STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
95541 | Tay dao đốt điệt sử dụng một lần | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MTV THIẾT BỊ Y TẾ THANH LỘC PHÁT | 09/TLP-BPL |
Còn hiệu lực 14/07/2023 |
|
|
95542 | Tay dụng cụ nội soi cắt thẳng, cỡ 6cm- 26cm | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2019-132REV01/170000052/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại Thiết bị Công nghệ Ngôi Sao Xanh |
Đã thu hồi 20/05/2020 |
|
95543 | Tay dụng cụ nội soi cắt thẳng, cỡ 6cm-26cm | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2019-132/170000052/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại Thiết bị Công nghệ Ngôi Sao Xanh |
Đã thu hồi 20/05/2020 |
|
95544 | Tay giả và phụ kiện, linh kiện tay giả | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 6320CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH OTTO BOCK VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 01/10/2020 |
|
95545 | Tay hàn mạch lưỡng cực | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 52/MED1020 | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 18/11/2020 |
|
95546 | Tay khí treo trần | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 017-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TBYT HOÀNG LÊ |
Còn hiệu lực 15/08/2019 |
|
95547 | Tay khí treo trần | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 182/170000006/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TBYT HOÀNG LÊ |
Còn hiệu lực 21/09/2021 |
|
95548 | Tay khí treo trần | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 82321CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỊCH VỤ HN |
Còn hiệu lực 24/12/2021 |
|
95549 | Tay khoan | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM | 476/170000047/PCBPL-BYT | Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực 26/12/2019 |
|
95550 | Tay khoan | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM | 529/170000047/PCBPL-BYT | Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Đã thu hồi 27/12/2019 |
|
95551 | Tay khoan | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM | 378/BB-RA-BPL |
Còn hiệu lực 24/05/2023 |
|
|
95552 | Tay khoan nha khoa | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1776/170000074/ PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Đầu Tư TPT |
Còn hiệu lực 02/09/2019 |
|
95553 | Tay khoan (bao gồm: 01 tay cầm, 02 pin sạc 01 sạc, 01 vỏ đựng pin tiệt trùng, 01 vào pin, 01 adapter xương, 01 adapter doa xương, 01 hộp đựng) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2069/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HOÀNG NĂM |
Còn hiệu lực 03/02/2021 |
|
95554 | Tay khoan dùng trong nha khoa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20190993 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Còn hiệu lực 23/10/2019 |
|
95555 | Tay khoan dùng trong phục hình Implant | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 871/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ NHA KHOA THÔNG MINH VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 23/07/2020 |
|
95556 | Tay khoan góc có đèn tỷ lệ 1:1 (CA100L), có đầu phun | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1722/170000074/ PCBPL-BYT | Công ty TNHH Trang Thiết Bị Y Tế IDS |
Còn hiệu lực 11/08/2019 |
|
95557 | Tay khoan implant tỉ lệ 20:1,có đèn (SG200L) | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1717/170000074/ PCBPL-BYT | Công ty TNHH Trang Thiết Bị Y Tế IDS |
Còn hiệu lực 11/08/2019 |
|
95558 | Tay khoan khủy | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210584-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D |
Còn hiệu lực 01/08/2021 |
|
95559 | Tay khoan khủy | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20200015 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI NHA KHOA RẠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực 17/03/2020 |
|
95560 | Tay khoan khủy có đèn | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210584-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D |
Còn hiệu lực 01/08/2021 |
|