STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
95661 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Canxi | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN | 02/2022/DI-VN/PL |
Còn hiệu lực 20/06/2023 |
|
|
95662 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng carbamazepine | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL1632/170000130/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Roche Việt Nam |
Còn hiệu lực 10/05/2021 |
|
95663 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng carbamazepine | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL1948/210000017/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Roche Việt Nam |
Còn hiệu lực 30/08/2021 |
|
95664 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng carbamazepine | TTBYT Loại C | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | PL-ADD/ALTc_0135 |
Còn hiệu lực 20/04/2023 |
|
|
95665 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng carbamazepine | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3683/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 02/06/2023 |
|
|
95666 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng carbon dioxide | TTBYT Loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | PL-ADD/ARCc_0074 |
Còn hiệu lực 20/05/2022 |
|
|
95667 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng carbon dioxide | TTBYT Loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | PL-ADD/ALTc_0057 |
Còn hiệu lực 02/06/2022 |
|
|
95668 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng carbon dioxide | TTBYT Loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | PL-ADD/ARCc_0074a |
Còn hiệu lực 19/09/2022 |
|
|
95669 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng carbon dioxide | TTBYT Loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | PL-ADD/ALTc_0057a |
Còn hiệu lực 27/09/2022 |
|
|
95670 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Cardiac troponin I (cTnI) trong máu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA HIỆP | 01MD-190000001/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 05/12/2022 |
|
|
95671 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng CEA | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL1772/210000017/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ROCHE VIETNAM |
Còn hiệu lực 19/07/2021 |
|
95672 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng CEA | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL2734/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 27/06/2022 |
|
|
95673 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng CEA | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP | 057.1-MDT/210000022/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 21/03/2023 |
|
|
95674 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng CEA | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3536/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 10/05/2023 |
|
|
95675 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng CEA | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN | 01/2022/MR-VN/PL |
Còn hiệu lực 29/05/2023 |
|
|
95676 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Ceruloplasmin | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | 268/SHV-RC-2021 | Công ty TNHH Siemens Healthcare |
Còn hiệu lực 13/09/2021 |
|
95677 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng ceruloplasmin | TTBYT Loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | PL-ADD/ARCc-0025 |
Còn hiệu lực 23/03/2022 |
|
|
95678 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng ceruloplasmin | TTBYT Loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | PL-ADD/ALTc-0025 |
Còn hiệu lực 15/04/2022 |
|
|
95679 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng ceruloplasmin | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3253/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 04/11/2022 |
|
|
95680 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng ceruloplasmin | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3353/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 15/12/2022 |
|