STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
95581 |
Nẹp cố định tay trái size M, hàng mới 100% |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
123-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ Phần Thương Mại- Dịch Vụ- Xuất Nhập Khẩu Viên Phát |
Còn hiệu lực
01/11/2019
|
|
95582 |
Nẹp cố định tay trái size S, hàng mới 100% |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
123-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ Phần Thương Mại- Dịch Vụ- Xuất Nhập Khẩu Viên Phát |
Còn hiệu lực
01/11/2019
|
|
95583 |
Nẹp cố định tay trái size XL, hàng mới 100% |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
123-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ Phần Thương Mại- Dịch Vụ- Xuất Nhập Khẩu Viên Phát |
Còn hiệu lực
01/11/2019
|
|
95584 |
Nẹp cố định xương |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
652/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/08/2022
|
|
95585 |
Nẹp cố định xương |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT GIA |
04.19/170000163/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Thiết bị Y tế Việt Gia |
Còn hiệu lực
13/02/2020
|
|
95586 |
Nẹp cố định xương hàm mặt |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
872-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ |
Còn hiệu lực
20/05/2021
|
|
95587 |
Nẹp cố định xương sọ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA |
20121/210000003/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Tây Bắc Á |
Còn hiệu lực
24/11/2021
|
|
95588 |
Nẹp cố định xương sọ và clip kẹp phình mạch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT |
03_MV_PL
|
|
Còn hiệu lực
01/04/2022
|
|
95589 |
Nẹp cố định xương đòn size L, hàng mới 100% |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
123-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ Phần Thương Mại- Dịch Vụ- Xuất Nhập Khẩu Viên Phát |
Còn hiệu lực
01/11/2019
|
|
95590 |
Nẹp cố định xương đòn size M, hàng mới 100% |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
123-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ Phần Thương Mại- Dịch Vụ- Xuất Nhập Khẩu Viên Phát |
Còn hiệu lực
01/11/2019
|
|
95591 |
Nẹp cố định xương đòn size S cho người lớn, hàng mới 100% |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
123-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ Phần Thương Mại- Dịch Vụ- Xuất Nhập Khẩu Viên Phát |
Còn hiệu lực
01/11/2019
|
|
95592 |
Nẹp cố định xương đòn size S cho trẻ em, hàng mới 100% |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
123-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ Phần Thương Mại- Dịch Vụ- Xuất Nhập Khẩu Viên Phát |
Còn hiệu lực
01/11/2019
|
|
95593 |
Nẹp cố định đầu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
652/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/08/2022
|
|
95594 |
Nẹp cố định đầu kèm cáng cứu thương |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG GIA |
08/22/PL-HOANGGIA
|
|
Còn hiệu lực
03/06/2023
|
|
95595 |
Nẹp cố định đầu kèm cáng cứu thương |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1418/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG GIA |
Còn hiệu lực
08/09/2021
|
|
95596 |
Nẹp cột sống |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
HL007/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E |
Còn hiệu lực
20/12/2019
|
|
95597 |
Nẹp cột sống |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
60/MED0718/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
22/08/2019
|
|
95598 |
Nẹp cột sống cổ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200413 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG |
Còn hiệu lực
17/11/2020
|
|
95599 |
Nẹp cột sống cổ Blue Mountain |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
266-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Tổng Hợp Minh Anh |
Còn hiệu lực
01/10/2020
|
|
95600 |
Nẹp cột sống cổ lối trước dùng cho nẹp bản nhỏ, các cỡ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
292-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Trang Thiết Bị Y Tế Cổng Vàng |
Còn hiệu lực
01/11/2019
|
|