STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
95461 | Tay nắm điều khiển | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 427-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Y Việt |
Đã thu hồi 15/01/2021 |
|
95462 | Tay nắm điều khiển | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 081-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Y Việt |
Còn hiệu lực 02/05/2021 |
|
95463 | Tay nhôm bọc silicon dùng trong phẫu thuật | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM | 668/170000047/PCBPL-BYT | Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực 11/12/2019 |
|
95464 | Tay Phaco | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ PHÚC XUÂN | 615/PL/PX-BK/2020 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BẢO KHANH |
Còn hiệu lực 15/06/2020 |
|
95465 | Tay quay của bộ thắt tĩnh mạch thực quản VGRIPP NOVA | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC | 2022.05/200000050/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 16/05/2022 |
|
|
95466 | Tay rung rửa điều trị nội nha | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN ANH VÀ EM | 20230728/PL-ANE |
Còn hiệu lực 28/07/2023 |
|
|
95467 | Tây Sơn Tam Kiệt Spray | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 170003214/HSCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị Y tế Bình Định (Bidiphar) |
Còn hiệu lực 28/01/2021 |
|
95468 | Tay tán sỏi cơ học Alliance II | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 29.19/180000026/PCB-BYT | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ETC |
Đã thu hồi 06/12/2019 |
|
95469 | Tay tán sỏi cơ học Alliance II | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 29.19/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC |
Còn hiệu lực 22/06/2020 |
|
95470 | Tay tán sỏi Soehendra | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG | TD21-00105-CBPL-CK | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
Còn hiệu lực 11/05/2021 |
|
95471 | Tay thổi cát và phụ kiện | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ Y-NHA KHOA MINH PHƯƠNG | 09/MP/PL |
Còn hiệu lực 12/08/2023 |
|
|
95472 | Tay treo màn hình phụ tùng ghế nha khoa (Tiếng Anh: Monitor arm) | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 346-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH HDX Việt Nam |
Còn hiệu lực 11/09/2019 |
|
95473 | Tay treo trần và phụ kiện kèm theo | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2020553A/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH BỆNH VIỆN ĐA KHOA HỒNG ĐỨC |
Còn hiệu lực 30/10/2020 |
|
95474 | Tay Trocar φ5.1 mm | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ | 231117/MP-BPL |
Đã thu hồi 17/11/2023 |
|
|
95475 | Tay Trocar φ5.1 mm | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ | 231118/MP-BPL |
Còn hiệu lực 18/11/2023 |
|
|
95476 | Tay vặn | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 651/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 01/07/2022 |
|
|
95477 | Tay vặn cho dây dẫn hướng | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG | TD21-00124-CBPL-CK | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
Còn hiệu lực 27/10/2021 |
|
95478 | Tay vặn implant nha khoa (có hoặc không có trợ lực) | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1279/170000074/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TMDV TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TPT MIỀN NAM |
Còn hiệu lực 02/01/2020 |
|
95479 | Tay vặn lực dùng trong phẫu thuật | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM | 1043/170000047/PCBPL-BYT | Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực 21/10/2021 |
|
95480 | Tay vặn đo lực phục hình | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2789A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 29/09/2022 |
|