STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
95401 | Vật liệu trám bít ống tủy răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN ANH VÀ EM | 20220713/PL-ANE |
Còn hiệu lực 22/07/2022 |
|
|
95402 | Vật liệu trám bít ống tủy răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM | 1409/DSV/PL-22 |
Còn hiệu lực 14/09/2022 |
|
|
95403 | Vật liệu trám bít ống tủy răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM | 1409-2/DSV/PL-22 |
Còn hiệu lực 14/09/2022 |
|
|
95404 | Vật liệu trám bít ống tủy răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NHA KHOA HOÀN CẦU | 02/2023/PL-HOANCAU |
Còn hiệu lực 30/01/2023 |
|
|
95405 | Vật liệu trám bít ống tủy răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG | 230330/PL-ANGEL-B |
Còn hiệu lực 30/03/2023 |
|
|
95406 | Vật liệu trám bít ống tủy răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM | 2303/ENDO/PL-23 |
Còn hiệu lực 18/05/2023 |
|
|
95407 | Vật liệu trám bít ống tủy rang (Xi măng hàn răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 116/MED0818/ | CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 18/10/2019 |
|
95408 | Vật liệu trám bít ống tủy răng (Xi măng hàn răng) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 115/MED0818/ | CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 18/10/2019 |
|
95409 | Vật liệu trám bít ống tủy răng (Xi măng hàn răng) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 117/MED0818/ | CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 18/10/2019 |
|
95410 | Vật liệu trám bít ống tủy răng (Xi măng hàn răng) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 118/MED0818/ | CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 18/10/2019 |
|
95411 | Vật liệu trám bít ống tủy sử dụng lâu dài trong cơ thể | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 162-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Nha Khoa Thái Bình Dương |
Còn hiệu lực 19/03/2021 |
|
95412 | Vật liệu trám bít tạm thời | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM | 3M- PL-021-2021 | Công ty TNHH 3M Việt Nam |
Còn hiệu lực 05/07/2021 |
|
95413 | Vật liệu trám khối | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20200008 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Còn hiệu lực 20/02/2020 |
|
95414 | Vật liệu trám khối | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20200407 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Còn hiệu lực 31/07/2020 |
|
95415 | Vật liệu trám khối | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT | 20230522/SD/BPL |
Còn hiệu lực 23/05/2023 |
|
|
95416 | Vật liệu trám làm bóng răng | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 055-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG |
Còn hiệu lực 20/12/2021 |
|
95417 | Vật liệu trám lót | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 055-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG |
Còn hiệu lực 20/12/2021 |
|
95418 | Vật liệu trám lót quang trùng hợp | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20200007 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Còn hiệu lực 20/02/2020 |
|
95419 | Vật liệu trám lót quang trùng hợp | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20200408 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Còn hiệu lực 31/07/2020 |
|
95420 | Vật liệu trám lót/trám nền | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM | 3M- PL-006-2021/200000009/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 26/05/2021 |
|