STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
95461 | Vật liệu xương nhân tạo | TTBYT Loại D | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 48/2811/170000102/PCBPL-BYT/2018 | Văn phòng đại diện Daewoong Pharmaceutical Co., Ltd. tại Thành phố Hồ Chí Minh |
Còn hiệu lực 14/09/2019 |
|
95462 | Vật liệu xương nhân tạo | TTBYT Loại D | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 48/2811/170000102/PCBPL-BYT/2018 | Văn phòng đại diện Daewoong Pharmaceutical Co., Ltd. tại Thành phố Hồ Chí Minh |
Còn hiệu lực 14/09/2019 |
|
95463 | Vật liệu xương nhân tạo | TTBYT Loại D | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 0402/2512/170000102/PCBPL-BYT/2018 | Văn phòng đại diện Daewoong Pharmaceutical Co., Ltd. tại Thành phố Hồ Chí Minh |
Còn hiệu lực 14/09/2019 |
|
95464 | Vật liệu xương nhân tạo | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 265-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | VPĐD Daewoong Pharmaceutical Co., Ltd. tại TP.HCM |
Còn hiệu lực 05/11/2019 |
|
95465 | Vật liệu xương nhân tạo | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 265-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | VPĐD Daewoong Pharmaceutical Co., Ltd. tại TP.HCM |
Còn hiệu lực 05/11/2019 |
|
95466 | Vật liệu xương nhân tạo | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 265-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | VPĐD Daewoong Pharmaceutical Co., Ltd. tại TP.HCM |
Còn hiệu lực 05/11/2019 |
|
95467 | Vật liệu xương nhân tạo Bongener | TTBYT Loại D | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 01/1007/MERAT-2020 | Công ty TNHH thiết bị y tế Huy Tuấn |
Còn hiệu lực 29/07/2020 |
|
95468 | Vật liệu xương nhân tạo Bongener | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 18/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HÀ ANH |
Còn hiệu lực 23/02/2021 |
|
95469 | Vật liệu xương nhân tạo Bongros | TTBYT Loại D | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 01/1007/MERAT-2020 | Công ty TNHH thiết bị y tế Huy Tuấn |
Còn hiệu lực 29/07/2020 |
|
95470 | Vật liệu xương nhân tạo Bongros | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 18/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HÀ ANH |
Còn hiệu lực 23/02/2021 |
|
95471 | Vật liệu xương nhân tạo dạng gel | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1155/2021/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀ ANH |
Còn hiệu lực 28/10/2021 |
|
95472 | Vật liệu xương nhân tạo dạng hạt | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1155/2021/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀ ANH |
Còn hiệu lực 28/10/2021 |
|
95473 | Vật liệu xương nhân tạo dùng cấy ghép tái tạo xương hư tổn | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 257/21/170000035/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Trang Thiết Bị Nha Khoa |
Còn hiệu lực 08/11/2021 |
|
95474 | Vật liệu xương nhân tạo ExcelOS | TTBYT Loại D | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 0401/2512/170000102/PCBPL-BYT/2018 | Văn phòng đại diện Daewoong Pharmaceutical Co., Ltd. tại Thành phố Hồ Chí Minh |
Còn hiệu lực 14/09/2019 |
|
95475 | Vật liệu xương nhân tạo ExcelOs Inject | TTBYT Loại D | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 01/1007/MERAT-2020 | Công ty TNHH thiết bị y tế Huy Tuấn |
Còn hiệu lực 29/07/2020 |
|
95476 | Vật liệu xương nhân tạo ExcelOs Inject | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 18/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HÀ ANH |
Còn hiệu lực 23/02/2021 |
|
95477 | Vật liệu xương nhân tạo Novosis | TTBYT Loại D | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 01/1007/MERAT-2020 | Công ty TNHH thiết bị y tế Huy Tuấn |
Còn hiệu lực 29/07/2020 |
|
95478 | Vật liệu xương nhân tạo Novosis | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 18/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HÀ ANH |
Còn hiệu lực 23/02/2021 |
|
95479 | Vật liệu xương nhân tạo Novosis-Dent | TTBYT Loại D | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 0401/2512/170000102/PCBPL-BYT/2018 | Văn phòng đại diện Daewoong Pharmaceutical Co., Ltd. tại Thành phố Hồ Chí Minh |
Còn hiệu lực 14/09/2019 |
|
95480 | Vật liệu xương và da | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 20181169 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MARKERS VINA |
Còn hiệu lực 30/07/2020 |
|