STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
95801 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng D-Dimer | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS | 23008 PL-ADC/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 16/03/2023 |
|
|
95802 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng D-Dimmer | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH STV TECHNOLOGY | 0407.4/STV |
Còn hiệu lực 04/07/2023 |
|
|
95803 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng dehydroepiandrosterone sulfate (DHEA‑S) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3305/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 23/11/2022 |
|
|
95804 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng DHEA-S | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN | 02/2022/MR-VN/PL |
Còn hiệu lực 03/06/2023 |
|
|
95805 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng DHEA‑S (dehydroepiandrosterone sulfate) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL1776/210000017/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ROCHE VIETNAM |
Còn hiệu lực 19/07/2021 |
|
95806 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng digoxin | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | 124/SHV-RC-2021 | Công ty TNHH Siemens Healthcare |
Còn hiệu lực 26/07/2021 |
|
95807 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng digoxin | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | 151/SHV-RC-2021 | Công ty TNHH Siemens Healthcare |
Còn hiệu lực 30/07/2021 |
|
95808 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Digoxin | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL1930/210000017/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 27/08/2021 |
|
95809 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng digoxin | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL1988/210000017/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Roche Việt Nam |
Còn hiệu lực 21/09/2021 |
|
95810 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng digoxin | TTBYT Loại C | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | PL-ADD/ARCc_0007 |
Còn hiệu lực 07/03/2022 |
|
|
95811 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng digoxin | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL2388/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 06/05/2022 |
|
|
95812 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng digoxin | TTBYT Loại C | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | PL-ADD/ALTc_0130 |
Còn hiệu lực 10/03/2023 |
|
|
95813 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT | 0205/200000039/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THẠCH PHÁT |
Còn hiệu lực 22/07/2021 |
|
95814 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng dùng cho điện cực | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM | 53C.22-RD/PL-MG |
Còn hiệu lực 07/10/2022 |
|
|
95815 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng dùng cho điện cực | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM | 55A.22-RD/PL-MG |
Còn hiệu lực 07/10/2022 |
|
|
95816 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng E2 | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN | 02/2022/MR-VN/PL |
Còn hiệu lực 03/06/2023 |
|
|
95817 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng E3 | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN | 02/2022/MR-VN/PL |
Còn hiệu lực 03/06/2023 |
|
|
95818 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng enzyme amylase tụy | TTBYT Loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | PL-ADD/ARCc-0020 |
Còn hiệu lực 23/03/2022 |
|
|
95819 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Epinephrin | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM | 252 PL/190000040/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Sysmex Việt Nam |
Còn hiệu lực 01/04/2021 |
|
95820 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng estradiol | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL1550/170000130/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Roche Việt Nam |
Còn hiệu lực 05/03/2021 |
|