STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
95661 |
Nẹp cố định |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
381CL/15/8/17 PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ GIAO THƯƠNG SBC |
Còn hiệu lực
08/10/2020
|
|
95662 |
Nẹp cố định |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D |
20220008D3
|
|
Còn hiệu lực
08/04/2022
|
|
95663 |
Nẹp cố định |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191613 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI NHA KHOA RẠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
03/03/2020
|
|
95664 |
Nẹp cố định |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210849-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Y Nha Khoa 3D |
Còn hiệu lực
10/11/2021
|
|
95665 |
Nẹp cố định |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190860 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI NHA KHOA RẠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
06/11/2019
|
|
95666 |
Nẹp cố định |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
234-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Tổng Hợp Minh Anh |
Còn hiệu lực
06/04/2020
|
|
95667 |
Nẹp cố định chỉnh hình |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D |
20220009D3
|
|
Còn hiệu lực
26/04/2022
|
|
95668 |
Nẹp cố định chỉnh hình |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210534-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D |
Còn hiệu lực
27/07/2021
|
|
95669 |
Nẹp cố định chỉnh hình |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190656.1-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI NHA KHOA RẠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
06/11/2019
|
|
95670 |
Nẹp cố định chỉnh hình tự tiêu |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210544-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D |
Còn hiệu lực
27/07/2021
|
|
95671 |
Nẹp cố định chỉnh hình tự tiêu |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190655.1-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI NHA KHOA RẠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
06/11/2019
|
|
95672 |
Nẹp cố định cổ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
652/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/08/2022
|
|
95673 |
Nẹp cố định cổ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
820/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ DELTECH |
Còn hiệu lực
14/09/2021
|
|
95674 |
Nẹp cố định cổ chân, hàng mới 100% |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
123-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ Phần Thương Mại- Dịch Vụ- Xuất Nhập Khẩu Viên Phát |
Còn hiệu lực
01/11/2019
|
|
95675 |
Nẹp cố định cổ trước các cỡ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
464/190000021/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Xuất Nhập khẩu Thiết bị Y tế HTP Việt Nam |
Còn hiệu lực
21/09/2021
|
|
95676 |
Nẹp cố định cột sống cổ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG |
01/2024/PCBPL-VT
|
|
Còn hiệu lực
01/04/2024
|
|
95677 |
Nẹp cố định dây chằng hình chữ U |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
03/0307/MERAT-2020.
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MY TÂM |
Còn hiệu lực
13/10/2020
|
|
95678 |
Nẹp cố định dây chằng hình chữ U |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
03/0307/MERAT-2020
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MY TÂM |
Còn hiệu lực
11/07/2020
|
|
95679 |
Nẹp cố định dây chằng hình chữ U các cỡ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
2362021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Thiết bị vật tư y tế Minh Đức |
Còn hiệu lực
12/11/2021
|
|
95680 |
Nẹp cố định ngoài da |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
652/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/08/2022
|
|