STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
95701 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng cholesterol lipoprotein tỉ trọng cao (HDL) | TTBYT Loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | PL-ADD/ALTc_0058a |
Còn hiệu lực 27/09/2022 |
|
|
95702 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng cholinesterase | TTBYT Loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | PL-ADD/ARCc-0019 |
Còn hiệu lực 23/03/2022 |
|
|
95703 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng cholinesterase | TTBYT Loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | PL-ADD/ALTc-0020 |
Còn hiệu lực 15/04/2022 |
|
|
95704 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng cholinesterase | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3366/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 30/12/2022 |
|
|
95705 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng cholinesterase | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3368/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 30/12/2022 |
|
|
95706 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng cholinesterase | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3465/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 31/01/2023 |
|
|
95707 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng cholinesterase | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3471/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 08/02/2023 |
|
|
95708 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng cholinesterase | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3472/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 08/02/2023 |
|
|
95709 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Cholinesterase | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN | 04/2022/EL-VN/PL |
Còn hiệu lực 21/06/2023 |
|
|
95710 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Cholinesterase | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN | 02/2022/DI-VN/PL |
Còn hiệu lực 20/06/2023 |
|
|
95711 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng chức năng thời gian đông máu (TT) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ MITRACO | 04-22/MITRACO/CBBPL-BYT |
Đã thu hồi 02/06/2022 |
|
|
95712 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng chuỗi nhẹ kappa | TTBYT Loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | PL-ADD/ALTc-0018 |
Còn hiệu lực 15/04/2022 |
|
|
95713 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng chuỗi nhẹ lambda | TTBYT Loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | PL-ADD/ALTc-0021 |
Còn hiệu lực 15/04/2022 |
|
|
95714 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng CK (NAC) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 23/2023/NP-PL |
Còn hiệu lực 07/02/2023 |
|
|
95715 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng CK NAC | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN | 04/2022/EL-VN/PL |
Còn hiệu lực 21/06/2023 |
|
|
95716 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng CK-MB | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 98/2021/NA-PL | Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Còn hiệu lực 06/04/2021 |
|
95717 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng CK-MB | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 247/2021/NA-PL | Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Đã thu hồi 01/08/2021 |
|
95718 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng CK-MB | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 248/2021/NA-PL | Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Đã thu hồi 01/08/2021 |
|
95719 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng CK-MB | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 215/2021/NP-PL | Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực 16/11/2021 |
|
95720 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng CK-MB | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH HỆ THỐNG CHẨN ĐOÁN XUÂN HOÀI | 02-AS/200000031/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 12/07/2022 |
|