STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
95521 |
Nước muối sinh lý |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DSC VIỆT NAM |
1912/2023/DSC
|
|
Còn hiệu lực
15/01/2024
|
|
95522 |
Nước muối sinh lý |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI KHẨU TRANG Y TẾ DORIO |
01/2024/DORIO-TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
17/01/2024
|
|
95523 |
Nước muối sinh lý |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI LÊ GIA |
05/2024
|
|
Còn hiệu lực
12/04/2024
|
|
95524 |
NƯỚC MUỐI SINH LÝ 0.9% |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
280/21/170000116/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM LAN Ý |
Còn hiệu lực
03/06/2021
|
|
95525 |
NƯỚC MUỐI SINH LÝ 0.9% |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH |
0700PL-COLNEPH/ 190000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KOREA - GREENLIFE |
Còn hiệu lực
11/06/2021
|
|
95526 |
Nước muối sinh lý 0.9% |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1150/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM LAN Ý |
Còn hiệu lực
16/07/2021
|
|
95527 |
NƯỚC MUỐI SINH LÝ 0.9% |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM LAN Ý |
1802/KQPL-LY
|
|
Đã thu hồi
21/02/2022
|
|
95528 |
Nước muối sinh lý 0.9% |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM LAN Ý |
1802/KQPL-LY
|
|
Còn hiệu lực
24/02/2022
|
|
95529 |
Nước muối sinh lý AB Pro 0,9% (natri clorid 0,9%) |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
52.19/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VẬT TƯ Y TẾ AN BÌNH |
Còn hiệu lực
20/12/2019
|
|
95530 |
Nước muối sinh lý AGP |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH |
0784PL-COLNEPH/ 190000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM |
Còn hiệu lực
22/11/2021
|
|
95531 |
Nước muối sinh lý DPA 0.9% |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1621/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VẬT TƯ Y TẾ AN BÌNH |
Còn hiệu lực
17/11/2020
|
|
95532 |
Nước muối sinh lý dùng ngoài Natri Clorid 0,9% |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
685.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT DƯỢC BÌNH ĐỊNH |
Còn hiệu lực
30/12/2021
|
|
95533 |
Nước muối sinh lý HD 0.9% |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
297.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TM & DV TỔNG HỢP TÂM ĐỨC HD |
Còn hiệu lực
14/08/2021
|
|
95534 |
Nước muối sinh lý Kingphar |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH |
0167PL-COLNEPH/190000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI VINH THỊNH VƯỢNG |
Còn hiệu lực
27/03/2020
|
|
95535 |
Nước muối sinh lý LUCY NaCl 0.9% |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT SAO MAI |
2202PL-SM/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
09/01/2023
|
|
95536 |
Nước muối sinh lý Mekong |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
636.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH BANKFOOD |
Còn hiệu lực
02/12/2020
|
|
95537 |
Nước muối sinh lý Mekong |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
700.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CHI NHÁNH HÀ NỘI - CÔNG TY TNHH BANKFOOD |
Còn hiệu lực
04/02/2021
|
|
95538 |
Nước muối sinh lý Miba |
TTBYT Loại A |
HỘ KINH DOANH BÙI VĂN MINH |
01-22/2022/HKDBVM
|
|
Còn hiệu lực
19/05/2022
|
|
95539 |
Nước muối sinh lý NaCl 0,9% |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH |
0737PL-COLNEPH/ 190000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT MỸ PHẨM THIÊN NHIÊN MELY |
Còn hiệu lực
19/08/2021
|
|
95540 |
Nước muối sinh lý NaCl 0,9% NGÂN NGỌC |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3311 PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH VIỆT ĐỨC |
Còn hiệu lực
01/08/2020
|
|