STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
95841 |
Nước xúc miệng thảo dược MELATEA |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3181-11PL-TTDV
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM BIMEX TẠI BẮC NINH |
Còn hiệu lực
23/03/2020
|
|
95842 |
Nước xúc miệng thảo dược NIS HERBAL |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3073PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NISSIN GLOBAL |
Còn hiệu lực
16/02/2020
|
|
95843 |
Nước điện phân P3 |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
342-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TU-SEIKI |
Còn hiệu lực
19/11/2021
|
|
95844 |
NƯỚC MUỐI SINH LÝ MED NOVALIFE |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MED NOVALIFE |
03/2022/ MED - PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
05/12/2022
|
|
95845 |
Nước muối sinh lý Thanh Hoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
12/MED1218
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THANH HOA |
Còn hiệu lực
03/06/2020
|
|
95846 |
NƯỚC SÚC MIỆNG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
418/21/170000116/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ONE MED VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
08/07/2021
|
|
95847 |
NƯỚC SÚC MIỆNG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
502/21/170000116/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ BIPHARCO |
Còn hiệu lực
27/07/2021
|
|
95848 |
NƯỚC SÚC MIỆNG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
619/21/170000116/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM ICCI |
Còn hiệu lực
30/08/2021
|
|
95849 |
Nước súc miệng họng Oracare |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
257-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Dược Enlie |
Còn hiệu lực
08/09/2020
|
|
95850 |
Nước súc miệng sâu răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
454/21/170000116/PCBPL-BYT
|
TRUNG TÂM ỨNG DỤNG KHOA HỌC CÔNG NGHỆ DƯỢC LIỆU |
Còn hiệu lực
04/08/2021
|
|
95851 |
NƯỚC SÚC MIỆNG THẢO DƯỢC |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
739/21/170000116/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM ICCI |
Còn hiệu lực
05/10/2021
|
|
95852 |
Nurse Call System |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
206-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH E - MESH (VN) |
Còn hiệu lực
07/10/2020
|
|
95853 |
Nút bấm chỉnh nha |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH |
0463PL-COLNEPH/ 190000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VIỆT HÙNG GROUP |
Còn hiệu lực
16/11/2021
|
|
95854 |
Nút bịt Dễ uốn Guardia Malleable |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
185/MED0819
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ AN PHƯƠNG PHÁT |
Còn hiệu lực
14/02/2020
|
|
95855 |
Nút chặn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
126/170000077/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ GIA MẠNH |
Còn hiệu lực
13/04/2021
|
|
95856 |
Nút chặn ATLAS (dùng trong phẫu thuật cột sống) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
86/MED0518/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
21/08/2019
|
|
95857 |
Nút chặn chỉnh nha |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1195/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Cung ứng Y tế Nha Phong |
Còn hiệu lực
09/05/2021
|
|
95858 |
Nút chặn cổng tiêm an toàn không dùng kim |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
16/2024/KQPL-USM
|
|
Còn hiệu lực
20/05/2024
|
|
95859 |
Nút chặn kim luồn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
41PL-MDC/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Vật tư Y tế Hà Nội |
Còn hiệu lực
25/06/2019
|
|
95860 |
Nút chặn kim luồn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
53PL-MDC/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Vật tư Y tế Hà Nội |
Còn hiệu lực
25/06/2019
|
|