STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
95841 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Ferritin | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BEN VIỆT NAM | 01-2023/KQPL-YDBVN |
Còn hiệu lực 23/02/2023 |
|
|
95842 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Ferritin | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS | 23011 PL-ADC/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 16/03/2023 |
|
|
95843 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Ferritin | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3528/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 10/05/2023 |
|
|
95844 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Ferritin | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3529/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 10/05/2023 |
|
|
95845 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Ferritin | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN | 02/2022/MR-VN/PL |
Còn hiệu lực 03/06/2023 |
|
|
95846 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Ferritin | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN | 04/2022/EL-VN/PL |
Còn hiệu lực 21/06/2023 |
|
|
95847 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Ferritin | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH STV TECHNOLOGY | 0407.4/STV |
Còn hiệu lực 04/07/2023 |
|
|
95848 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Fibrinogen | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 193/Biolabo-2021/190000011/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TBYT PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực 22/06/2021 |
|
95849 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng fibrinogen | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM | 31/2021/SKMT-PL | Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Còn hiệu lực 10/08/2021 |
|
95850 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Fibrinogen | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM | 19/2022/SKMT-PL |
Còn hiệu lực 25/08/2022 |
|
|
95851 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Fibrinogen | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | PD-RA-D-11-151/2022/PL |
Còn hiệu lực 28/10/2022 |
|
|
95852 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Fibrinogen | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | PD-RA-D-11-151/2022/PL |
Còn hiệu lực 28/10/2022 |
|
|
95853 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng fibrinogen | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM | 81/2022/SKMT-PL |
Còn hiệu lực 19/12/2022 |
|
|
95854 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng fibrinogen | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BEN VIỆT NAM | 02-2023/KQPL-YDBVN |
Còn hiệu lực 24/02/2023 |
|
|
95855 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng fibrinogen | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3618/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 27/04/2023 |
|
|
95856 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Fibrinogen | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN | 20/2022/HUMAN-VN/PL |
Còn hiệu lực 20/06/2023 |
|
|
95857 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Folate | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN | 02/2022/MR-VN/PL |
Còn hiệu lực 03/06/2023 |
|
|
95858 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng FSH | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL1548/170000130/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Roche Việt Nam |
Còn hiệu lực 10/03/2021 |
|
95859 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng FSH | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL2056/210000017/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 02/11/2021 |
|
95860 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng FSH | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP | 057.1-MDT/210000022/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 21/03/2023 |
|