STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
95881 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Gamma-GT | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN | 02/2022/DI-VN/PL |
Còn hiệu lực 20/06/2023 |
|
|
95882 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Gamma-GT | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN | 02/2022/DI-VN/PL |
Còn hiệu lực 20/06/2023 |
|
|
95883 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng gamma‑glutamyltransferase | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL2629/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 20/05/2022 |
|
|
95884 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng GDF-15 | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL2738/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 27/06/2022 |
|
|
95885 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng GDF-15 | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL2753/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 27/06/2022 |
|
|
95886 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng GDF-15 | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL2742/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 27/06/2022 |
|
|
95887 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Gentamicin | TTBYT Loại C | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | PL-ADD/ARCi_0027 |
Còn hiệu lực 27/01/2022 |
|
|
95888 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng gentamicin | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3128/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 04/10/2022 |
|
|
95889 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng gentamicin | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3393/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 26/12/2022 |
|
|
95890 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng gentamicin | TTBYT Loại C | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | PL-ADD/ALTc_0136 |
Còn hiệu lực 28/06/2023 |
|
|
95891 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng GGT | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | PD-RA-D-09-190/2022/PL |
Còn hiệu lực 09/12/2022 |
|
|
95892 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng GGT | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 185/2023/NP-PL |
Còn hiệu lực 25/08/2023 |
|
|
95893 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng globulin gắn kết nội tiết tố sinh dục | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3661/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 31/05/2023 |
|
|
95894 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng globulin miễn dịch | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3114/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 29/09/2022 |
|
|
95895 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng globulin miễn dịch A (IgA) | TTBYT Loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | PL-ADD/ARCc-0042 |
Còn hiệu lực 26/04/2022 |
|
|
95896 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng globulin miễn dịch A (IgA) | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 05/DL2-PCBPL |
Còn hiệu lực 10/05/2022 |
|
|
95897 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng globulin miễn dịch A (IgA) | TTBYT Loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | PL-ADD/ARCc-0056 |
Còn hiệu lực 10/05/2022 |
|
|
95898 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng globulin miễn dịch A (IgA) | TTBYT Loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | PL-ADD/ALTc_0064 |
Còn hiệu lực 02/06/2022 |
|
|
95899 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng globulin miễn dịch A (IgA) | TTBYT Loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | PL-ADD/ARCc-0056a |
Còn hiệu lực 19/09/2022 |
|
|
95900 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng globulin miễn dịch A (IgA) | TTBYT Loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | PL-ADD/ALTc_0064a |
Còn hiệu lực 28/09/2022 |
|