STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
95501 | VẬT LIỆU ĐỆM HÀM | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENMEDICO | 12-PLTTB-BYT-DEN/2022 |
Còn hiệu lực 03/10/2022 |
|
|
95502 | Vật liệu điều trị nha khoa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG | 005-2021/200000032/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG |
Còn hiệu lực 26/04/2021 |
|
95503 | Vật liệu điều trị nha khoa | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN ANH VÀ EM | 20220713/PL-ANE |
Đã thu hồi 13/07/2022 |
|
|
95504 | Vật liệu điều trị nha khoa | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN ANH VÀ EM | 20220713/PL-ANE |
Còn hiệu lực 22/07/2022 |
|
|
95505 | VẬT LIỆU ĐỔ MẪU RĂNG | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENMEDICO | 18-PLTTB-BYT-DEN/2022 |
Còn hiệu lực 03/10/2022 |
|
|
95506 | Vật liệu đóng mạch ngoại biên | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC ĐỨC CHI | 300818ĐC/170000095/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC ĐỨC CHI |
Còn hiệu lực 10/06/2019 |
|
95507 | Vật liệu, dụng cụ làm răng giả, cầu răng dùng trong nha khoa | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 156-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Việt Sống |
Còn hiệu lực 23/07/2019 |
|
95508 | Vật liệu, dụng cụ làm răng tạm (dưới 30 ngày), lấy dấu răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 253-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Việt Sống |
Còn hiệu lực 03/02/2020 |
|
95509 | Vật liệu, dụng cụ làm răng tạm, lấy dấu răng, dùng trong nha khoa | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 155-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Việt Sống |
Còn hiệu lực 23/07/2019 |
|
95510 | Vật mở rộng mô nha khoa (TissueMax) | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 422.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH OSSTEM IMPLANT VI NA |
Còn hiệu lực 07/09/2020 |
|
95511 | Vật tư | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ | 0026/BIOOPTICA/PLTTB_PM |
Còn hiệu lực 04/04/2023 |
|
|
95512 | Vật tư cấy ghép | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2020426/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ AN QUÂN |
Còn hiệu lực 27/10/2020 |
|
95513 | Vật tư cấy ghép dùng trong phẫu thuật chấn thương chỉnh hình | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2020064/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN PHM QUỐC TẾ |
Còn hiệu lực 02/03/2021 |
|
95514 | Vật tư cấy ghép dùng trong phẫu thuật chấn thương chỉnh hình | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2019028/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ BMS |
Còn hiệu lực 30/10/2021 |
|
95515 | Vật tư cấy ghép dùng trong phẫu thuật cố định cột sống | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2021057/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ BMS |
Còn hiệu lực 08/09/2021 |
|
95516 | Vật tư cấy ghép dùng trong phẫu thuật cột sống | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2021417/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TUẤN NGỌC MINH |
Còn hiệu lực 16/09/2021 |
|
95517 | Vật tư cấy ghép dùng trong phẫu thuật cột sống cổ, ngực, lưng | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2020543/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E |
Còn hiệu lực 02/10/2020 |
|
95518 | Vật tư cấy ghép dùng trong phẫu thuật nội soi khớp | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2021196/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TUẤN NGỌC MINH |
Còn hiệu lực 16/09/2021 |
|
95519 | Vật tư cấy ghép dùng trong phẫu thuật nội soi khớp | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MY TÂM | 07.05.2022/MYTAM/PL-BYT |
Còn hiệu lực 30/05/2022 |
|
|
95520 | Vật tư cấy ghép dùng trong phẫu thuật thay khớp gối, khớp háng nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2019556/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BMS |
Còn hiệu lực 20/03/2020 |
|