STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
95561 | Vật tư sử dụng trong điều trị vết thương bằng phương pháp hút áp lực âm | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 2018206 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ METECH |
Còn hiệu lực 14/06/2019 |
|
95562 | VẬT TƯ TÁI TẠO DÂY CHẰNG | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2259/2021/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HẢI ĐĂNG VÀNG |
Còn hiệu lực 16/11/2021 |
|
95563 | Vật tư thay khớp vai nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC PHÚC | 4762021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần thiết bị vật tư y tế Minh Đức |
Còn hiệu lực 12/11/2021 |
|
95564 | Vật tư thay thế khớp háng và nẹp vít cột sống | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ HẢI ÂU | 1905/2022/CV-HA |
Còn hiệu lực 19/05/2022 |
|
|
95565 | Vật tư thay thế khớp háng và nẹp vít cột sống | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ HẢI ÂU | 3005/2022/CV-HA |
Còn hiệu lực 31/05/2022 |
|
|
95566 | Vật tư thay thế khớp háng và nẹp vít cột sống | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ HẢI ÂU | 2807/2022/CV-HA |
Còn hiệu lực 28/07/2022 |
|
|
95567 | Vật tư tiêu hao | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 368 | Công ty TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 26/12/2019 |
|
95568 | Vật tư tiêu hao | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL1402/170000130/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 30/09/2020 |
|
95569 | Vật tư tiêu hao | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 363/170000035/PCBPL-BYT | Công ty TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 08/11/2020 |
|
95570 | Vật tư tiêu hao | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 365/170000035/PCBPL-BYT | Công ty TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 08/11/2020 |
|
95571 | Vật tư tiêu hao | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL1481/170000130/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 23/11/2020 |
|
95572 | Vật tư tiêu hao | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL1482/170000130/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 20/11/2020 |
|
95573 | Vật tư tiêu hao | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL1483/170000130/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 21/11/2020 |
|
95574 | VẬT TƯ TIÊU HAO | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VNROYAL | 3012/2022/PL-TBYT |
Còn hiệu lực 30/11/2022 |
|
|
95575 | Vật tư tiêu hao cho máy xét nghiệm Optilite | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 2018644 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THÁI UYÊN |
Còn hiệu lực 26/10/2019 |
|
95576 | Vật tư tiêu hao dùng trong xét nghiệm y tế | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 20181912 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 25/10/2021 |
|
95577 | Vật tư tiêu hao dùng trong xét nghiệm y tế | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 20181912/1 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 27/10/2021 |
|
95578 | Vật tư tiêu hao đi kèm máy xét nghiệm khí máu, điện giải | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | PT002/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TTNH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN |
Còn hiệu lực 22/11/2019 |
|
95579 | Vật tư tiêu hao cho Hệ thống xét nghiệm Elisa | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1832/170000074/ PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại và Kỹ thuật Tràng An |
Còn hiệu lực 03/11/2019 |
|
95580 | Vật tư tiêu hao cho máy ly tâm tế bào: Kẹp máng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO | 423/190000021/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Sinh Nam |
Còn hiệu lực 29/06/2021 |
|