STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
95641 | Tay khoan răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 20181969 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MTV XUẤT NHẬP KHẨU HOÀNG HÀ LS |
Còn hiệu lực 22/11/2021 |
|
95642 | Tay khoan răng và phụ kiện | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 002-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Y Tế Hoàn Mỹ |
Còn hiệu lực 04/07/2019 |
|
95643 | Tay khoan thẳng tỷ lệ 1:1 có đèn, có đầu phun (SA100L) | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1722/170000074/ PCBPL-BYT | Công ty TNHH Trang Thiết Bị Y Tế IDS |
Còn hiệu lực 11/08/2019 |
|
95644 | Tay khoan tốc độ cao | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 44421CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN ANH VÀ EM |
Còn hiệu lực 03/08/2021 |
|
95645 | Tay khoan tốc độ cao | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 59321CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN ANH VÀ EM |
Còn hiệu lực 05/09/2021 |
|
95646 | Tay khoan tuabin nha khoa (Dental turbines) | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI | 121/PLA/200000042/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực 15/10/2021 |
|
95647 | Tay khoan xương và các dụng cụ đi kèm (Bone drill & saw) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI | 152/2020/180000013/PCBPL - BYT | Công ty TNHH MTV Trang thiết bị y tế Thái Tuấn |
Còn hiệu lực 07/06/2020 |
|
95648 | Tay khoan/ Mũi khoan dùng trong phẫu thuật các loại | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC | 389/190000031/PCBPL-BYT | Công Ty Cổ Phần Trang Thiết Bị Y Tế Cổng Vàng |
Còn hiệu lực 04/11/2020 |
|
95649 | Tay khuỷu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2349A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 09/06/2022 |
|
|
95650 | Tay kỹ thuật treo trần | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1686/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ PHỤ TÙNG SÀI GÒN TẠI HÀ NỘI |
Còn hiệu lực 18/11/2020 |
|
95651 | Tay làm sạch ống tủy răng | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN ANH VÀ EM | 20230728/PL-ANE |
Còn hiệu lực 28/07/2023 |
|
|
95652 | Tay làm việc máy lấy cao răng siêu âm; máy phẫu thuật | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 40/170000074/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Cung ứng Y tế Nha Phong |
Còn hiệu lực 22/01/2021 |
|
95653 | Tay làm việc máy mài răng giả | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 40/170000074/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Cung ứng Y tế Nha Phong |
Còn hiệu lực 22/01/2021 |
|
95654 | Tay lắp lồi cầu đùi | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI | 79/200000046/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Phân Phối VM |
Còn hiệu lực 01/09/2021 |
|
95655 | Tay lấy cao răng | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN ANH VÀ EM | 20230728/PL-ANE |
Còn hiệu lực 28/07/2023 |
|
|
95656 | Tay mài rotex 782E/ HANDPIECE OF ROTEX782E | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 660/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH NHA KHOA BẢO CHÂU |
Còn hiệu lực 07/07/2020 |
|
95657 | Tay máy treo trần | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN ARMEPHACO | 05/170000161/PCBPL-BYT | CTY CP ARMEPHACO |
Còn hiệu lực 06/01/2021 |
|
95658 | Tay máy treo trần phòng mổ | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN ARMEPHACO | 90/170000161/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 26/04/2023 |
|
|
95659 | Tay máy treo trần phòng mổ loại đôi dùng trong y tế Double Arm Multi-Movement Pendant | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN ARMEPHACO | 178/170000161/PCBPL- BYT |
Còn hiệu lực 10/08/2023 |
|
|
95660 | Tay máy treo trần phòng mổ loại đơn dùng trong y tế Single Arm Multi-Movement Pendant | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN ARMEPHACO | 178/170000161/PCBPL- BYT |
Còn hiệu lực 10/08/2023 |
|