STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
95721 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng FT3 | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN | 02/2022/MR-VN/PL |
Còn hiệu lực 03/06/2023 |
|
|
95722 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng FT3 | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | 47/SHV-RC-2023 |
Còn hiệu lực 05/07/2023 |
|
|
95723 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng FT4 | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL2698/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 05/07/2022 |
|
|
95724 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng FT4 | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL2949/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 22/08/2022 |
|
|
95725 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng fT4 | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP | 057.1-MDT/210000022/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 21/03/2023 |
|
|
95726 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng FT4 | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN | 02/2022/MR-VN/PL |
Còn hiệu lực 03/06/2023 |
|
|
95727 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng FT4 | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | 47/SHV-RC-2023 |
Còn hiệu lực 05/07/2023 |
|
|
95728 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng G-6-PDH | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ GS | 2022-GS/21/PCBPL- BYT |
Đã thu hồi 25/02/2022 |
|
|
95729 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng G-6-PDH | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ GS | 2022-GS/21-01/PCBPL- BYT |
Còn hiệu lực 03/03/2022 |
|
|
95730 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Gamma Glutamyltransferase | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | OCD-176/170000033/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 06/08/2021 |
|
95731 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng gamma-glutamyl transferase | TTBYT Loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | PL-ADD/ALTc-0032 |
Còn hiệu lực 15/04/2022 |
|
|
95732 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng gamma-glutamyl transferase | TTBYT Loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | PL-ADD/ARCc_0073 |
Còn hiệu lực 19/05/2022 |
|
|
95733 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng gamma-glutamyltransferase | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL2696/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 01/06/2022 |
|
|
95734 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng gamma-GT | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 267/2022/NA-PL |
Còn hiệu lực 14/12/2022 |
|
|
95735 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Gamma-GT | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN | 04/2022/EL-VN/PL |
Còn hiệu lực 21/06/2023 |
|
|
95736 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Gamma-GT | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN | 04/2022/EL-VN/PL |
Còn hiệu lực 21/06/2023 |
|
|
95737 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Gamma-GT | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN | 02/2022/DI-VN/PL |
Còn hiệu lực 20/06/2023 |
|
|
95738 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Gamma-GT | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN | 02/2022/DI-VN/PL |
Còn hiệu lực 20/06/2023 |
|
|
95739 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng gamma‑glutamyltransferase | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL2629/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 20/05/2022 |
|
|
95740 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng GDF-15 | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL2738/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 27/06/2022 |
|