STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
95421 |
Nước mắt nhân tạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MẮT HÀN VIỆT |
1107/2023/PL-MHV
|
|
Đã thu hồi
19/07/2023
|
|
95422 |
Nước mắt nhân tạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MẮT HÀN VIỆT |
04/2023/PL-MHV
|
|
Còn hiệu lực
20/07/2023
|
|
95423 |
Nước mắt nhân tạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ DIÊN PHÚC |
002/2023/KQPL-DP
|
|
Đã thu hồi
25/07/2023
|
|
95424 |
Nước mắt nhân tạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ DIÊN PHÚC |
002/2023/KQPL-DP
|
|
Đã thu hồi
25/07/2023
|
|
95425 |
Nước mắt nhân tạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VASSEN KOREA CONTACT LENS |
01/2023/PL-VASSEN
|
|
Đã thu hồi
27/07/2023
|
|
95426 |
Nước mắt nhân tạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
03/052022/KQPL-AMV
|
|
Còn hiệu lực
02/08/2023
|
|
95427 |
Nước mắt nhân tạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
04/052022/KQPL-AMV
|
|
Còn hiệu lực
02/08/2023
|
|
95428 |
Nước mắt nhân tạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH NOLA PHARMA |
01/2023/PL/NOLA
|
|
Còn hiệu lực
12/08/2023
|
|
95429 |
NƯỚC MẮT NHÂN TẠO |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ HTC MEGA |
10:2023/ PL- HTC MEGA
|
|
Còn hiệu lực
15/08/2023
|
|
95430 |
NƯỚC MẮT NHÂN TẠO |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CFA VIỆT NAM |
23:2023/ PL- CFA
|
|
Còn hiệu lực
12/09/2023
|
|
95431 |
Nước mắt nhân tạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG GIANG SÀI GÒN |
03-2023/PL-HG
|
|
Còn hiệu lực
14/09/2023
|
|
95432 |
Nước mắt nhân tạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP |
01/2023/PL-B/MR
|
|
Còn hiệu lực
10/10/2023
|
|
95433 |
Nước mắt nhân tạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CONTEX VIỆT NAM |
09/2023/CONTEX-PL
|
|
Còn hiệu lực
16/10/2023
|
|
95434 |
Nước mắt nhân tạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
05.23/190000031/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/10/2023
|
|
95435 |
Nước mắt nhân tạo |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH RICH |
01/2023/PL-RICH
|
|
Còn hiệu lực
25/10/2023
|
|
95436 |
Nước mắt nhân tạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM PV HEALTHCARE |
007/2023/KQPL-PV
|
|
Đã thu hồi
01/11/2023
|
|
95437 |
Nước mắt nhân tạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM PV HEALTHCARE |
007/2023/KQPL-PV
|
|
Đã thu hồi
01/11/2023
|
|
95438 |
Nước mắt nhân tạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM PV HEALTHCARE |
007/2023/KQPL-PV
|
|
Đã thu hồi
01/11/2023
|
|
95439 |
Nước mắt nhân tạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM PV HEALTHCARE |
007/2023/KQPL-PV
|
|
Đã thu hồi
01/11/2023
|
|
95440 |
Nước mắt nhân tạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM PV HEALTHCARE |
007/2023/KQPL-PV
|
|
Đã thu hồi
01/11/2023
|
|