STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
95901 |
Nút chặn kim luồn và xy lanh |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
34/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
05/11/2019
|
|
95902 |
Nút chặn kim luồn và xy lanh |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
924/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
30/08/2021
|
|
95903 |
Nút chặn kim luồn-Injection Stopper |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
548/ 180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ASENAC |
Còn hiệu lực
20/10/2019
|
|
95904 |
Nút chặn kim tiêm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018189 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SHRIRO (VIỆT NAM) |
Còn hiệu lực
29/06/2019
|
|
95905 |
Nút chặn mũi khoan |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
262-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Đen Ta |
Còn hiệu lực
29/04/2020
|
|
95906 |
Nút chặn ống tủy |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
031/CMD/0320
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Còn hiệu lực
03/04/2020
|
|
95907 |
Nút chặn ống tủy CEMSTOP |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020182/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ BMS |
Còn hiệu lực
28/12/2020
|
|
95908 |
Nút chặn trụ răng cấy ghép |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210331 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MAXDENT |
Còn hiệu lực
25/05/2021
|
|
95909 |
Nút chặn xi măng lòng tủy xương đùi |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ TƯ VẤN MÔI TRƯỜNG TÂM THY |
0422PL/TTC-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/03/2022
|
|
95910 |
Nút chặn xi măng lòng tủy xương đùi |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ TƯ VẤN MÔI TRƯỜNG TÂM THY |
0422PL-B/TTC-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/11/2022
|
|
95911 |
Nút chặn xi măng lòng tủy xương đùi |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0400/200000039/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
28/11/2022
|
|
95912 |
Nút chặn xi măng ống tủy |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-LTR-RA-446-2017/170000003/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực
19/06/2019
|
|
95913 |
Nút chặn xi măng ống tủy |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-LTR-RA-447-2017/170000003/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực
19/06/2019
|
|
95914 |
Nút chặn xi măng tự tiêu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
18-DVPL 170000144/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐĂNG KHOA |
Còn hiệu lực
01/07/2019
|
|
95915 |
Nút chặn đuôi kim luồn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
010A/170000006/PCBPL-BYT
|
CTCP NHÀ MÁY TTBYT USM HEALTHCARE |
Còn hiệu lực
12/01/2020
|
|
95916 |
Nút chặn đuôi kim luồn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
10/170000166/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
Còn hiệu lực
25/09/2020
|
|
95917 |
Nút chặn đuôi kim luồn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
10/170000166/ PCBPL-BYT.
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
Còn hiệu lực
14/01/2021
|
|
95918 |
Nút chặn đuôi kim luồn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
21/2022/KQPL-USM
|
|
Còn hiệu lực
26/09/2022
|
|
95919 |
Nút chặn đuôi kim luồn (Injection stopper) |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
315-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần Nhà máy Wembley Medical |
Đã thu hồi
05/10/2020
|
|
95920 |
Nút chặn đuôi kim luồn có cổng tiêm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ADK |
50/170000149/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Việt Đức |
Còn hiệu lực
17/11/2020
|
|