STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
95481 | Vật liệu trám răng | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 02/2812/MERAT-2019 | Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực 08/01/2020 |
|
95482 | Vật liệu trám răng | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 02/2812/MERAT-2019 | Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực 08/01/2020 |
|
95483 | Vật liệu trám răng | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 02/2812/MERAT-2019 | Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực 08/01/2020 |
|
95484 | Vật liệu trám răng | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 02/2812/MERAT-2019 | Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực 08/01/2020 |
|
95485 | Vật liệu trám răng | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 02/2812/MERAT-2019 | Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực 08/01/2020 |
|
95486 | Vật liệu trám răng | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 02/2812/MERAT-2019 | Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực 08/01/2020 |
|
95487 | Vật liệu trám răng | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 02/2812/MERAT-2019 | Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực 08/01/2020 |
|
95488 | Vật liệu trám răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20200001 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NỤ CƯỜI VIỆT |
Còn hiệu lực 03/03/2020 |
|
95489 | Vật liệu trám răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20200466 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NỤ CƯỜI VIỆT |
Còn hiệu lực 27/08/2020 |
|
95490 | Vật liệu trám răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI | 111/PLBCD/200000042/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực 26/04/2021 |
|
95491 | Vật liệu trám răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 399/170000074/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Cung ứng Y tế Nha Phong |
Còn hiệu lực 09/05/2021 |
|
95492 | Vật liệu trám răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2020461/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ |
Còn hiệu lực 12/05/2021 |
|
95493 | Vật liệu trám răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2019/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ |
Còn hiệu lực 13/05/2021 |
|
95494 | Vật liệu trám răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2021154/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ |
Còn hiệu lực 25/05/2021 |
|
95495 | Vật liệu trám răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM | 3M- PL-004-2021/200000009/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 26/05/2021 |
|
95496 | Vật liệu trám răng | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 165.21/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ VIỆT NHA |
Còn hiệu lực 18/06/2021 |
|
95497 | Vật liệu trám răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM | 3M- PL-026-2021 | Công ty TNHH 3M Việt Nam |
Còn hiệu lực 09/07/2021 |
|
95498 | Vật liệu trám răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT | 0211/200000039/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH VIỆT HÙNG GROUP |
Còn hiệu lực 22/09/2021 |
|
95499 | Vật liệu trám răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT | 0211 /200000039/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH VIỆT HÙNG GROUP |
Còn hiệu lực 22/09/2021 |
|
95500 | Vật liệu trám răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM | 3M-PL-042-2021 | Công ty TNHH 3M Việt Nam |
Còn hiệu lực 27/09/2021 |
|