STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
95741 |
Mô-đun bảo quản mẫu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-571/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Còn hiệu lực
04/12/2019
|
|
95742 |
Mô-đun chuyển tiếp mẫu giữa các băng chuyền |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-571/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Còn hiệu lực
04/12/2019
|
|
95743 |
Mô-đun chuyển tiếp mẫu tới máy phân tích |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-571/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Còn hiệu lực
04/12/2019
|
|
95744 |
Mô-đun lấy mẫu tự động dùng cho máy phân tích điện giải |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
127/2023/NA-PL
|
|
Còn hiệu lực
27/12/2023
|
|
95745 |
Mô-đun lấy mẫu tự động dùng cho máy phân tích điện giải |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-1036/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Còn hiệu lực
28/11/2019
|
|
95746 |
Mô-đun lấy mẫu tự động dùng cho máy phân tích điện giải |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-44/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Đã thu hồi
14/02/2020
|
|
95747 |
Mô-đun ly tâm mẫu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-571/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Còn hiệu lực
04/12/2019
|
|
95748 |
Mô-đun mở nắp tự động và đo kích thước ống mẫu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-571/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Còn hiệu lực
04/12/2019
|
|
95749 |
Mô-đun nạp mẫu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-571/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Còn hiệu lực
04/12/2019
|
|
95750 |
Mô-đun nạp, sắp xếp và trả mẫu tự động |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-571/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Còn hiệu lực
04/12/2019
|
|
95751 |
Mô-đun trung chuyển mẫu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-571/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Còn hiệu lực
04/12/2019
|
|
95752 |
Mô-đun vận chuyển mẫu, 1200 mm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-571/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Còn hiệu lực
04/12/2019
|
|
95753 |
Mô-đun vận chuyển mẫu, 1500 mm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-571/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Còn hiệu lực
04/12/2019
|
|
95754 |
Mô-đun vận chuyển mẫu, 1800 mm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-571/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Còn hiệu lực
04/12/2019
|
|
95755 |
Mô-đun vận chuyển mẫu, 2100 mm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-571/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Còn hiệu lực
04/12/2019
|
|
95756 |
Mô-đun vận chuyển mẫu, 2400 mm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-571/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Còn hiệu lực
04/12/2019
|
|
95757 |
Mô-đun vận chuyển mẫu, 600 mm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-571/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Còn hiệu lực
04/12/2019
|
|
95758 |
Mô-đun vận chuyển mẫu, 900 mm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-571/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Còn hiệu lực
04/12/2019
|
|
95759 |
Mô-đun vận chuyển mẫu, dạng L |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-571/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Còn hiệu lực
04/12/2019
|
|
95760 |
Mô-đun vận chuyển mẫu, dạng T |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-571/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Còn hiệu lực
04/12/2019
|
|