STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
95681 |
Nước súc miệng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI SONG THƯ |
04/2022/PL-SONGTHU
|
|
Còn hiệu lực
12/07/2022
|
|
95682 |
Nước súc miệng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH Y DƯỢC HOÀNG CANH |
01/2022/PL-HC
|
|
Còn hiệu lực
25/07/2022
|
|
95683 |
Nước súc miệng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRITYDO HƯNG PHƯỚC |
02/2022/PL-HUNGPHUOC
|
|
Còn hiệu lực
12/08/2022
|
|
95684 |
Nước súc miệng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ BIBITA |
08/2022/PL-BBT
|
|
Còn hiệu lực
04/10/2022
|
|
95685 |
NƯỚC SÚC MIỆNG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRÀ MẦM |
02/2022/PL-DLVN
|
|
Còn hiệu lực
04/11/2022
|
|
95686 |
Nước súc miệng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ECO LIFE |
03/2022/BPL-ECO
|
|
Còn hiệu lực
11/11/2022
|
|
95687 |
NƯỚC SÚC MIỆNG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHÚ SĨ |
05/2022/PL-PHUSI
|
|
Còn hiệu lực
24/11/2022
|
|
95688 |
NƯỚC SÚC MIỆNG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHÚ SĨ |
06/2022/PL-PHUSI
|
|
Còn hiệu lực
24/11/2022
|
|
95689 |
NƯỚC SÚC MIỆNG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRAPHACO |
09/2022/PL
|
|
Còn hiệu lực
25/11/2022
|
|
95690 |
NƯỚC SÚC MIỆNG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRAPHACO |
10/2022/PL
|
|
Còn hiệu lực
25/11/2022
|
|
95691 |
NƯỚC SÚC MIỆNG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRAPHACO |
11/2022/PL
|
|
Còn hiệu lực
25/11/2022
|
|
95692 |
Nước súc miệng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BERLIN - ĐỨC |
01/2022/PL-BERLIN
|
|
Còn hiệu lực
14/12/2022
|
|
95693 |
Nước súc miệng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH U&K COMPANY |
01/2023/CBA-U&K
|
|
Còn hiệu lực
08/03/2023
|
|
95694 |
NƯỚC SÚC MIỆNG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT DƯỢC PHẨM NANOGEN LÂM ĐỒNG |
CV-RA08/2023/LD
|
|
Còn hiệu lực
13/03/2023
|
|
95695 |
NƯỚC SÚC MIỆNG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KIM BẢNG |
Số: 01/2023/PL-KB
|
|
Còn hiệu lực
05/04/2023
|
|
95696 |
Nước súc miệng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ MEDIEXPRESS VIỆT NAM |
10042023/PCBPL-MEDI
|
|
Còn hiệu lực
10/04/2023
|
|
95697 |
Nước súc miệng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH HUY BẢO PHARM |
01/2023/BPL-HUYBAO
|
|
Còn hiệu lực
26/04/2023
|
|
95698 |
Nước súc miệng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KIMIKO |
01/2023PL-KIMIKO
|
|
Còn hiệu lực
08/05/2023
|
|
95699 |
Nước Súc Miệng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH HANDPHARMCO |
01/2023/CBA-HAND
|
|
Còn hiệu lực
09/05/2023
|
|
95700 |
Nước súc miệng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRITYDO HƯNG PHƯỚC |
01/2023/PL-HUNGPHUOC
|
|
Còn hiệu lực
18/05/2023
|
|