STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
95781 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng CRP | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | 63-2022/170000007/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 12/07/2023 |
|
|
95782 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng CTn I | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP | 057.1-MDT/210000022/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 21/03/2023 |
|
|
95783 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Cu (Đồng) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM | 54/2021/SKMT-PL | Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Còn hiệu lực 09/09/2021 |
|
95784 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Cyclosporine | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL1804/210000017/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 27/07/2021 |
|
95785 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Cyclosporine | TTBYT Loại C | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | PL-ADD/ARCi_0043 |
Còn hiệu lực 20/02/2022 |
|
|
95786 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Cyclosporine | TTBYT Loại C | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | PL-ADD/ALTi_0077 |
Còn hiệu lực 21/02/2023 |
|
|
95787 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng CYFRA 21-1 | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3533/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 10/05/2023 |
|
|
95788 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng CYFRA 21-1 | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3620/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 10/05/2023 |
|
|
95789 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng CYFRA 21-1 | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN | 01/2022/MR-VN/PL |
Còn hiệu lực 29/05/2023 |
|
|
95790 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Cys C | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP | 057.1-MDT/210000022/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 21/03/2023 |
|
|
95791 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng cystatin C | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL2403/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 06/05/2022 |
|
|
95792 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng cystatin C | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3262/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 15/11/2022 |
|
|
95793 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng cystatin C | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3265/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 15/11/2022 |
|
|
95794 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Cystatin C (Cys C) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM | 187/2022/SVN-PL |
Còn hiệu lực 08/12/2022 |
|
|
95795 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng C‑peptide | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3298/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 23/11/2022 |
|
|
95796 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng D-3 Hydroxybutyrate | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ GS | 2022-GS/20/PCBPL- BYT |
Đã thu hồi 25/02/2022 |
|
|
95797 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng D-3 Hydroxybutyrate | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ GS | 2022-GS/20-01/PCBPL- BYT |
Còn hiệu lực 03/03/2022 |
|
|
95798 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng D-Dimer | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | PD-RA-D-11-150/2022/PL |
Còn hiệu lực 27/10/2022 |
|
|
95799 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng D-Dimer | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP | 057.1-MDT/210000022/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 21/03/2023 |
|
|
95800 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng D-Dimer | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS | 23006 PL-ADC/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 21/02/2023 |
|