STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
95541 | Vật tư cố định dây chằng | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 2018947 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN SMITH & NEPHEW PTE. LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Đã thu hồi 18/03/2020 |
|
95542 | Vật tư cố định dây chằng | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 2018957 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT SING |
Còn hiệu lực 18/03/2020 |
|
95543 | Vật tư cố định dây chằng | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 2018948 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN SMITH & NEPHEW PTE. LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực 18/03/2020 |
|
95544 | Vật tư cố định dây chằng | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 2018957/1 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT SING |
Còn hiệu lực 12/09/2020 |
|
95545 | Vật tư cố định dây chằng | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 20181574 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT - SING MEDICAL |
Đã thu hồi 14/03/2021 |
|
95546 | Vật tư cố định dây chằng | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 20181576 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT - SING MEDICAL |
Còn hiệu lực 14/03/2021 |
|
95547 | Vật tư dùng cho giải phẫu bệnh | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ CAO HÀ TRANG | 170000111/PCBPL-BYT/287 |
Còn hiệu lực 21/09/2022 |
|
|
95548 | Vật tư dùng cho máy phân tích miễn dịch | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3810-1 PL-TTDV | CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Còn hiệu lực 13/06/2021 |
|
95549 | Vật tư dùng trong chấn thương chỉnh hình | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2712A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 13/08/2022 |
|
|
95550 | Vật tư dùng trong Lasik | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y KHOA VIỆT MỸ | PL0018/2022/PCBPL-VM |
Còn hiệu lực 19/05/2022 |
|
|
95551 | Vật tư dùng trong phẫu thuật nội soi ổ bụng, tiêu hoá, tiết niệu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH XNK TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BMS | 1304 |
Còn hiệu lực 13/04/2023 |
|
|
95552 | Vật tư dùng trong phẫu thuật và chăm sóc vết thương | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG MAI | 0603/VBPL-HM/2023 |
Đã thu hồi 31/03/2023 |
|
|
95553 | Vật tư dùng trong phẫu thuật và chăm sóc vết thương | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG MAI | 0304/VBPL-HM/2023 |
Còn hiệu lực 03/04/2023 |
|
|
95554 | Vật tư hệ thống khí y tế | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 468-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 20/06/2022 |
|
|
95555 | Vật tư kết nối máy thở, máy hút dịch, khí y tế | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ NGUYỄN GIA | 08/NG/2023 |
Đã thu hồi 27/03/2023 |
|
|
95556 | Vật tư kết nối máy thở, máy hút dịch, khí y tế | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ NGUYỄN GIA | 08/NG/2023 |
Còn hiệu lực 27/03/2023 |
|
|
95557 | Vật tư kiểm soát nhiễm khuẩn | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH | 05-2023/TMT-CBPL |
Còn hiệu lực 15/04/2023 |
|
|
95558 | Vật tư làm sạch răng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 171/MED0818 | CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 25/05/2020 |
|
95559 | Vật tư môi trường nuôi cấy phôi | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | YS001/170000073/ PCBPL-BYT (vật tư nuôi cấy phôi) | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ Y SINH |
Còn hiệu lực 21/10/2020 |
|
95560 | Vật tư nẹp, vít cột sống các loại | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ HẢI ÂU | 2704/2022-HA/CV |
Còn hiệu lực 27/04/2022 |
|