STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
95441 | Vật liệu trám tạm (Caviton) | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI | 173/PLA/200000042/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Đã thu hồi 25/11/2021 |
|
95442 | Vật liệu trám tạm (Caviton) | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI | 173/PLA/200000042/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực 27/12/2021 |
|
95443 | Vật liệu trám tạm răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ S.P.I VIỆT NAM | 05052023PL-SPI-003 |
Còn hiệu lực 05/05/2023 |
|
|
95444 | Vật liệu trám tạm thời | TTBYT Loại B | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA | 18052022- TN/180000023/PCBPLBYT |
Còn hiệu lực 18/05/2022 |
|
|
95445 | Vật liệu trám và làm răng giả | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MAI ANH VIỆT NAM | 1309/2022/PL-BYT |
Còn hiệu lực 13/09/2022 |
|
|
95446 | Vật liệu trám, chữa răng dùng trong nha khoa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ KHKT LONG PHÚC NGUYÊN | 006LPN/170000134/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 28/06/2022 |
|
|
95447 | Vật liệu TRINIA | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 33/1012/170000102/PCBPL-BYT/2018 | CÔNG TY TNHH BICON DENTAL IMPLANTS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 20/06/2019 |
|
95448 | Vật liệu và dụng cụ chỉnh nha | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC PHÚC | 0442021- ĐP/ 180000023/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MTV TÍN NHA |
Đã thu hồi 08/12/2021 |
|
95449 | Vật liệu và dụng cụ chỉnh nha | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC PHÚC | 0442021- ĐP/ 180000023/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MTV TÍN NHA |
Còn hiệu lực 08/12/2021 |
|
95450 | Vật liệu và dụng cụ chỉnh nha dùng trong nha khoa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210942 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TM - DV TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN LỘC |
Còn hiệu lực 29/11/2021 |
|
95451 | vật liệu vệ sinh hàm tháo lắp, vật liệu sửa chữa hàm tháo lắp | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 1058 PL-TTDV |
Còn hiệu lực 19/02/2022 |
|
|
95452 | Vật liệu xi măng hàn răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20191314 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH GIA CÔNG RĂNG THỜI ĐẠI KỸ THUẬT SỐ |
Còn hiệu lực 18/12/2019 |
|
95453 | Vật liệu xi măng để hàn gắn răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 002-XV/2018/170000024/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Trang Thiết Bị Y Tế DENMEDICO |
Còn hiệu lực 20/08/2019 |
|
95454 | Vật liệu xói mòn men răng | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT | 20221018/SD/BPL |
Còn hiệu lực 18/10/2022 |
|
|
95455 | Vật liệu xử lý chân răng | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 01/3011/MERAT-2019 | Công ty TNHH Thương mại SIV |
Còn hiệu lực 06/12/2019 |
|
95456 | Vật liệu xúc tác | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 01/0809/17000102/PCBPL-BYT/2018 | Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực 08/08/2019 |
|
95457 | Vật liệu xúc tác | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 01/0809/170000102/PCBPL-BYT/2018 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA |
Đã thu hồi 24/04/2021 |
|
95458 | Vật liệu xúc tác | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 01/0809/170000102/PCBPL-BYT/2018. | Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực 26/04/2021 |
|
95459 | Vật liệu xúc tác khi gắn mắc cài trên răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 094/170000006/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Dược Phẩm Tuyết Hải |
Còn hiệu lực 24/03/2021 |
|
95460 | Vật liệu xương cấy ghép nhân tạo | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ HẢI ÂU | 2803/2022-CV/HA |
Còn hiệu lực 28/03/2022 |
|