STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
95601 |
Nước rửa dùng cho máy phân tích đông máu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MỸ GIAO |
12.22-TCA/PL-MYG
|
|
Còn hiệu lực
11/10/2022
|
|
95602 |
Nước rửa dùng cho máy xét nghiệm nước tiểu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN MEDITRONIC |
0409/23/MEDI/BPL
|
|
Còn hiệu lực
24/11/2023
|
|
95603 |
Nước rửa dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ ĐỨC |
14/2022/TĐ-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
21/03/2022
|
|
95604 |
Nước rửa dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHÚC THỌ |
230704/PL/NRSH
|
|
Còn hiệu lực
04/07/2023
|
|
95605 |
Nước rửa dùng cho máy xét nghiệm đông máu tự động |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
26.22-STG/PL-MG
|
|
Còn hiệu lực
20/09/2022
|
|
95606 |
Nước rửa dùng cho xét nghiệm sinh hóa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CP VẬT TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN |
03/2023/PLYT/SGM-01
|
|
Còn hiệu lực
31/01/2024
|
|
95607 |
Nước rửa dụng cụ (dùng cho máy rửa dụng cụ dùng trong nha khoa) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
942/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Còn hiệu lực
20/08/2020
|
|
95608 |
Nước rửa dụng cụ (dùng cho máy rửa dụng cụ dùng trong nha khoa) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2104/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Còn hiệu lực
01/02/2021
|
|
95609 |
Nước rửa mắt DIPHOTERINE |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
54.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU VINASANFU |
Còn hiệu lực
27/03/2021
|
|
95610 |
Nước rửa mắt HEXAFLUORINE |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
54.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU VINASANFU |
Còn hiệu lực
27/03/2021
|
|
95611 |
Nước rửa máy sinh hóa |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3145-3PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ ROCO |
Còn hiệu lực
26/03/2021
|
|
95612 |
Nước rửa ống tủy và làm mềm MTA – CHX 10% |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2546 PL-TTDV/170000027/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần 24Seven Healthcare Việt Nam |
Còn hiệu lực
28/06/2019
|
|
95613 |
Nước rửa sử dụng cho máy phân tích nước tiểu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VÀ PHÁT TRIỂN DỰ ÁN Y TẾ VIỆT NAM |
230419/PL/ZBY
|
|
Còn hiệu lực
09/05/2023
|
|
95614 |
Nước rửa tay diệt khuẩn (nano) Kalasso |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
105/190000031/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Công nghệ Sinh học Kalong |
Đã thu hồi
02/03/2020
|
|
95615 |
Nước rửa tay diệt khuẩn Hand SANITIZER |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
11.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TASUPHARM |
Còn hiệu lực
31/03/2020
|
|
95616 |
NƯỚC RỬA TAY KHÔ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
87/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG THÀNH PHÁT |
Đã thu hồi
17/02/2020
|
|
95617 |
NƯỚC RỬA VÀ DUNG DỊCH ĐIỆN GIẢI DÙNG CHO MÁY XÉT NGHIỆM SINH HÓA |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CP VẬT TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN |
01/2023/PLYT/SGM-03
|
|
Còn hiệu lực
28/12/2023
|
|
95618 |
Nước rửa và ổn định điện cực điện giải dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
03/2022/EL-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
20/06/2023
|
|
95619 |
Nước rửa và pha loãng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA |
02/PLA-U-ZYBIO-2023
|
|
Còn hiệu lực
27/05/2024
|
|
95620 |
Nước sát khuẩn nhanh Nano Bạc Fresh Clean |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
02/1302/MERAT-2020
|
VIỆN NGHIÊN CỨU ỨNG DỤNG VÀ CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ HETOT |
Đã thu hồi
13/02/2020
|
|