STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
95901 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng globulin miễn dịch E (IgE) | TTBYT Loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | PL-ADD/ARCc_0005 |
Còn hiệu lực 05/03/2022 |
|
|
95902 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng globulin miễn dịch E (IgE) | TTBYT Loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | PL-ADD/ALTc-0044 |
Còn hiệu lực 18/05/2022 |
|
|
95903 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng globulin miễn dịch E (IgE) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH STV TECHNOLOGY | 0407.4/STV |
Còn hiệu lực 04/07/2023 |
|
|
95904 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng globulin miễn dịch G (IgG) | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 05/DL2-PCBPL |
Còn hiệu lực 10/05/2022 |
|
|
95905 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng globulin miễn dịch G (IgG) | TTBYT Loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | PL-ADD/ARCc-0057 |
Còn hiệu lực 10/05/2022 |
|
|
95906 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng globulin miễn dịch G (IgG) | TTBYT Loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | PL-ADD/ALTc_0065 |
Còn hiệu lực 02/06/2022 |
|
|
95907 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng globulin miễn dịch G (IgG) | TTBYT Loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | PL-ADD/ALTc_0080 |
Còn hiệu lực 20/06/2022 |
|
|
95908 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng globulin miễn dịch G (IgG) | TTBYT Loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | PL-ADD/ARCc-0057a |
Còn hiệu lực 19/09/2022 |
|
|
95909 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng globulin miễn dịch G (IgG) | TTBYT Loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | PL-ADD/ALTc_0065a |
Còn hiệu lực 28/09/2022 |
|
|
95910 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng globulin miễn dịch M (IgM) | TTBYT Loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | PL-ADD/ALTc-0037 |
Còn hiệu lực 26/04/2022 |
|
|
95911 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng globulin miễn dịch M (IgM) | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 05/DL2-PCBPL |
Còn hiệu lực 10/05/2022 |
|
|
95912 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng globulin miễn dịch M (IgM) | TTBYT Loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | PL-ADD/ARCc-0067 |
Còn hiệu lực 17/05/2022 |
|
|
95913 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng globulin miễn dịch M (IgM) | TTBYT Loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | PL-ADD/ALTc_0066 |
Còn hiệu lực 02/06/2022 |
|
|
95914 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng globulin miễn dịch M (IgM) | TTBYT Loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | PL-ADD/ARCc-0067a |
Còn hiệu lực 19/09/2022 |
|
|
95915 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng globulin miễn dịch M (IgM) | TTBYT Loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | PL-ADD/ALTc_0066a |
Còn hiệu lực 28/09/2022 |
|
|
95916 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng glucose | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL1616/170000130/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Roche Việt Nam |
Còn hiệu lực 22/04/2021 |
|
95917 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Glucose | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | OCD-168/170000033/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 12/07/2021 |
|
95918 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng glucose | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL2577/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 18/05/2022 |
|
|
95919 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng glucose | TTBYT Loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | PL-ADD/ARCc_0075 |
Còn hiệu lực 20/05/2022 |
|
|
95920 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng glucose | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL2656/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 31/05/2022 |
|