STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
95481 |
Nước muối biển |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2656A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/07/2022
|
|
95482 |
Nước muối biển |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2657A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/07/2022
|
|
95483 |
Nước muối biển |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ BIBITA |
06/2022/PL-BBT
|
|
Còn hiệu lực
31/08/2022
|
|
95484 |
Nước muối biển |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CÔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM TRÚC TÂM |
02-2022/PL-TRUCTAM
|
|
Còn hiệu lực
17/01/2024
|
|
95485 |
Nước muối biển |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CÔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM TRÚC TÂM |
02-2022/PL-TRUCTAM
|
|
Còn hiệu lực
17/01/2024
|
|
95486 |
Nước muối biển 0.9% dạng đơn Marimer |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
214.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ NGÔI SAO PHARM |
Còn hiệu lực
16/07/2021
|
|
95487 |
Nước muối biển 2.2% dạng đơn Marimer |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
214.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ NGÔI SAO PHARM |
Còn hiệu lực
16/07/2021
|
|
95488 |
Nước muối biển Marimer |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
973/190000031/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Quốc tế Ngôi Sao Pharm |
Còn hiệu lực
29/09/2021
|
|
95489 |
Nước muối biển Marimer |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
973/190000031/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Quốc tế Ngôi Sao Pharm |
Còn hiệu lực
29/09/2021
|
|
95490 |
Nước muối biển Marimer |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
973/190000031/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Quốc tế Ngôi Sao Pharm |
Còn hiệu lực
29/09/2021
|
|
95491 |
Nước muối biển Marimer |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ NGÔI SAO PHARM |
NSP/PL/TTBYT/02
|
|
Còn hiệu lực
14/07/2022
|
|
95492 |
Nước Muối Biển Sâu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021580A/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH DƯỢC PHẨM TAKADA NHẬT BẢN |
Còn hiệu lực
29/11/2021
|
|
95493 |
Nước muối biển sâu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI SAO HOÀNG GIA |
03/2022/PL- SHG
|
|
Còn hiệu lực
15/04/2022
|
|
95494 |
NƯỚC MUỐI BIỂN SÂU |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM HT PHARMA |
05:2024/ PL- HT PHARMA
|
|
Đã thu hồi
25/07/2024
|
|
95495 |
NƯỚC MUỐI BIỂN SÂU |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM HT PHARMA |
05:2024/ PL- HT PHARMA
|
|
Còn hiệu lực
25/07/2024
|
|
95496 |
NƯỚC MUỐI BIỂN SÂU |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM HT PHARMA |
06:2024/ PL- HT PHARMA
|
|
Còn hiệu lực
25/07/2024
|
|
95497 |
Nước muối biển sâu dùng để rửa mũi Nosefrida |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
224-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Arum |
Còn hiệu lực
24/06/2019
|
|
95498 |
Nước muối biển Shabi seababy |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
375/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH LIÊN DOANH DƯỢC-MỸ PHẨM QUỐC TẾ SHABIPHAR |
Còn hiệu lực
24/06/2020
|
|
95499 |
Nước muối biển ưu trương 22 ‰ Marimer |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
214.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ NGÔI SAO PHARM |
Còn hiệu lực
16/07/2021
|
|
95500 |
Nước muối biển ưu trương 22 ‰ Marimer |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
214.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ NGÔI SAO PHARM |
Còn hiệu lực
16/07/2021
|
|