STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
95401 |
Nắp khay vô trùng đối với MAGNEZIX® CS Ø 2.0 mm |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
093-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
VPĐD Hyphens Pharma Pte. Ltd. tại Hà Nội |
Còn hiệu lực
02/10/2019
|
|
95402 |
Nắp khay vô trùng đối với MAGNEZIX® CS Ø 2.7 mm |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
093-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
VPĐD Hyphens Pharma Pte. Ltd. tại Hà Nội |
Còn hiệu lực
02/10/2019
|
|
95403 |
Nắp khay vô trùng đối với MAGNEZIX® CS Ø 3.2 mm |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
093-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
VPĐD Hyphens Pharma Pte. Ltd. tại Hà Nội |
Còn hiệu lực
02/10/2019
|
|
95404 |
Nắp khay vô trùng đối với MAGNEZIX® CS Ø 4.8 mm |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
093-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
VPĐD Hyphens Pharma Pte. Ltd. tại Hà Nội |
Còn hiệu lực
02/10/2019
|
|
95405 |
Nắp khóa trong |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
1537/170000077/PCBPL-BYT.
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ Y KHOA AN TÂM |
Còn hiệu lực
18/03/2020
|
|
95406 |
Nắp kim loại |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2055/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CIREM MEDICAL VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
01/02/2021
|
|
95407 |
Nắp lành thương |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
177/2020/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
04/04/2022
|
|
95408 |
Nắp lành thương |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
27620 PL-TTDV
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Suredent |
Còn hiệu lực
03/01/2020
|
|
95409 |
Nắp lành thương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH STRAUMANN INDOCHINA |
0192022ST/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
08/07/2024
|
|
95410 |
Nắp lành thương |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
177/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐEN TA |
Còn hiệu lực
05/11/2021
|
|
95411 |
Nắp lành thương dùng trong cấy ghép implant |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
494/20/170000035/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/03/2022
|
|
95412 |
nắp máy khoan (nắp đậy pin cho máy) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
870/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
27/05/2021
|
|
95413 |
Nắp MiniCap |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) |
05/2023/BPL-DBD
|
|
Còn hiệu lực
30/11/2023
|
|
95414 |
Nắp ngăn ống dị nguyên |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
09/SHV-RC-2021
|
Công ty TNHH Siemens Healthcare |
Còn hiệu lực
05/03/2021
|
|
95415 |
Nắp ngăn ống dị nguyên |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
173-02/SHV-RC-2020
|
Công ty TNHH Thương Mại - Dịch Vụ Kỹ Thuật Lục Tỉnh |
Còn hiệu lực
06/11/2020
|
|
95416 |
Nắp ngăn ống dị nguyên |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
29/SHV-RC-2023
|
|
Còn hiệu lực
15/05/2023
|
|
95417 |
Nắp ngăn ống dị nguyên |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
173-01/SHV-RC-2020
|
Công ty TNHH Siemens Healthcare |
Còn hiệu lực
24/04/2020
|
|
95418 |
Nắp ngoài ống nghiệm (Outer Test Tube Cap) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN KHUÔN CHÍNH XÁC MINH ĐẠT |
02/2023/MINHDAT-TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
04/04/2023
|
|
95419 |
Nắp nhựa bản sao thân trụ răng cấy ghép |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210333 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MAXDENT |
Còn hiệu lực
25/05/2021
|
|
95420 |
Nắp nhựa bản sao thân trụ răng cấy ghép |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191392 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MAXDENT |
Còn hiệu lực
18/12/2019
|
|