STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
95741 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Creatin kinase | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN | 04/2022/EL-VN/PL |
Còn hiệu lực 21/06/2023 |
|
|
95742 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Creatine Kinase | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | OCD-195/170000033/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 14/09/2021 |
|
95743 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng creatine kinase | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL2685/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 13/06/2022 |
|
|
95744 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng creatine kinase | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3463/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 11/01/2023 |
|
|
95745 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng creatine kinase (CK) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3062/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 14/09/2022 |
|
|
95746 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng creatine kinase (CK) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3156/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 14/10/2022 |
|
|
95747 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng creatine kinase (CK) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL2468/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 14/10/2022 |
|
|
95748 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Creatine Kinase MB | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ MÁY MÓC ÂU CHÂU | 03/2022/pl-au |
Còn hiệu lực 18/07/2022 |
|
|
95749 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng creatine kinase-MB (CK-MB) trong máu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA HIỆP | 01MD-190000001/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 05/12/2022 |
|
|
95750 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng creatinin | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 118/2021/NP-PL | Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực 05/08/2021 |
|
95751 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng creatinin | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 244/2022/NA-PL |
Còn hiệu lực 14/12/2022 |
|
|
95752 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Creatinine | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | OCD-170/170000033/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 28/07/2021 |
|
95753 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng creatinine | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL2183/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 06/05/2022 |
|
|
95754 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng creatinine | TTBYT Loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | PL-ADD/ALTc-0013 |
Còn hiệu lực 25/03/2022 |
|
|
95755 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng creatinine | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL2411/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 06/05/2022 |
|
|
95756 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng creatinine | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL2412/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 06/05/2022 |
|
|
95757 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng creatinine | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL2415/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 06/05/2022 |
|
|
95758 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng creatinine | TTBYT Loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | PL-ADD/ALTc_0051 |
Còn hiệu lực 19/05/2022 |
|
|
95759 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng creatinine | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL2641/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 27/05/2022 |
|
|
95760 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng creatinine | TTBYT Loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | PL-ADD/ALTc_0081 |
Còn hiệu lực 23/06/2022 |
|