STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
95601 | Vật tư tiêu hao dùng cho máy phân tích miễn dịch | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM | 25/2023/SVN-PL |
Còn hiệu lực 07/03/2023 |
|
|
95602 | Vật tư tiêu hao dùng cho Máy phân tích miễn dịch | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM | 26/2023/SVN-PL |
Còn hiệu lực 07/03/2023 |
|
|
95603 | Vật tư tiêu hao dùng cho máy phân tích miễn dịch tự động | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH | 0515PL-COLNEPH/190000025/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KHOLICO |
Còn hiệu lực 17/09/2020 |
|
95604 | Vật tư tiêu hao dùng cho máy phân tích miễn dịch tự động | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH | 0515PL-COLNEPH/190000025/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KHOLICO |
Còn hiệu lực 17/09/2020 |
|
95605 | Vật tư tiêu hao dùng cho máy phân tích miễn dịch tự động | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH | 0515PL-COLNEPH/190000025/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KHOLICO |
Còn hiệu lực 17/09/2020 |
|
95606 | Vật tư tiêu hao dùng cho máy phân tích sinh hóa | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 399C /170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KỸ THUẬT BKT |
Còn hiệu lực 19/10/2021 |
|
95607 | Vật tư tiêu hao dùng cho máy phân tích điện giải | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ VẠN HOA | 070-VH/170000090/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU CƯỜNG MINH |
Còn hiệu lực 09/06/2021 |
|
95608 | Vật tư tiêu hao dùng cho máy theo dõi thần kinh NVM5 | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 292-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công Ty Cổ Phần Trang Thiết Bị Y Tế Cổng Vàng |
Còn hiệu lực 01/11/2019 |
|
95609 | VẬT TƯ TIÊU HAO DÙNG CHO MÁY THỞ | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI | 01/32-180001682/PCBA-HCM | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI |
Còn hiệu lực 03/07/2019 |
|
95610 | Vật tư tiêu hao dùng cho máy trợ thở dòng cao, máy gây mê, máy giúp thở | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI | 03-PL-AL |
Còn hiệu lực 18/02/2022 |
|
|
95611 | Vật tư tiêu hao dung cho máy xét nghiệm miễn dịch Elisa | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC | 80LH/PL-2022 |
Còn hiệu lực 13/09/2022 |
|
|
95612 | Vật tư tiêu hao dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa và miễn dịch | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 451/20/170000035/PCBPL-BYT | Văn phòng đại diện Abbott Laboratories GmbH tại thành phố Hà Nội |
Còn hiệu lực 08/11/2020 |
|
95613 | Vật tư tiêu hao dùng cho máy xét nghiệm điện di | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 43/MED1018/ | CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 24/11/2021 |
|
95614 | Vật tư tiêu hao dùng cho máy xét nghiệm điện di | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 44/MED1018/ | CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 24/11/2021 |
|
95615 | Vật tư tiêu hao dùng cho máy xét nghiệm điện di | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 45/MED1018/ | CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 24/11/2021 |
|
95616 | Vật tư tiêu hao dùng cho máy xét nghiệm điện di mao quản dùng cho mẫu máu gót chân | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM | 43.23-SB/PL-MG |
Còn hiệu lực 10/04/2023 |
|
|
95617 | Vật tư tiêu hao dùng cho máy xét nghiệm đông máu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM | 246 PL/190000040/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Sysmex Việt Nam |
Còn hiệu lực 31/03/2021 |
|
95618 | Vật tư tiêu hao dùng cho máy xét nghiệm đông máu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM | 08/2022/SVN-PL |
Còn hiệu lực 15/06/2022 |
|
|
95619 | Vật tư tiêu hao dùng cho máy xét nghiệm đông máu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM | 31/2023/SVN-PL |
Còn hiệu lực 17/03/2023 |
|
|
95620 | Vật tư tiêu hao dùng cho máy xét nghiệm đông máu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM | 41/2023/SVN-PL |
Còn hiệu lực 24/05/2023 |
|