|
95375 | Vật liệu thay thế màng cứng 6cmx8 cm | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 2205/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Baxter Việt Nam Healthcare |
Còn hiệu lực 23/08/2021 |
|
95376 | Vật liệu thay thế ngà răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NHA KHOA HOÀN CẦU | 01/2023/PL-HOANCAU |
Còn hiệu lực 30/01/2023 |
|
|
95377 | Vật liệu trám bít tủy răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI NAM DŨNG | 02-22/2022/ND |
Còn hiệu lực 13/05/2022 |
|
|
95378 | Vật liệu trám bít hố rãnh | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20191341 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 18/12/2019 |
|
95379 | Vật liệu trám bít hố rãnh dùng trong nha khoa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM | 3M- PL-003-2021/200000009/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 26/05/2021 |
|
95380 | VẬT LIỆU TRÁM BÍT ỐNG TUỶ | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | 24SE006/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY Cổ phần 24Seven Healthcare Việt Nam |
Còn hiệu lực 15/07/2019 |
|