STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
95381 | Vật liệu trám bít ống tủy | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 238-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Một Thành Viên META BIOMED VINA |
Còn hiệu lực 16/07/2019 |
|
95382 | Vật liệu trám bít ống tủy | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH | 13120817 | Công Ty TNHH Thiết bị Y tế MENDENT (MEDENT CO., LTD.) |
Còn hiệu lực 07/08/2019 |
|
95383 | Vật liệu trám bít ống tủy | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20191192 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Đã thu hồi 30/10/2019 |
|
95384 | Vật liệu trám bít ống tủy | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20191192 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Đã thu hồi 13/11/2019 |
|
95385 | Vật liệu trám bít ống tủy | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20191192 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Còn hiệu lực 10/12/2019 |
|
95386 | Vật liệu trám bít ống tủy | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DENTALUCK | 20220516/PL-DENTTALLUCK |
Đã thu hồi 21/05/2022 |
|
|
95387 | Vật liệu trám bít ống tủy | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DENTALUCK | 20220516/PL-DENTTALLUCK |
Đã thu hồi 26/05/2022 |
|
|
95388 | Vật liệu trám bít ống tủy | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL | 1510/170000077/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 19/11/2022 |
|
|
95389 | Vật liệu trám bít ống tủy | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NHA KHOA HOÀN CẦU | 01/2023/PL-HOANCAU |
Còn hiệu lực 30/01/2023 |
|
|
95390 | Vật liệu trám bít ống tuỷ ( không nên sử dụng quá 30 ngày) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1753/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA |
Còn hiệu lực 12/11/2020 |
|
95391 | Vật liệu trám bít ống tuỷ (không nên sử dụng quá 30) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1753/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA |
Còn hiệu lực 12/11/2020 |
|
95392 | Vật liệu trám bít ống tủy bằng calcium silicate | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1733/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA |
Còn hiệu lực 10/11/2020 |
|
95393 | Vật liệu trám bít ống tủy Gutta Percha cho máy lèn nhiệt | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA 3S | 02/2022/NK3S-HQ |
Còn hiệu lực 13/07/2022 |
|
|
95394 | Vật liệu trám bít ống tủy răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 120/MED0818/ | CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Đã thu hồi 18/10/2019 |
|
95395 | Vật liệu trám bít ống tủy răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 119/MED0818/ | CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 18/10/2019 |
|
95396 | Vật liệu trám bít ống tủy răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 120/MED0818/ | CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 18/10/2019 |
|
95397 | Vật liệu trám bít ống tủy răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20191475 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NỤ CƯỜI VIỆT |
Còn hiệu lực 06/02/2020 |
|
95398 | Vật liệu trám bít ống tủy răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 11/MED0620 | CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 18/06/2020 |
|
95399 | Vật liệu trám bít ống tủy răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM | 2706-1/DSV/PL-22 |
Còn hiệu lực 27/06/2022 |
|
|
95400 | Vật liệu trám bít ống tủy răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN ANH VÀ EM | 20220713/PL-ANE |
Đã thu hồi 13/07/2022 |
|