STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
95681 |
Nẹp xương chưa tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
134/MED0919
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
19/02/2020
|
|
95682 |
Nẹp xương dùng trong phẫu thuật chấn thương chỉnh hình |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
031-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực
05/02/2020
|
|
95683 |
Nẹp xương dùng trong phẫu thuật chấn thương chỉnh hình |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDIC |
69/170000034/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần Tràng Thi |
Còn hiệu lực
28/05/2021
|
|
95684 |
Nẹp xương dùng trong phẫu thuật chấn thương chỉnh hình |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210818 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH AE MEDICAL |
Còn hiệu lực
29/10/2021
|
|
95685 |
Nẹp xương dùng trong phẫu thuật chấn thương chỉnh hình |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH AE MEDICAL |
07/PL2022/AE
|
|
Còn hiệu lực
06/12/2022
|
|
95686 |
Nẹp xương dùng trong phẫu thuật chấn thương chỉnh hình |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH AE MEDICAL |
02/PL2023/AE
|
|
Còn hiệu lực
09/02/2023
|
|
95687 |
Nẹp xương dùng trong phẫu thuật chấn thương chỉnh hình |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRÀNG THI |
09032023/TT-PL
|
|
Còn hiệu lực
09/03/2023
|
|
95688 |
Nẹp xương dùng trong phẫu thuật chấn thương chỉnh hình |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH AE MEDICAL |
04/PL2023/AE
|
|
Còn hiệu lực
27/03/2023
|
|
95689 |
Nẹp xương dùng trong phẫu thuật chấn thương chỉnh hình |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190258-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
18/08/2023
|
|
95690 |
Nẹp xương dùng trong phẫu thuật chấn thương chỉnh hình |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
15/KQPL-AMV
|
|
Còn hiệu lực
23/09/2023
|
|
95691 |
Nẹp xương dùng trong phẫu thuật chấn thương chỉnh hình |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH AE MEDICAL |
02/PL2024/AE
|
|
Còn hiệu lực
17/01/2024
|
|
95692 |
Nẹp xương dùng trong phẫu thuật chấn thương chỉnh hình |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH AE MEDICAL |
05/PL2024/AE
|
|
Còn hiệu lực
07/08/2024
|
|
95693 |
Nẹp xương gót chân các loại, các kích cỡ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
153/MED1118/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
09/09/2019
|
|
95694 |
Nẹp xương hàm titan |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
813/2020/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/06/2023
|
|
95695 |
Nẹp xương hình chữ L trái/phải |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
059/MKM/0320-REV
|
Công ty TNHH Thiết bị Y Tế Danh |
Còn hiệu lực
15/12/2021
|
|
95696 |
Nẹp xương hình chữ T |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
119/DA-MKM/22
|
|
Còn hiệu lực
12/04/2023
|
|
95697 |
Nẹp xương hình mắt xích |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
060/MKM/0320-REV
|
Công ty TNHH Thiết bị Y Tế Danh |
Còn hiệu lực
15/12/2021
|
|
95698 |
Nẹp xương hình thìa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
268/MKM/0821
|
Công ty TNHH Thiết bị Y Tế Danh |
Còn hiệu lực
15/12/2021
|
|
95699 |
Nẹp xương kim loại - Locking Compression plate System |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018087 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KỸ THUẬT Y HỌC CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH XRMED |
Còn hiệu lực
07/07/2019
|
|
95700 |
Nẹp xương lòng máng 1/3 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
186/DA-MKM/1222
|
|
Còn hiệu lực
12/04/2023
|
|