STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
95421 | Vật liệu trám lót/trám nền | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM | 3M- PL-007-2021/200000009/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 26/05/2021 |
|
95422 | Vật liệu trám lót/trám nền răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM | 3M- PL-052-2021 | Công ty TNHH 3M Việt Nam |
Còn hiệu lực 09/11/2021 |
|
95423 | Vật liệu trám nha khoa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM | 1306/DSV/PL-22 |
Còn hiệu lực 13/06/2022 |
|
|
95424 | Vật liệu trám nha khoa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA | 05022023-TN/180000023/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 23/03/2023 |
|
|
95425 | Vật liệu trám răng | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 040-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Y Tế Hoàn Mỹ |
Còn hiệu lực 04/07/2019 |
|
95426 | Vật liệu trám răng | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 090-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Y Tế Hoàn Mỹ |
Còn hiệu lực 04/07/2019 |
|
95427 | Vật liệu trám răng | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 261-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Y Tế Hoàn Mỹ |
Còn hiệu lực 04/07/2019 |
|
95428 | Vật liệu trám răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1628/170000074/ PCBPL-BYT | Công ty Cổ Phần Cung Ứng Y Tế Nha Phong |
Còn hiệu lực 07/07/2019 |
|
95429 | Vật liệu trám răng | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 440/2412/170000102/PCBPL-BYT/2018 | Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực 16/08/2019 |
|
95430 | Vật liệu trám răng | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 440/2412/170000102/PCBPL-BYT/2018 | Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực 16/08/2019 |
|
95431 | Vật liệu trám răng | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 440/2412/170000102/PCBPL-BYT/2018 | Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực 16/08/2019 |
|
95432 | Vật liệu trám răng | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 440/2412/170000102/PCBPL-BYT/2018 | Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực 16/08/2019 |
|
95433 | Vật liệu trám răng | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 440/2412/170000102/PCBPL-BYT/2018 | Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực 16/08/2019 |
|
95434 | Vật liệu trám răng | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 440/2412/170000102/PCBPL-BYT/2018 | Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực 16/08/2019 |
|
95435 | Vật liệu trám răng | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 440/2412/170000102/PCBPL-BYT/2018 | Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực 16/08/2019 |
|
95436 | Vật liệu trám răng | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 440/2412/170000102/PCBPL-BYT/2018 | Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực 16/08/2019 |
|
95437 | Vật liệu trám răng | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 440/2412/170000102/PCBPL-BYT/2018 | Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực 16/08/2019 |
|
95438 | Vật liệu trám răng | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 440/2412/170000102/PCBPL-BYT/2018 | Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực 16/08/2019 |
|
95439 | Vật liệu trám răng | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 440/2412/170000102/PCBPL-BYT/2018 | Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực 16/08/2019 |
|
95440 | Vật liệu trám răng | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 440/2412/170000102/PCBPL-BYT/2018 | Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực 16/08/2019 |
|